CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An (ntf)

23
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh172,558196,250213,312179,950214,358247,039
4. Giá vốn hàng bán130,998153,316165,946142,772172,155201,115
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,13742,09746,49236,92041,32144,898
6. Doanh thu hoạt động tài chính3611,2301,0511,2257501,528
7. Chi phí tài chính1644551643751,616
-Trong đó: Chi phí lãi vay27451643751,615
9. Chi phí bán hàng20,54422,75620,99419,17421,02323,035
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,43417,29018,71516,19617,54119,145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3563,2367,7832,7103,1322,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,2203,0767,7622,4063,1412,910
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3462,4196,1201,9782,4582,268
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3462,4196,1201,9782,4582,268

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,90086,13086,78987,07099,728100,866135,375140,640152,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,17812,6684,23418,1318,44010,0706,44717,18426,104
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,6608,76010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,93036,43533,02429,55053,51439,57158,94154,07055,742
IV. Tổng hàng tồn kho24,48533,24038,75638,02537,40350,10266,68758,93559,276
V. Tài sản ngắn hạn khác3091,1272,0161,3633711,1243,3004521,217
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,21550,10248,25439,01038,60339,63640,75417,51217,177
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,3573,3624,7306,4208,25710,05511,73914,76114,722
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,34445,37942,57832,17729,94728,92728,2371,211628
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5141,3619474133996547781,5391,827
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN125,115136,233135,044126,079138,331140,502176,130158,152169,517
A. Nợ phải trả36,71643,93844,55541,26855,49759,89990,12580,34094,818
I. Nợ ngắn hạn32,99439,39039,73436,35250,25754,29984,12974,05588,604
II. Nợ dài hạn3,7224,5474,8214,9165,2405,6005,9966,2846,214
B. Nguồn vốn chủ sở hữu88,39992,29590,48884,81282,83480,60386,00577,81274,699
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN125,115136,233135,044126,079138,331140,502176,130158,152169,517
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |