CTCP Nước sạch Quảng Ninh (nqn)

10.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh212,130213,640208,200176,830198,285209,487200,744172,223178,875177,288163,838133,997161,165166,113148,373136,686149,440162,568143,771138,223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)212,130213,640208,200176,830198,285209,487200,744172,223178,875177,288163,838133,997161,165166,113148,373136,686149,440162,568143,771138,223
4. Giá vốn hàng bán165,772174,873165,791142,794156,163177,419155,029134,546143,131134,843122,184113,264126,110122,126120,927114,675109,703123,059123,168115,935
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)46,35838,76742,40934,03642,12232,06845,71637,67735,74342,44541,65420,73335,05543,98727,44622,01139,73739,51020,60222,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính7052151531152157613128484451034575633
7. Chi phí tài chính4,9274,8014,9845,4576,0886,4267,1027,9277,6147,3066,7796,5316,0846,2106,6006,7186,2176,2186,8685,683
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9274,8014,9845,4576,0886,4267,1027,9277,6147,3066,7796,5316,0846,2106,6006,7186,2176,2186,8685,683
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng191920921044317163453806169647377
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,51718,08414,96913,46820,84413,90116,09813,98517,54514,76613,08811,53914,87311,43412,10312,06013,64013,53311,12910,467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,60016,07822,58815,21715,40211,80722,52515,77410,58920,42021,7742,65114,07026,3008,6663,17619,86819,7522,5366,064
12. Thu nhập khác744222,45246237421551878131,60711466691,9118458883
13. Chi phí khác19515115456325621711653561,123872624861,499281,17616923127
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-121-110-1521,889-210235-129-15498-56-245-741,345-475-1,453641735676656-24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,47915,96922,43617,10615,19312,04222,39615,75911,08720,36421,5292,57615,41525,8267,2133,81720,60320,4273,1936,040
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6483,2244,5493,6112,6912,4114,5193,1822,0194,0754,3105162,7645,1692,1907663,5734,1846851,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6483,2244,5493,6112,6912,4114,5193,1822,0194,0754,3105162,7645,1692,1907663,5734,1846851,208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,83212,74517,88713,49512,5019,63117,87712,5769,06816,28917,2192,06012,65220,6575,0243,05117,03016,2432,5084,832
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,83212,74517,88713,49512,5019,63117,87712,5769,06816,28917,2192,06012,65220,6575,0243,05117,03016,2432,5084,832

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn156,605180,340165,388118,369101,701117,60195,97957,39979,24255,33662,80345,40849,87967,66864,68461,11448,21977,74590,53466,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền110,986119,170100,14764,54970,60882,37455,52312,80134,23220,38720,9883,3476,80216,6806,1486,3904,77317,25126,5684,673
1. Tiền70,90059,08460,06144,50040,60862,37455,52312,80134,23220,38720,9883,3476,80216,1605,6286,3904,77317,25126,5684,673
2. Các khoản tương đương tiền40,08660,08640,08620,04830,00020,000520520
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,22423,13130,08126,9016,2277,8458,48718,75619,2859,6498,5299,20110,01913,40916,83717,46716,72422,17033,18633,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,2853,9844,6862,3462,4602,5572,1822,0662,1122,1561,8222,4044,9953,0623,2056,4244,40510,67413,5088,892
2. Trả trước cho người bán11,28514,85122,10521,2671,8312,0942,21512,47213,4511,9742,3811,9941,9245,0769,3596,8268,0986,50415,65620,443
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7935,5494,5444,6472,6893,9484,8434,9714,4896,0154,8225,2993,5966,0895,0915,0445,1156,1305,1605,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,139-1,253-1,253-1,359-753-753-753-753-768-496-496-496-496-818-818-827-894-1,138-1,138-967
IV. Tổng hàng tồn kho27,00336,87232,96026,76124,69726,16529,41922,51124,95424,07527,52124,52522,87426,30729,59126,90420,53120,74321,64420,027
1. Hàng tồn kho27,50836,87232,96026,76126,47926,16529,41922,51124,95424,07527,52124,52522,87426,30729,59126,90421,37521,58722,48820,871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-504-1,782-844-844-844-844
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3921,1672,2001591691,2172,5513,3317711,2255,7668,33510,18411,27212,10810,3536,1927,5829,1378,301
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4161,1672,2001591691,2172,2573,3311771,2252,2614852,291
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9752943,5057,85010,18411,27212,10810,3536,1927,5826,8478,301
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn975,502914,827896,306926,116955,805977,0411,021,8331,039,7511,083,2611,121,3801,156,0981,177,2351,188,2871,173,4621,149,5831,116,0611,070,1221,058,6421,029,2271,028,654
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định888,199823,717783,995836,825868,435896,816922,773952,9211,002,5781,037,5391,065,779986,258998,079902,517895,523891,621906,953870,749833,287829,105
1. Tài sản cố định hữu hình885,818822,094782,013835,814867,265895,992921,833951,9721,001,5081,036,8091,064,935985,276996,885901,445894,259890,133905,242868,783831,525827,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3811,6221,9821,0101,1708249409491,0717298449821,1941,0721,2641,4881,7111,9661,7621,956
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn78,97883,664104,86682,20380,75274,30093,30281,14174,28277,96284,203184,575183,091264,223247,569217,935156,458180,820187,952190,215
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn61,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,52361,523
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,45522,14143,34320,68019,22912,77731,77919,61812,75916,43922,680123,053121,568202,700186,046156,41294,936119,298126,429128,692
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,3257,4477,4457,0896,6185,9255,7575,6896,4005,8796,1166,4017,1176,7226,4916,5056,7107,0737,9889,334
1. Chi phí trả trước dài hạn8,3257,4477,4457,0896,6185,9255,7575,6896,4005,8796,1166,4017,1176,7226,4916,5056,7107,0737,9889,334
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,132,1061,095,1671,061,6941,044,4851,057,5061,094,6421,117,8121,097,1501,162,5021,176,7161,218,9011,222,6431,238,1661,241,1301,214,2671,177,1751,118,3401,136,3871,119,7611,095,208
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả475,442450,334429,606390,713417,405467,042499,843465,913543,699566,980625,455616,745635,347650,963644,257583,693528,004563,081511,346489,301
I. Nợ ngắn hạn233,815213,104198,036155,248189,214223,098263,374210,735279,820294,875343,297334,936349,929376,866370,230306,454221,186279,034216,757184,530
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60,74056,66056,26356,83760,24168,99281,61698,613113,635105,395117,581124,60193,99279,58090,716111,86248,31657,76370,31172,552
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn71,81149,49025,32629,40147,87358,02053,33943,36859,45177,900108,877139,828139,434175,363167,153124,04861,91888,42156,34250,250
4. Người mua trả tiền trước3843083443853401,1071,1601,3986818951,1511,1218398841,0818578368071,1072,341
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,01617,72716,54212,80514,37316,06319,27216,26212,40517,80614,3766,10213,6389,9769,4297,84112,79911,73224,3177,726
6. Phải trả người lao động62,97249,00334,71026,27342,45642,12234,19823,69669,03456,71847,79432,74376,94660,46148,76933,33971,36751,93743,85230,429
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,58313,16810,8518,7713,62510,84222,7986,1981,5608,1761,6726,9501,6878,3331,8034,9562,22011,8187,0825,911
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5306,76219,0264,7271,2845,28019,9085,6211,9355,47119,2695,5583,65920,56318,4964,8743,61234,8195,0226,186
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,77919,98634,97516,05019,02320,67331,08415,57821,11922,51432,57618,03419,73421,70732,78218,67820,11721,7388,7249,136
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn241,627237,230231,570235,465228,190243,944236,469255,178263,879272,106282,158281,809285,418274,097274,027277,239306,819284,047294,589304,770
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,0743,6813,3982,9842,8042,6362,4602,4472,3282,1152,0491,9231,8121,5591,4021,1511,2441,082791
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn237,553233,550228,172232,481225,386241,308234,009252,731261,551269,990280,110279,886283,606272,539272,625276,087305,575282,965293,798304,770
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu656,665644,833632,088653,773640,101627,600617,968631,237618,804609,735593,446605,898602,819590,167570,010593,482590,336573,306608,415605,907
I. Vốn chủ sở hữu656,665644,833632,088653,773640,101627,600617,968631,237618,804609,735593,446605,898602,819590,167570,010593,482590,336573,306608,415605,907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316508,316
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển71,72071,72071,72058,52958,52958,52958,52945,18145,18145,18145,18132,45032,45032,45032,45020,23720,23720,23720,23720,237
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối55,95944,12731,38366,25852,58640,08530,45457,07044,63735,56919,27944,46341,38328,7328,07543,76040,61323,58359,19256,684
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản20,67020,67020,67020,67020,67020,67020,67020,67020,67020,67020,67020,67020,67020,67021,17021,17021,17021,17020,67020,670
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,132,1061,095,1671,061,6941,044,4851,057,5061,094,6421,117,8121,097,1501,162,5021,176,7161,218,9011,222,6431,238,1661,241,1301,214,2671,177,1751,118,3401,136,3871,119,7611,095,208
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |