CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum (nxt)

4.80
-0.50
(-9.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV116,583116,794109,44470,69134,32519,444
Giá vốn hàng bán113,366105,857103,39658,70727,65812,582
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,21710,9376,04811,9846,6676,862
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,1895,4692,7159,1134,9233,316
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0924,9305,7038,6652,8823,620
Lợi nhuận sau thuế 2,4534,1045,0686,8422,4783,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4534,0155,0636,8422,4783,239
Tổng tài sản ngắn hạn73,20355,03239,54658,97327,20673,20363,71639,54658,973
Tiền mặt5,6907611,0576724535,6902,3601,057672
Đầu tư tài chính ngắn hạn620291261261325620605261261
Hàng tồn kho50,36340,11635,43314,01718,31050,36340,11635,43314,017
Tài sản dài hạn81,00571,67753,17658,32774,22681,00584,99053,17658,327
Tài sản cố định76,75550,77753,08755,56046,09976,75580,74053,08755,560
Đầu tư tài chính dài hạn20,9002,5002,500
Tổng tài sản154,208126,70992,721117,300101,433154,208148,70692,721117,300
Tổng nợ62,76843,55544,70376,12313,49962,76861,37044,70376,123
Vốn chủ sở hữu91,44083,15448,01941,17787,93491,44087,33648,01941,177

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.37K0.61K0.77K2.07K0.75K
Giá cuối kỳ6.90K11.20K11.50K8.91K12K
Giá / EPS (PE)18.57 (lần)18.41 (lần)14.99 (lần)4.30 (lần)15.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.63 (lần)0.69 (lần)0.42 (lần)1.15 (lần)
Giá sổ sách13.32K13.85K13.23K14.55K12.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.81 (lần)0.87 (lần)0.61 (lần)0.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.82%47.47%42.85%42.65%50.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.18%52.53%57.15%57.35%49.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.31%40.70%41.27%48.21%64.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.35%68.64%70.27%93.09%184.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.69%59.30%58.73%51.79%35.10%
6/ Thanh toán hiện hành245.79%162.88%178.45%123.05%98.60%
7/ Thanh toán nhanh80.37%50.82%66.10%12.80%75.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.09%12.66%6.61%3.29%1.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.94%75.74%73.60%76.24%29.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn428.52%159.55%171.77%178.76%58.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.58%127.73%125.31%147.21%83.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho619.15%210.19%257.74%165.68%197.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.10%3.44%4.63%9.68%7.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.42%2.60%3.40%7.38%2.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.79%4.39%5.80%14.25%6.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%5%12%9%
Tăng trưởng doanh thu-0.18%6.72%54.82%105.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-38.90%-20.70%-26%176.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-78.49%2.28%37.28%-41.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.83%4.70%81.88%16.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-34.22%3.70%60.38%-20.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |