CTCP Nước sạch Quảng Ninh (nqn)

10.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
10.60
10.60
0
12.9K
1.1K
12.7x
1.1x
5% # 9%
0.6
712 Bi
51 Mi
42
14.7 - 11.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 100 10.70 200
10.10 200 10.80 400
9.10 1,300 10.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.52) 0% 11 (0.04) 0%
2018 531.55 (0.54) 0% 43.46 (0.05) 0%
2019 543.34 (0.59) 0% 44 (0.05) 0%
2020 577.63 (0.59) 0% 39.10 (0.04) 0%
2021 607.76 (0.61) 0% 41.80 (0.04) 0%
2022 615 (0.65) 0% 42.20 (0.04) 0%
2023 691.01 (0.17) 0% 47.33 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV212,130213,640208,200176,830810,800780,739653,998612,338594,002588,778542,169517,428475,424
Tổng lợi nhuận trước thuế14,47915,96922,43617,10669,99065,60755,55652,26750,39364,20858,57449,60540,261
Lợi nhuận sau thuế 11,83212,74517,88713,49555,95952,76344,49442,03440,70951,85247,12039,92932,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,83212,74517,88713,49555,95952,76344,49442,03440,70951,85247,12039,92932,438
Tổng tài sản1,132,1061,095,1671,061,6941,044,4851,132,1061,058,1321,163,1311,238,5331,116,4471,121,1411,044,025995,646999,516
Tổng nợ475,442450,334429,606390,713475,442417,855544,470634,695526,016520,066447,682441,741446,719
Vốn chủ sở hữu656,665644,833632,088653,773656,665640,277618,661603,838590,431601,075596,343553,905552,797


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |