Công ty cổ phần May Nam Định (njc)

11.50
-2
(-14.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh804,895524,132562,475342,753415,528253,183
4. Giá vốn hàng bán731,834478,696462,168292,290315,686194,530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,06045,432100,28850,41599,76058,605
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,5939,12312,5386,2825,7314,416
7. Chi phí tài chính23,89416,06518,88311,3993,7387,332
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,64911,40210,0547,1956,9413,144
9. Chi phí bán hàng30,06617,57826,77214,68728,02213,131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,44614,76046,26220,19958,81722,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,2476,15220,91010,41214,91420,185
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,8107,97526,26615,02014,10517,651
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,8976,29920,91611,95811,19814,268
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,8976,29920,91611,95811,19814,268

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn283,454349,607232,667239,824210,864138,72094,48240,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,51538,85127,2345,62911,61417,24719,75312,444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,0007,08124,37633,89442,04111,374
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,415117,34075,16773,62462,18250,60630,06213,580
IV. Tổng hàng tồn kho119,417177,329101,727121,36990,71057,56942,96712,994
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1079,0064,1625,3074,3181,9231,7011,621
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,60165,07456,24544,50161,47473,85889,903107,882
I. Các khoản phải thu dài hạn20,8864,9585,06927,62638,93854,28269,282
II. Tài sản cố định35,64936,85934,50328,13724,17723,27123,60425,718
III. Bất động sản đầu tư1269126
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,5395,6648,68020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,0009,0009,0005,0007,6008,8469,8879,708
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,5288,5934,0626,2752,0712,7912,0603,048
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN367,056414,681288,912284,325272,338212,578184,385148,521
A. Nợ phải trả274,676344,285215,223224,815219,616161,053135,961103,384
I. Nợ ngắn hạn236,210302,292201,971204,872179,883120,42994,76554,418
II. Nợ dài hạn38,46641,99313,25319,94339,73340,62341,19648,965
B. Nguồn vốn chủ sở hữu92,38070,39673,68959,51052,72251,52548,42445,138
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN367,056414,681288,912284,325272,338212,578184,385148,521
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |