CTCP Nhôm Sông Hồng (nsh)

4.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.40
4.50
4.40
6,700
11.5K
0.1K
44.4x
0.3x
0% # 1%
2.2
83 Bi
21 Mi
98,208
6.8 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 19,200 4.50 36,600
4.30 16,200 4.60 43,700
4.20 18,200 4.70 19,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.15 (-0.15) 86.2%
HSG 16.70 (-0.15) 4.7%
VCS 48.10 (-0.10) 4.0%
NKG 16.20 (-0.10) 2.9%
HT1 15.50 (-0.20) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:16 4.40 -0.10 3,000 3,000
13:29 4.50 0 3,700 6,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 27.65 (1.09) 4% 1.01 (0.01) 1%
2018 0 (1.24) 0% 25 (0.00) 0%
2019 0 (0.94) 0% 15 (0.00) 0%
2020 1,100 (0.86) 0% 10 (0.00) 0%
2021 0 (1.04) 0% 10 (0.00) 0%
2022 1,200 (1.10) 0% 10 (0.00) 0%
2023 1,250 (0.22) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV366,118281,431229,244136,2641,013,0581,068,5991,101,8951,040,002858,888940,8991,236,0901,091,9071,204,8151,149,917
Tổng lợi nhuận trước thuế6355181,0894422,6842,4634,3255,4994,9312,1871,18416,65014,2969,025
Lợi nhuận sau thuế 3253958223461,8889033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3253958223461,8889033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Tổng tài sản912,965856,313837,427874,086912,965902,806827,630819,135851,601805,352889,332885,458809,282753,643
Tổng nợ674,851618,524600,019637,499674,851666,566591,793586,212610,665568,102653,785649,327576,367659,056
Vốn chủ sở hữu238,114237,789237,409236,586238,114236,240235,837232,923240,936237,250235,546236,131232,91594,587


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |