TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 73,203 | 63,716 | 39,546 | 58,973 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,690 | 2,360 | 1,057 | 672 |
1. Tiền | 5,690 | 2,360 | 1,057 | 672 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 620 | 605 | 261 | 261 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 620 | 605 | 261 | 261 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,102 | 17,779 | 1,998 | 43,819 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,463 | 12,208 | 911 | 28,478 |
2. Trả trước cho người bán | 4,207 | 5,171 | 1,079 | 13,487 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,433 | 400 | 8 | 1,854 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 50,363 | 40,116 | 35,433 | 14,017 |
1. Hàng tồn kho | 50,363 | 40,116 | 35,433 | 14,017 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,427 | 2,855 | 797 | 204 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 317 | 14 | | 35 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,077 | 2,793 | 691 | 138 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 33 | 48 | 107 | 31 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 81,005 | 84,990 | 53,176 | 58,327 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,000 | 1,000 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,000 | 1,000 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 76,755 | 80,740 | 53,087 | 55,560 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 76,755 | 80,740 | 53,087 | 55,560 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 2,500 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | 2,500 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,250 | 3,250 | 89 | 267 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,250 | 3,250 | 89 | 267 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 154,208 | 148,706 | 92,721 | 117,300 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 62,768 | 61,370 | 44,703 | 76,123 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,943 | 35,705 | 32,137 | 59,809 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 14,050 | 12,226 | 9,747 | 10,058 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,723 | 6,577 | 14,999 | 10,229 |
4. Người mua trả tiền trước | 19,282 | 14,201 | 4,166 | 38,835 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 802 | 2,521 | 2,108 | 478 |
6. Phải trả người lao động | | | 253 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 29 | 166 | 110 | 2 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 57 | 13 | 753 | 207 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | 17,825 | 25,665 | 12,566 | 16,314 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 17,825 | 25,665 | 12,566 | 16,314 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 91,440 | 87,336 | 48,019 | 41,177 |
I. Vốn chủ sở hữu | 91,440 | 87,336 | 48,019 | 41,177 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 66,000 | 66,000 | 33,000 | 33,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 24,097 | 20,082 | 15,019 | 8,177 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,343 | 1,254 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 154,208 | 148,706 | 92,721 | 117,300 |