CTCP Nhôm Sông Hồng (nsh)

5
-0.10
(-1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5
5.10
4.90
82,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.4
0.2k
32.1 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.0
93 tỷ
21 triệu
182,269
6.5 - 3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
666 tỷ
236 tỷ
281.7%
26.2%
3 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.4%
HSG 19.40 (-0.20) 5.5%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 37,300 5.10 7,500
4.90 4,900 5.20 12,600
4.80 40,000 5.30 16,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5 -0.10 3,300 3,300
09:11 5 -0.10 100 3,400
09:23 4.90 -0.20 3,000 6,400
09:28 4.90 -0.20 8,900 15,300
09:30 4.90 -0.20 5,300 20,600
09:31 4.90 -0.20 700 21,300
09:34 4.90 -0.20 2,800 24,100
09:37 4.90 -0.20 9,200 33,300
09:45 5 -0.10 100 33,400
09:55 4.90 -0.20 6,000 39,400
10:10 5.10 0 9,700 49,100
10:18 5.10 0 500 49,600
10:24 5 -0.10 800 50,400
10:31 5 -0.10 100 50,500
10:32 5 -0.10 100 50,600
10:38 5 -0.10 200 50,800
10:41 5 -0.10 700 51,500
10:47 5.10 0 900 52,400
10:49 5.10 0 400 52,800
10:50 5.10 0 1,000 53,800
10:53 5.10 0 100 53,900
10:55 5 -0.10 1,000 54,900
11:25 5.10 0 600 55,500
13:10 5 -0.10 600 56,100
13:12 5 -0.10 2,000 58,100
13:13 5 -0.10 1,000 59,100
13:15 5 -0.10 5,000 64,100
13:16 5 -0.10 500 64,600
13:35 5 -0.10 2,100 66,700
13:46 5 -0.10 1,300 68,000
14:19 5 -0.10 6,000 74,000
14:21 5 -0.10 900 74,900
14:26 5 -0.10 200 75,100
14:28 5 -0.10 400 75,500
14:29 5 -0.10 3,000 78,500
14:44 5 -0.10 4,400 82,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 27.65 (1.09) 4% 1.01 (0.01) 1%
2018 0 (1.24) 0% 25 (0.00) 0%
2019 0 (0.94) 0% 15 (0.00) 0%
2020 1,100 (0.86) 0% 10 (0.00) 0%
2021 0 (1.04) 0% 10 (0.00) 0%
2022 1,200 (1.10) 0% 10 (0.00) 0%
2023 1,250 (0.22) 0% 8 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc