CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc (nvp)

7
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,63595,38987,73985,26679,518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)101,63595,38987,73985,26679,518
4. Giá vốn hàng bán69,78164,53762,99060,45957,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,85430,85224,74924,80621,787
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7251,371844581609
7. Chi phí tài chính1,8522,0862,2782,4732,272
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8522,0862,2782,4982,760
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,8054,2223,1561,9321,800
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,02019,23016,37817,97115,517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,9026,6853,7813,0112,806
12. Thu nhập khác676630825641671
13. Chi phí khác2,2942,0651,0951,072934
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,618-1,435-271-431-263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,2845,2503,5102,5802,543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0771,002767506557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0771,002767506557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2074,2472,7432,0741,986
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2074,2472,7432,0741,986

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn55,16950,13240,12836,92541,58845,05854,20176,44462,03762,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,83111,1238,5764,15813,7138,13813,61232,07225,92917,047
1. Tiền4,8316,6231,5761,1583,7134,1152,5043,3004,7382,080
2. Các khoản tương đương tiền2,0004,5007,0003,00010,0004,02311,10828,77221,19114,966
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00018,00012,50010,0002,0008,00010,694
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00018,00012,50010,0002,0008,00010,694
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,5107,6525,1688,15710,82313,43514,93921,13826,34832,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,6134,2035,0785,1037,3468,5619,75517,73112,1299,201
2. Trả trước cho người bán6,7722,1031,8382,9931,9062,9922,5433,6517,36910,788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn10,336
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,14813,39911,42112,02311,22612911,52911,26510,10212,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,023-12,053-13,169-11,961-9,654-8,584-8,888-11,508-3,252-458
IV. Tổng hàng tồn kho15,62412,42413,32812,25313,94913,58912,76618,7287,95312,469
1. Hàng tồn kho16,81013,24913,75712,71514,13913,77912,97518,9418,16612,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,186-825-428-463-190-190-210-213-213
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2049335562,3571,1031,8962,1904,5051,807331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9766942641,7894391755011,3281,807234
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2282392925375251,5419091297
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước311391807803,165
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn140,002147,011152,315160,050158,903167,921154,333136,918141,657151,460
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định119,113126,937114,002126,296120,549131,158130,380115,983126,593113,511
1. Tài sản cố định hữu hình119,113126,937114,002126,296120,549131,158130,380115,931126,483113,345
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình52109166
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,20411,29923,86315,42515,39118,75914,82414,6328,38629,583
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,20411,29923,86315,42515,39118,75914,82414,6328,38629,583
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,5005,5005,5005,5005,4754,9874,6594,6594,8325,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-25-513-841-841-668
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1853,2748,94912,83017,48813,0164,4701,6441,8472,866
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1853,2748,94912,83017,48813,0164,4701,6441,8472,866
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN195,171197,143192,443196,975200,491212,979208,534213,362203,694213,635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả62,43366,21463,29266,91472,50482,96980,32486,51880,00184,691
I. Nợ ngắn hạn30,93430,49223,34822,74624,11330,35529,64731,61720,87817,122
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,2234,2234,2234,2234,2234,2234,2234,2234,223
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,74612,28111,10911,2197,37717,49317,18218,1326,3074,328
4. Người mua trả tiền trước73971673894961121834312672104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8601,1101,0151,4681,9461,5017852,4496441,183
6. Phải trả người lao động5,9663,3263,5193,3653,4272,4502,4712,4452,0011,185
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5991931934495291943871932,1865,077
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2525190
11. Phải trả ngắn hạn khác5754,1153943985,2344,3384,2303,9224,6824,388
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4472,404
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7782,1232,156650739-6325127572857
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn31,49935,72239,94544,16848,39152,61450,67754,90059,12367,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,1606,1606,1606,1606,1606,160
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,33929,56233,78538,00842,23146,45450,67754,90059,12367,570
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu132,738130,929129,151130,062127,987130,010128,210126,844123,693128,944
I. Vốn chủ sở hữu132,738130,929129,151130,062127,987130,010128,210126,844123,693128,944
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu109,630109,630109,630109,630109,630109,630109,630109,630109,630109,731
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,202
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,92213,07212,79812,39212,39210,67410,67410,67410,67410,172
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,2074,2482,7444,0611,9865,7273,9272,5611,0501,672
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,9793,9793,9793,9793,9793,9793,9793,9792,3392,167
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN195,171197,143192,443196,975200,491212,979208,534213,362203,694213,635
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc