CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc (nvp)

69.90
3.90
(5.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66
69.90
69.90
69.90
100
12.6K
0.8K
17.1x
1.1x
5% # 7%
0.2
158 Bi
11 Mi
4
14.4 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 56.10 700
0 56.20 200
0.00 0 69.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 69.90 3.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 62.68 (0.07) 0% 1.42 (0.00) 0%
2021 87.73 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 91.00 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 96.18 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV104,721101,63595,38987,73985,26679,518
Tổng lợi nhuận trước thuế11,4857,2845,2503,5102,5802,543
Lợi nhuận sau thuế 9,2465,2074,2472,7432,0741,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2465,2074,2472,7432,0741,986
Tổng tài sản192,164195,171197,143192,443192,164195,171197,143192,443196,975200,491212,979208,534213,362203,694
Tổng nợ54,34662,43366,21463,29254,34662,43366,21463,29266,91472,50482,96980,32486,51880,001
Vốn chủ sở hữu137,818132,738130,929129,151137,818132,738130,929129,151130,062127,987130,010128,210126,844123,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |