CTCP Cấp nước Ninh Thuận (nnt)

64
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh213,748200,538193,704183,497183,752166,928
4. Giá vốn hàng bán121,900118,910116,125111,628110,729100,009
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)91,84881,62977,58071,86873,02366,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,55412,7088,3138,52310,0489,333
7. Chi phí tài chính3,4334,3365,2576,1787,1208,021
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4334,3365,2576,1787,1208,021
9. Chi phí bán hàng5,0514,7275,2695,7496,4926,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4794,87912,85513,56611,90011,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)86,44080,39562,51254,89957,55949,555
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,56281,09568,20857,91057,74254,176
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)78,42472,03259,42950,36952,70547,024
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)78,42472,03259,42950,36952,70547,024

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn271,795249,500219,069213,636211,364181,775181,196141,134152,414168,211169,040150,951142,735105,57969,05153,51739,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền71,10011,09211,0486,2069,2496,25611,64618,16414,1898,8248,3798,49713,02884,32155,9656,7997,212
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn169,821197,525167,000164,000160,012140,000131,50091,000105,000130,000134,288119,500107,9978,3554,00040,75025,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,14929,94631,99231,93429,58726,10424,18918,00517,55818,09318,00218,82014,3199,2185,7103,1094,144
IV. Tổng hàng tồn kho5,8615,6076,3428,6718,1587,17111,44712,34512,79211,2718,0282,9925,4453,2012,8522,5342,514
V. Tài sản ngắn hạn khác2,8645,3302,6872,8264,3572,2452,4141,6202,876223431,1431,946485525325238
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn113,539130,810147,279158,979181,005206,739199,862220,718222,315224,004234,112197,928189,714211,875192,951161,44841,675
I. Các khoản phải thu dài hạn324379340435457
II. Tài sản cố định83,524100,551121,053145,939172,750198,728190,817211,552215,626213,557226,784189,913184,119205,167192,532160,05740,669
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,53125,79021,9418,3952,2751,4582,3492,21193,8933473,2892,6571,64479944488
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5001161
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4844,4694,2854,6455,9806,5546,6966,9556,6806,5535,4824,7262,6134,685
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN385,335380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852374,730392,214403,152348,879332,448317,454262,002214,96480,782
A. Nợ phải trả100,977114,623127,395160,219196,912215,019230,720230,965256,492279,487294,332275,745270,833270,782226,205158,46424,523
I. Nợ ngắn hạn48,88148,06545,00858,58780,13661,40261,95947,06146,34850,79197,35678,12051,12935,05211,8397,7025,761
II. Nợ dài hạn52,09666,55882,387101,632116,776153,616168,761183,905210,143228,696196,976197,625219,704235,730214,366150,76318,763
B. Nguồn vốn chủ sở hữu284,358265,687238,953212,396195,457173,496150,338130,886118,238112,728108,82073,13461,61546,67235,79756,50056,259
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN385,335380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852374,730392,214403,152348,879332,448317,454262,002214,96480,782
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |