CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 (ntb)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
0 tỷ
40 triệu
142,308
0.8 - 0.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 11.20 (-0.10) 24.8%
AAA 10.65 (-0.05) 11.9%
TCM 44.95 (0.95) 11.6%
IJC 14.00 (-0.25) 10.3%
TNG 21.90 (-0.60) 7.2%
PGS 32.40 (-0.40) 4.5%
VGS 29.40 (-0.30) 4.4%
PVC 15.00 (-0.10) 3.4%
SHN 7.00 (0.00) 2.7%
TDC 8.42 (-0.03) 2.5%
IDJ 5.20 (0.40) 2.4%
SRC 31.05 (0.00) 2.4%
NVT 8.10 (0.05) 2.1%
DQC 15.05 (0.00) 1.5%
VNE 4.95 (0.00) 1.3%
VHG 2.20 (-0.20) 1.0%
VNF 9.30 (0.30) 0.8%
WSS 5.60 (0.00) 0.8%
HBS 7.90 (0.10) 0.8%
VMD 16.20 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 1,151.52 (0.32) 0% 154.43 (0.04) 0%
2011 528.39 (0.34) 0% 61.79 (0.00) 0%
2012 583.88 (0.33) 0% 50.40 (-0.07) -0%
2016 0 (0.01) 0% 0 (-0.40) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV-2,816-2,816-9,356-8,0418,90029,41270,408193,144329,104343,868315,940
Tổng lợi nhuận trước thuế-446,348-41,929-37,926-36,926-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,08045157,723
Lợi nhuận sau thuế -446,348-41,929-37,926-36,926-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,080-1,39138,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-446,348-41,929-37,926-36,926-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,080-1,15138,887
Tổng tài sản1,484,2791,913,9371,918,8861,918,9491,484,2791,916,6022,962,7723,492,6523,478,7893,499,2563,745,1603,180,2892,413,8462,104,818
Tổng nợ3,340,1143,323,4243,286,4443,248,5813,340,1143,209,3083,971,7244,163,4353,752,0523,559,3513,577,4272,666,6751,894,7971,546,357
Vốn chủ sở hữu-1,855,835-1,409,487-1,367,558-1,329,632-1,855,835-1,292,706-1,008,952-670,784-273,263-60,095167,733513,615519,049558,461


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc