CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum (nxt)

10.50
-0.70
(-6.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.10
11.10
10.50
10,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
25.2
0.7k
21.1 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
45 tỷ
3 triệu
17,914
16.6 - 10.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
44 tỷ
83 tỷ
52.4%
65.6%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 600 11.10 4,000
10.30 100 11.20 2,400
10.20 200 11.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 11.10 -0.10 6,700 6,700
11:11 10.80 -0.40 1,300 8,000
11:12 11.10 -0.10 1,300 9,300
13:11 11 -0.20 200 9,500
14:15 10.80 -0.40 100 9,600
14:16 10.50 -0.70 600 10,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 110 (0.07) 0% 6.80 (0.01) 0%
2022 120 (0) 0% 8 (0) 0%
2023 130 (0) 0% 9 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc