CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum (nxt)

5.40
0.10
(1.89%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh109,44470,69134,32519,444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)109,44470,69134,32519,444
4. Giá vốn hàng bán103,39658,70727,65812,582
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,04811,9846,6676,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính453181165
7. Chi phí tài chính2,5132,3811,2992,473
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5132,3811,2992,473
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp865808445653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7159,1134,9233,316
12. Thu nhập khác3,057489
13. Chi phí khác704482,042185
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,988-448-2,042304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,7038,6652,8823,620
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6351,823404381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6351,823404381
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,0686,8422,4783,239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,0636,8422,4783,239

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,20363,71639,54658,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,6902,3601,057672
1. Tiền5,6902,3601,057672
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn620605261261
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn620605261261
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,10217,7791,99843,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,46312,20891128,478
2. Trả trước cho người bán4,2075,1711,07913,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,43340081,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho50,36340,11635,43314,017
1. Hàng tồn kho50,36340,11635,43314,017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4272,855797204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3171435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0772,793691138
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước334810731
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn81,00584,99053,17658,327
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0001,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0001,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định76,75580,74053,08755,560
1. Tài sản cố định hữu hình76,75580,74053,08755,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2503,25089267
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2503,25089267
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN154,208148,70692,721117,300
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả62,76861,37044,70376,123
I. Nợ ngắn hạn44,94335,70532,13759,809
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,05012,2269,74710,058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,7236,57714,99910,229
4. Người mua trả tiền trước19,28214,2014,16638,835
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8022,5212,108478
6. Phải trả người lao động253
7. Chi phí phải trả ngắn hạn291661102
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5713753207
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,82525,66512,56616,314
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,82525,66512,56616,314
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu91,44087,33648,01941,177
I. Vốn chủ sở hữu91,44087,33648,01941,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu66,00066,00033,00033,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,09720,08215,0198,177
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,3431,254
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN154,208148,70692,721117,300
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |