CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

64.70
0.20
(0.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,828,5495,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,0603,006,4592,489,0902,363,8952,429,8352,008,5281,549,4261,097,379905,920717,047620,647
4. Giá vốn hàng bán3,886,6153,619,6454,294,5343,682,6093,097,9453,325,3823,188,6972,957,5232,784,2142,290,2922,071,6041,606,4541,577,9911,648,9721,325,420989,557794,304687,848514,255464,740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,769,9491,556,2181,390,5781,140,9151,388,1661,348,4921,330,9491,472,6091,569,9491,265,849925,931874,278782,304776,565676,395557,343300,178215,448202,206154,967
6. Doanh thu hoạt động tài chính91,59065,71764,38744,81521,30616,78015,0532,4652,3891,6172,6534,3552,52711,8324,0438,4084,8673,8511,1681,147
7. Chi phí tài chính139,218159,187141,93375,814108,616114,918107,60376,65555,72751,80837,70424,07141,23276,31333,95225,86737,9076,1197,5859,219
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,72290,10832,11241,40466,756114,690107,14975,89454,80949,21536,10420,89439,84342,64721,77513,70822,0385,0846,5798,625
9. Chi phí bán hàng632,851632,394620,368437,438582,038659,673733,045779,347877,567680,874414,160381,453296,447257,290195,807145,66187,22766,99053,21221,080
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp227,200190,068154,378137,180215,749135,939148,052181,748193,387152,021112,646100,81482,68195,84186,93545,83825,87420,89623,85324,437
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)885,059655,169562,670557,873520,927467,664376,355546,712453,273400,391383,265385,912372,896361,856363,624351,525154,037125,293118,723101,379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)888,450659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886381,594384,646384,991361,501363,464351,333154,408125,441118,946101,620
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046289,579291,285276,180309,859305,663154,408125,441118,946101,620
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046289,579291,285268,971312,442305,663154,408125,441118,946101,620

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,472,8823,501,1913,075,7972,721,7381,678,8062,363,1892,663,1212,302,4201,924,0081,806,6021,416,087882,654878,312960,570995,487706,040542,360416,845273,870234,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền532,865485,324167,927842,542212,170297,02383,066124,508109,950240,14149,73629,34498,03649,45568,49015,43842,57521,66157,9559,215
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,492,000950,000432,85810,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn428,250889,525890,889785,380813,391958,4871,549,5841,293,1921,080,154822,982650,298454,021465,206454,014433,647418,316223,562241,929120,085128,473
IV. Tổng hàng tồn kho1,005,1271,158,6351,535,1491,081,530644,1221,073,746995,457852,974716,906741,773702,543391,937305,810453,932478,322260,146271,651153,25595,83096,681
V. Tài sản ngắn hạn khác14,64117,70648,97412,2879,12223,93335,01431,74516,9981,70613,5107,3519,2603,17015,02712,1404,572
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,941,9891,952,5091,988,0402,176,4602,216,6132,189,1312,213,1751,959,3011,495,7001,445,0791,164,261928,338781,777595,110406,511293,815191,990126,69262,54174,346
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,265,4811,328,5491,410,7471,463,9141,536,7501,536,4861,552,2791,315,3841,115,0921,049,539860,611693,784464,286338,338229,027155,98583,98161,90755,31365,042
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,11947,3578,68036,50789,106130,715184,495191,781215,147174,459149,061111,929197,213157,099127,62898,45522,62118,6211,0282,437
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn520,028442,339424,165549,780527,206509,847456,024443,993145,969133,776116,64799,320102,45777,96622,95627,97559,49823,7986,2004,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác145,361134,264144,449126,25963,55112,08220,3768,14319,49287,30637,94223,30517,82121,70826,90011,40025,89022,3662,668
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,414,8725,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,6812,580,3481,810,9911,660,0891,555,6801,401,997999,854734,349543,537336,412308,716
A. Nợ phải trả2,748,4972,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,4681,114,438584,943546,205626,191576,741410,486326,442205,13388,543124,300
I. Nợ ngắn hạn2,748,4972,338,2002,233,0202,173,5001,270,6731,854,1102,387,3731,932,7281,399,0031,453,9561,091,102584,943546,205626,191560,103401,377326,442205,13388,543117,954
II. Nợ dài hạn16,72135,457130,791236,417242,987187,26978,51123,33716,6389,1086,347
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,666,3743,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,2141,465,9101,226,0491,113,884929,489825,256589,369407,908338,404247,869184,416
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,414,8725,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,6812,580,3481,810,9911,660,0891,555,6801,401,997999,854734,349543,537336,412308,716
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |