CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 (ntb)

0.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh-2,816-9,356-8,0418,90029,41270,408193,144329,104343,868315,940216,263413,72114,449
4. Giá vốn hàng bán-2,816-9,356-8,076-9,41834,098195,982334,352117,661330,799261,484194,320384,25614,485
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34-6,404-126,027-141,62216,6251,95848,31021,94229,465-36
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,00034,51126,3325469496,84524,3504,1091,151523
7. Chi phí tài chính163,414315,371337,277386,132202,310186,74392,11540,612113,64031,1716,6651,381861
-Trong đó: Chi phí lãi vay163,414315,371301,348386,132202,310186,74392,11532,84517,86610,5544,0551,365
9. Chi phí bán hàng9065,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2972,8566,8048,9339,319-58,32294,30323,04816,02617,13618,37729,5044,837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-169,711-286,227-309,536-395,065-218,033-228,115-327,494-46,941-31,77019,2361,009-270-5,212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,08045157,723105,177409-3,369
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,080-1,39138,69978,882409-3,369
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,080-1,15138,88778,882409-3,369

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn743,482728,804744,360719,162715,3941,658,7092,641,0342,072,2361,240,7581,439,4591,121,677274,781169,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền236254384138205743451,0734,43541,4271,1564,67710,734
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,47110,47120,6882,21322,2286,89618,400100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn735,756721,497737,154712,202706,028696,6221,495,670839,827135,359569,195268,989211,936104,592
IV. Tổng hàng tồn kho6,7516,7516,7516,7516,788949,1801,121,3041,176,4781,064,650768,824810,0625,839
V. Tài sản ngắn hạn khác74030271712,5581,86213,24434,17134,10137,78434,57439,76847,936
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn740,7971,187,7982,218,4122,773,4902,763,3951,840,5471,104,1261,108,0531,173,088665,359419,023803,004610,027
I. Các khoản phải thu dài hạn490,0001,052,9991,052,9991,052,9991,082,1611,082,1611,082,161539,152385,256
II. Tài sản cố định9,4859,84010,26610,73211,42712,87814,77418,45533,53538,85424,64725,4764,691
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn509,008946,654936,842928,454917,66579,125756,080441,161
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn222,304231,304781,304781,304781,304774,6153,7074,14053,7904,4905,96020,678163,838
VI. Tổng tài sản dài hạn khác563,4843,2973,2803,1603,160769337
VII. Lợi thế thương mại322579
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,484,2791,916,6022,962,7723,492,6523,478,7893,499,2563,745,1603,180,2892,413,8462,104,8181,540,7001,077,785779,229
A. Nợ phải trả3,340,1143,209,3083,971,7244,163,4353,752,0523,559,3513,577,4272,666,6751,894,7971,546,3571,311,359929,274635,535
I. Nợ ngắn hạn3,339,4963,186,0463,948,4613,613,1173,201,7331,428,7011,446,8641,701,043740,947835,076710,539746,049511,659
II. Nợ dài hạn61923,26223,262550,319550,3192,130,6502,130,563965,6321,153,849711,281600,819183,225123,876
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,855,835-1,292,706-1,008,952-670,784-273,263-60,095167,733513,615519,049558,461229,341148,511143,694
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,484,2791,916,6022,962,7723,492,6523,478,7893,499,2563,745,1603,180,2892,413,8462,104,8181,540,7001,077,785779,229
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |