CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

22
0.60
(2.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh739,806552,277473,809464,070447,290420,012382,782368,869363,941318,405
4. Giá vốn hàng bán382,589311,812255,400242,157250,200234,903198,144186,978185,456167,296
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)357,217240,465218,409221,913196,932185,110184,638181,891178,484151,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7326,8096,0015,7015,4255,6265,7374,1433,0392,056
7. Chi phí tài chính27,77523,54117,64116,23414,41211,90910,2326,9536,7656,966
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,77523,54117,64116,23414,41211,90910,2326,9536,7656,966
9. Chi phí bán hàng280,353187,319172,242176,813139,772149,122134,550134,067126,319102,740
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,25240,96840,00738,14131,42033,46539,12133,96739,51937,576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,569-4,553-5,479-3,57516,753-3,7596,47311,0478,9215,883
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,33818,80117,75620,74216,73916,33115,93915,77115,06110,955
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,38415,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,38415,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn284,369234,207190,976245,715205,032172,072186,088153,359151,95694,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền94,64558,77850,298107,09194,95859,20185,70270,75465,15659,511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn121,46591,28788,78389,71272,80974,95767,29750,03161,93324,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,56742,79421,27923,2696,10314,39215,26114,16912,1843,596
IV. Tổng hàng tồn kho27,70627,93424,74023,16225,89820,80815,72115,85210,5196,212
V. Tài sản ngắn hạn khác18,98513,4145,8772,4815,2652,7142,1072,5532,164765
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,272,0561,203,1311,103,6891,070,3351,104,2211,056,4781,044,7871,003,532975,4431,005,038
I. Các khoản phải thu dài hạn5050363636700328419
II. Tài sản cố định1,153,7901,068,713993,161993,5781,045,5921,003,3391,002,686956,270949,659992,499
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,78265,33863,08537,60328,62153,13941,40147,26225,45611,774
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác75,43469,03147,40639,11729,971346
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,556,4251,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
A. Nợ phải trả968,781854,051712,219731,160727,577647,241649,528576,274547,351526,084
I. Nợ ngắn hạn232,818204,539166,134186,838191,133140,873168,31495,77894,58762,775
II. Nợ dài hạn735,963649,512546,084544,322536,444506,369481,214480,496452,764463,309
B. Nguồn vốn chủ sở hữu587,645583,288582,447584,891581,676581,308581,347580,617580,049573,872
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,556,4251,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |