CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum (nxt)

4.80
-0.50
(-9.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.70
5.70
4.60
3,000
13.3K
0.4K
10.8x
0.3x
2% # 3%
3.4
26 Bi
7 Mi
20,163
10.5 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 1,500 5.30 100
4.70 100 5.40 3,800
4.60 4,100 5.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.70 0.80 1,000 1,000
09:28 5.60 0.70 400 1,400
09:43 5.60 0.70 200 1,600
09:51 4.70 -0.20 100 1,700
09:52 4.60 -0.30 300 2,000
10:37 4.80 -0.10 1,000 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 110 (0.07) 0% 6.80 (0.01) 0%
2022 120 (0) 0% 8 (0) 0%
2023 130 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV116,583116,794109,44470,69134,32519,444
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0924,9305,7038,6652,8823,620
Lợi nhuận sau thuế 2,4534,1045,0686,8422,4783,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4534,0155,0636,8422,4783,239
Tổng tài sản154,208126,70992,721117,300101,433154,208148,70692,721117,300
Tổng nợ62,76843,55544,70376,12313,49962,76861,37044,70376,123
Vốn chủ sở hữu91,44083,15448,01941,17787,93491,44087,33648,01941,177


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |