CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 (ntb)

0.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV-2,816-1,072-2,816-9,356-8,0418,90029,41270,408193,144329,104343,868315,940
Giá vốn hàng bán-2,816-1,072-2,816-9,356-8,076-9,41834,098195,982334,352117,661330,799261,484
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34-6,404-126,027-141,62216,6251,95848,310
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-55,017-39,571-37,841-37,281-45,183-169,711-286,227-309,536-395,065-218,033-228,115-327,494-46,941-31,77019,236
Tổng lợi nhuận trước thuế-446,348-41,929-37,926-36,926-45,061-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,08045157,723
Lợi nhuận sau thuế -446,348-41,929-37,926-36,926-45,061-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,080-1,39138,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-446,348-41,929-37,926-36,926-45,061-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,080-1,15138,887
Tổng tài sản ngắn hạn743,482732,595732,461730,436728,804743,482728,804744,360719,162715,3941,658,7092,641,0342,072,2361,240,7581,439,459
Tiền mặt236128130231254236254384138205743451,0734,43541,427
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,47110,47120,6882,21322,228
Hàng tồn kho6,7516,7516,7516,7516,7516,7516,7516,7516,7516,7881,229,4831,322,0731,176,4781,064,650768,824
Tài sản dài hạn740,7971,181,3421,186,4251,188,5131,187,798740,7971,187,7982,218,4122,773,4902,763,3951,840,5471,104,1261,108,0531,173,088665,359
Tài sản cố định9,4859,5689,6519,7399,8409,4859,84010,26610,73211,42712,87814,77418,45533,53538,854
Đầu tư tài chính dài hạn222,304222,304227,304229,304231,304222,304231,304781,304781,304781,304774,6153,7074,14053,7904,490
Tổng tài sản1,484,2791,913,9371,918,8861,918,9491,916,6021,484,2791,916,6022,962,7723,492,6523,478,7893,499,2563,745,1603,180,2892,413,8462,104,818
Tổng nợ3,340,1143,323,4243,286,4443,248,5813,209,3083,340,1143,209,3083,971,7244,163,4353,752,0523,559,3513,577,4272,666,6751,894,7971,546,357
Vốn chủ sở hữu-1,855,835-1,409,487-1,367,558-1,329,632-1,292,706-1,855,835-1,292,706-1,008,952-670,784-273,263-60,095167,733513,615519,049558,461

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKK1.08K2.19K0.01KK
Giá cuối kỳ0.40K0.40K0.50K0.30K0.90K2.60K2.50K3K3.08K15.57K45K45K45K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)14.41 (lần)20.54 (lần)3,960.88 (lần) (lần)
Giá sổ sách-46.65K-32.50K-25.36K-16.86K-6.87K-1.51K4.22K12.91K14.42K15.51K6.37K4.13K3.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.02 (lần)-0.02 (lần)-0.13 (lần)-1.72 (lần)0.59 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)1 (lần)7.06 (lần)10.91 (lần)11.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.09%38.03%25.12%20.59%20.56%47.40%70.52%65.16%51.40%68.39%72.80%25.49%21.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.91%61.97%74.88%79.41%79.44%52.60%29.48%34.84%48.60%31.61%27.20%74.51%78.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn225.03%167.45%134.05%119.21%107.86%101.72%95.52%83.85%78.50%73.47%85.11%86.22%81.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-179.98%-248.26%-393.65%-620.68%-1,373.06%-5,922.87%2,132.81%519.20%365.05%276.90%571.79%625.73%442.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-125.03%-67.45%-34.05%-19.21%-7.86%-1.72%4.48%16.15%21.50%26.53%14.89%13.78%18.44%
6/ Thanh toán hiện hành22.26%22.87%18.85%19.90%22.34%116.10%182.54%121.82%167.46%172.37%157.86%36.83%33.07%
7/ Thanh toán nhanh22.06%22.66%18.68%19.72%22.13%30.04%91.16%52.66%23.77%80.31%43.86%36.83%33.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.01%0.01%0.01%%%0.04%0.02%0.06%0.60%4.96%0.16%0.63%2.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản-0.19%-0.49%-0.27%0.25%0.85%2.01%5.16%10.35%14.25%15.01%14.04%38.39%1.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn-0.38%-1.28%-1.08%1.24%4.11%4.24%7.31%15.88%27.71%21.95%19.28%150.56%8.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.15%0.72%0.80%-1.33%-10.76%-117.16%115.15%64.08%66.25%56.57%94.30%278.58%10.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho-41.71%-138.59%-119.63%-139.51%502.33%15.94%25.29%10%31.07%34.01%23.99%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19,997.51%3,032.85%4,205.56%-4,466.53%-741.88%-319.09%-168.75%-20.38%-0.33%12.31%36.48%0.10%-23.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%1.85%5.12%0.04%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%6.96%34.40%0.28%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19,998%3,033%4,187%4,221%-640%-115%-97%-57%%15%41%%-23%
Tăng trưởng doanh thu-69.90%16.35%-190.35%-69.74%-58.23%-63.55%-41.31%-4.29%8.84%46.09%-47.73%2,763.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận98.46%-16.09%-14.93%82.18%-2.88%-31.07%385.87%5,727.98%-102.96%-50.70%19,186.55%-112.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.08%-19.20%-4.60%10.96%5.41%-0.51%34.15%40.74%22.53%17.92%41.12%46.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu43.56%28.12%50.41%145.47%354.72%-135.83%-67.34%-1.05%-7.06%143.51%54.43%3.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-22.56%-35.31%-15.17%0.40%-0.58%-6.57%17.76%31.75%14.68%36.61%42.95%38.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc