CTCP Nhôm Sông Hồng (nsh)

5.80
-0.30
(-4.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV136,264328,987228,870294,707216,0351,068,5991,101,8951,040,002858,888940,8991,236,0901,091,9071,204,8151,149,917
Giá vốn hàng bán122,610307,887215,058278,379202,1721,003,4141,043,090990,188804,496884,5751,174,2421,015,8291,131,8191,080,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,65421,10013,81216,32813,86365,18558,02849,69354,38952,76660,47973,99072,82569,005
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3998495573868012,5154,3085,8424,454372-3,37616,28813,8208,730
Tổng lợi nhuận trước thuế4425915525978012,4634,3255,4994,9312,1871,18416,65014,2969,025
Lợi nhuận sau thuế 3464554424786419033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3464554424786419033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Tổng tài sản ngắn hạn730,595754,734690,242662,801669,578755,628672,045649,409670,137615,169693,597677,250593,941541,676
Tiền mặt3,7722,8681,7942,2242,0292,8683,9436,9701,9431,8014,35715,48027,56315,010
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho638,199638,540609,419586,126579,676639,416577,495521,645513,386478,753452,110420,905339,661361,246
Tài sản dài hạn143,491147,178149,480150,494151,711147,178155,585169,727181,464190,183195,734208,208215,341211,967
Tài sản cố định128,919131,985133,728134,385137,715131,985140,761151,601162,051183,420192,886200,011198,207179,272
Đầu tư tài chính dài hạn143
Tổng tài sản874,086901,912839,721813,295821,288902,806827,630819,135851,601805,352889,332885,458809,282753,643
Tổng nợ637,499665,614602,830576,839584,810666,566591,793586,212610,665568,102653,785649,327576,367659,056
Vốn chủ sở hữu236,586236,298236,891236,456236,478236,240235,837232,923240,936237,250235,546236,131232,91594,587

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.04K0.17K0.21K0.19K0.08K0.04K0.64K0.55K0.34K
Giá cuối kỳ4.90K4.60K4.20K13.10K4K1.70K2.90K9.80KKK
Giá / EPS (PE)58.92 (lần)105.42 (lần)25.45 (lần)63.65 (lần)21.28 (lần)20.64 (lần)75.20 (lần)15.33 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.43K11.42K11.40K11.26K11.64K11.46K11.38K11.41K11.26K4.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.40 (lần)0.37 (lần)1.16 (lần)0.34 (lần)0.15 (lần)0.25 (lần)0.86 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.58%83.70%81.20%79.28%78.69%76.39%77.99%76.49%73.39%71.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.42%16.30%18.80%20.72%21.31%23.61%22.01%23.51%26.61%28.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.93%73.83%71.50%71.56%71.71%70.54%73.51%73.33%71.22%87.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu269.46%282.16%250.93%251.68%253.46%239.45%277.56%274.99%247.46%696.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.07%26.17%28.50%28.44%28.29%29.46%26.49%26.67%28.78%12.55%
6/ Thanh toán hiện hành115.74%114.44%115%111.97%110.61%109.16%106.88%106.16%111.72%99.66%
7/ Thanh toán nhanh14.64%17.60%16.18%22.03%25.87%24.21%37.21%40.18%47.83%33.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.60%0.43%0.67%1.20%0.32%0.32%0.67%2.43%5.18%2.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.13%118.36%133.14%126.96%100.86%116.83%138.99%123.32%148.87%152.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn135.35%141.42%163.96%160.15%128.17%152.95%178.21%161.23%202.85%212.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu417.96%452.34%467.23%446.50%356.48%396.59%524.78%462.42%517.28%1,215.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho144.77%156.93%180.62%189.82%156.70%184.77%259.72%241.34%333.22%299.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.17%0.08%0.31%0.41%0.45%0.18%0.06%1.21%0.95%0.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.20%0.10%0.41%0.52%0.46%0.21%0.09%1.49%1.41%0.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.73%0.38%1.45%1.83%1.61%0.72%0.34%5.60%4.90%7.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-9.04%-3.02%5.95%21.09%-8.72%-23.88%13.20%-9.37%4.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.80%-73.56%-19.82%9.49%128.29%113.53%-93.97%15.90%62.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.01%12.63%0.95%-4%7.49%-13.11%0.69%12.66%-12.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.05%0.17%1.25%-3.33%1.55%0.72%-0.25%1.38%146.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.43%9.08%1.04%-3.81%5.74%-9.44%0.44%9.41%7.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc