TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 755,628 | 672,045 | 649,409 | 670,137 | 615,169 | 693,597 | 677,250 | 593,941 | 541,676 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,868 | 3,943 | 6,970 | 1,943 | 1,801 | 4,357 | 15,480 | 27,563 | 15,010 |
1. Tiền | 2,868 | 3,943 | 6,970 | 1,943 | 1,801 | 4,357 | 15,480 | 27,563 | 15,010 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 93,435 | 71,897 | 100,314 | 134,944 | 116,514 | 222,414 | 214,688 | 204,508 | 150,696 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 102,794 | 73,691 | 100,424 | 117,118 | 101,837 | 167,897 | 178,580 | 174,676 | 124,387 |
2. Trả trước cho người bán | 446 | 1,086 | 476 | 3,452 | 3,334 | 38,652 | 21,227 | 25,529 | 262 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 3,014 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 5,310 | 3,567 | | 15,304 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,605 | 12,886 | 10,463 | 10,979 | 7,949 | 11,149 | 11,649 | 4,638 | 11,079 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25,409 | -18,779 | -15,380 | -937 | -937 | -594 | -335 | -335 | -335 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 639,416 | 577,495 | 521,645 | 513,386 | 478,753 | 452,110 | 420,905 | 339,661 | 361,246 |
1. Hàng tồn kho | 639,416 | 577,495 | 521,645 | 513,386 | 478,753 | 452,110 | 420,905 | 339,661 | 361,246 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,908 | 18,710 | 20,480 | 19,864 | 18,100 | 14,716 | 26,176 | 22,210 | 14,724 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 16,817 | 18,709 | 20,480 | 19,863 | 17,494 | 13,875 | 19,165 | 20,339 | 13,522 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,090 | | | | | | 7,011 | 1,317 | 680 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 1 | 1 | 1 | 606 | 841 | | 554 | 521 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 147,178 | 155,585 | 169,727 | 181,464 | 190,183 | 195,734 | 208,208 | 215,341 | 211,967 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 131,985 | 140,761 | 151,601 | 162,051 | 183,420 | 192,886 | 200,011 | 198,207 | 179,272 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 131,079 | 139,764 | 150,385 | 160,680 | 181,894 | 192,886 | 200,011 | 198,207 | 179,272 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 906 | 997 | 1,216 | 1,371 | 1,526 | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | 2,477 | 2,477 |
- Nguyên giá | | | | | | | | 2,477 | 2,477 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 328 | 328 | 328 | 328 | 3,349 | 403 | 6,837 | 11,828 | 25,876 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 328 | 328 | 328 | 328 | 3,349 | 403 | 6,837 | 11,828 | 25,876 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | 143 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | 750 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -2,091 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,833 | 14,464 | 17,765 | 19,052 | 3,383 | 2,445 | 1,361 | 2,830 | 4,200 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,833 | 14,464 | 17,765 | 19,052 | 3,383 | 2,445 | 1,361 | 2,830 | 4,200 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 902,806 | 827,630 | 819,135 | 851,601 | 805,352 | 889,332 | 885,458 | 809,282 | 753,643 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 666,566 | 591,793 | 586,212 | 610,665 | 568,102 | 653,785 | 649,327 | 576,367 | 659,056 |
I. Nợ ngắn hạn | 660,293 | 584,406 | 579,998 | 605,836 | 563,571 | 648,952 | 637,932 | 531,622 | 543,540 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 515,140 | 499,115 | 499,602 | 511,784 | 493,388 | 512,220 | 510,911 | 419,292 | 419,897 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 132,008 | 78,702 | 66,203 | 82,927 | 64,132 | 129,946 | 112,009 | 97,111 | 106,226 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,916 | 1,258 | 7,288 | 581 | 280 | 433 | 2,311 | 2,187 | 2,226 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,580 | 965 | 2,108 | 4,184 | 205 | 184 | 3,435 | 3,186 | 2,077 |
6. Phải trả người lao động | 2,359 | 1,519 | 1,653 | 1,779 | 1,547 | 1,875 | 4,818 | 4,871 | 2,312 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,158 | 740 | 1,157 | 2,290 | 1,266 | 1,155 | 1,142 | 2,037 | 7,892 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,272 | 691 | 321 | 1,022 | 1,583 | 1,900 | 2,237 | 2,434 | 2,403 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,860 | 1,417 | 1,667 | 1,269 | 1,171 | 1,240 | 1,068 | 504 | 508 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 6,272 | 7,387 | 6,215 | 4,829 | 4,531 | 4,833 | 11,396 | 44,745 | 115,516 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 4,630 | 4,264 | 3,494 | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,642 | 3,123 | 2,721 | 2,031 | 4,531 | 4,833 | 11,396 | 44,745 | 115,516 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | 2,798 | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 236,240 | 235,837 | 232,923 | 240,936 | 237,250 | 235,546 | 236,131 | 232,915 | 94,587 |
I. Vốn chủ sở hữu | 236,240 | 235,837 | 232,923 | 240,936 | 237,250 | 235,546 | 236,131 | 232,915 | 94,587 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,423 | 24,508 | 14,676 | 15,987 | 14,487 | 14,487 | 12,987 | 11,587 | 7,557 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 903 | 3,415 | 10,332 | 17,034 | 14,849 | 13,145 | 15,229 | 13,414 | 7,030 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 902,806 | 827,630 | 819,135 | 851,601 | 805,352 | 889,332 | 885,458 | 809,282 | 753,643 |