Công ty cổ phần May Nam Định (njc)

11.50
-2
(-14.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
11.60
11.60
11.50
700
19.5K / 19.4K
2.5K / 2.5K
5.8x / 5.8x
0.8x / 0.8x
3% # 13%
1.2
69 Bi
5 Mi / 5Mi
846
19.6 - 14.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 1,000 14.10 100
0 15.50 1,100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 11.60 -0.60 200 200
10:18 11.50 -0.70 500 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 300 (0.42) 0% 0.02 (0.01) 56%
2021 300 (0.34) 0% 0.02 (0.01) 80%
2022 350 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 400 (0) 0% 10.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV804,895524,132562,475342,753415,528253,183
Tổng lợi nhuận trước thuế14,8107,97526,26615,02014,10517,651
Lợi nhuận sau thuế 11,8976,29920,91611,95811,19814,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,8976,29920,91611,95811,19814,268
Tổng tài sản414,681288,912284,325272,338367,056414,681288,912284,325272,338212,578184,385148,521
Tổng nợ344,285215,223224,815219,616274,676344,285215,223224,815219,616161,053135,961103,384
Vốn chủ sở hữu70,39673,68959,51052,72292,38070,39673,68959,51052,72251,52548,42445,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |