CTCP Đầu tư NHV (nhv)

1.20
0.10
(9.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,15878,1879,48594,017
Giá vốn hàng bán13068,7967,11189,202
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,0289,3912,3744,815
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,2473,4457,3376,7721,202
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1443,3037,2876,7701,143
Lợi nhuận sau thuế 5,2702,3745,8245,741565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2702,3745,8245,741507
Tổng tài sản ngắn hạn60,59056,65053,9842,58014,22760,59056,65053,9842,58014,22786,07273,27646,025
Tiền mặt544436341,113544436341,1131,495135386
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1831831831831831839,7095,08519,468
Tài sản dài hạn43054,88132,05243054,88132,05211,5477,50710,497
Tài sản cố định54,84554,8455
Đầu tư tài chính dài hạn32,00032,00011,5207,02010,000
Tổng tài sản60,59056,65454,01457,46146,27960,59056,65454,01457,46146,27997,61980,78356,523
Tổng nợ3,1074,4414,17513,4465,9353,1074,4414,17513,4465,93554,69540,94323,497
Vốn chủ sở hữu57,48352,21349,83944,01540,34357,48352,21349,83944,01540,34342,92439,84033,026

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.63K0.74K1.81K1.78K0.16K
Giá cuối kỳ22.99K14.42K6.90K6.90K8.22K
Giá / EPS (PE)14.06 (lần)19.58 (lần)3.82 (lần)3.87 (lần)52.26 (lần)
Giá sổ sách17.83K16.20K15.46K13.65K12.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)0.89 (lần)0.45 (lần)0.51 (lần)0.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%99.99%99.94%4.49%30.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%0.01%0.06%95.51%69.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.13%7.84%7.73%23.40%12.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.41%8.51%8.38%30.55%14.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.87%92.16%92.27%76.60%87.17%
6/ Thanh toán hiện hành2,875.65%1,275.61%1,293.03%19.19%239.71%
7/ Thanh toán nhanh2,866.97%1,271.49%1,288.65%19.19%239.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.82%0.09%0.86%0.25%18.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.51%%144.75%16.51%203.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.51%%144.83%367.64%660.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu8.97%%156.88%21.55%233.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho71.04%%37,593.44%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần102.17%%7.45%60.53%0.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.70%4.19%10.78%9.99%1.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.17%4.55%11.69%13.04%1.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4,054%%8%81%1%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%724.32%-89.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận121.99%-59.24%1.45%1,032.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.04%6.37%-68.95%126.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.09%4.76%13.23%9.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.95%4.89%-6%24.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc