CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

6.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,018,806989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571788,045669,356506,112310,830272,977169,870
4. Giá vốn hàng bán513,230521,776524,453404,720511,723675,306629,279596,959550,429405,735485,754423,399316,624184,840133,016133,770
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)469,997452,915471,078-5,560373,138501,100501,618492,572429,439323,133299,602245,104189,265125,846139,96136,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,82853,09021,55918,801285,12630,36319,87113,73119,353179,193113,454379,401338,920227,02734,75862,587
7. Chi phí tài chính117,97118,45011,10623,59789,72075,91883,38489,411138,91899,899119,247249,218237,997125,00214,74223,872
-Trong đó: Chi phí lãi vay107,67820,20714,53013,53428,71774,07483,00875,928112,27083,868112,136185,129236,623123,59614,74219,544
9. Chi phí bán hàng181,878171,670173,41677,127156,487171,108142,604138,021127,679113,008116,52181,66162,92834,9869,2504,173
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp130,174147,777167,581402,689117,864193,319198,697221,553246,399214,610965,786107,12595,560109,01842,0079,553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,802168,109140,534-490,172294,19391,47997,06557,406-64,20474,993-786,989189,998134,46184,030108,71961,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)208,090141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117-799,016193,496131,839108,454107,79014,033
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)176,235119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264-866,790119,02077,05473,97375,05710,278
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)176,736130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021-876,239125,00096,05473,92872,0649,953

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn628,394551,8631,107,4001,000,3431,601,9141,476,7991,533,5591,510,5771,456,7181,443,9461,275,1101,744,1851,519,0371,144,972391,76747,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền169,749168,491705,397145,248276,200195,172291,146267,370181,533142,50888,16096,206131,904158,08518,42321,507
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,03544,3337,632302,872257,679204,444120,50768,10014,50053,062397,431435,165775,193621,374250,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn185,75794,557222,200366,503801,463787,568854,408897,426959,769989,072403,817914,182342,964308,382102,83921,086
IV. Tổng hàng tồn kho229,002225,992153,425166,088248,722261,581247,644251,090276,502234,637255,425261,899231,99523,1506,6231,572
V. Tài sản ngắn hạn khác17,85118,48918,74719,63117,85028,03519,85426,59124,41424,667130,27736,73436,98133,98013,8813,577
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,225,2793,581,7411,191,1021,216,3821,106,6011,651,3701,766,0081,825,2861,932,1691,859,7332,170,8552,095,8582,051,4512,133,6481,529,425627,069
I. Các khoản phải thu dài hạn202,884499,77579,34558,2311,7682,0031,5451,4401,7648,4996,255606,255846,832846,832710,770182,700
II. Tài sản cố định482,880512,672671,373700,736760,2941,166,6991,218,4921,255,9181,302,022772,484816,844775,182889,684640,47413,2323,749
III. Bất động sản đầu tư21,17922,38423,58924,79442,964
IV. Tài sản dở dang dài hạn181,910179,193247,237243,164172,037171,901171,903172,029177,803418,470358,73059,730236218,275343,091159,237
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,085,0002,095,9679,1629,40719,427137,298158,886158,847175,596391,877692,467365,537116,714202,892247,40645,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác219,293231,93398,83390,11984,95837,13486,34872,75176,33134,44327,29442,276111,17920,4935,5691,769
VII. Lợi thế thương mại32,13439,81661,56389,93268,11693,370128,835164,300198,653233,959269,265246,87886,806204,682209,357234,613
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,853,6734,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,6793,445,9653,840,0443,570,4873,278,6201,921,193674,810
A. Nợ phải trả1,939,6892,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,3252,169,9581,555,5532,352,6432,074,903841,554137,064
I. Nợ ngắn hạn590,884574,005584,412546,266564,6921,453,7851,449,6011,422,3001,568,9481,370,6611,458,030762,1561,430,613605,650175,07362,565
II. Nợ dài hạn1,348,8051,785,193376,141396,329395,363466,335596,799686,761724,924675,664711,928793,397922,0291,469,253666,48174,499
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,913,9841,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,3541,276,0072,284,4901,217,8451,203,7171,079,639537,746
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,853,6734,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,6793,445,9653,840,0443,570,4873,278,6201,921,193674,810
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |