Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (ode)

44.30
-0.30
(-0.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh86,800133,545125,08049,49896,138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)86,800133,545125,08049,49896,138
4. Giá vốn hàng bán69,259103,59698,32044,32790,657
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,54029,95026,7605,1715,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,434192524
7. Chi phí tài chính753
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,53418,64910,6752,2022,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,42010,56616,1112,9713,139
12. Thu nhập khác1361584837
13. Chi phí khác581541126219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-445-383-78-18-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,97610,18416,0322,9533,137
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6162,4453,232416629
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6162,4453,232416629
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,3607,73912,8012,5372,508
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,3607,73912,8012,5372,508

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn147,510150,367118,075108,226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,3823,82235,4981,282
1. Tiền14,3823,82235,4981,282
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn124,774116,95457,59550,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng72,647116,20452,70450,430
2. Trả trước cho người bán1,0307424,880234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn45,930
6. Phải thu ngắn hạn khác5,1678118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho8,34929,46524,74152,967
1. Hàng tồn kho8,34929,46524,74152,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác61252413,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn312524175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,230
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,38825,23922,1662,613
I. Các khoản phải thu dài hạn5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,28417,08318,4312,295
1. Tài sản cố định hữu hình1,8842,9832,6311,295
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,40014,10015,8001,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1048,1513,735319
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1048,1513,735319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN165,898175,605140,241110,840
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,81849,88622,260100,659
I. Nợ ngắn hạn36,81849,88622,260100,659
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,27339,64211,62318,349
4. Người mua trả tiền trước258263
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,0605,4706,9871,032
6. Phải trả người lao động2,8854,5273,352272
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3422483581,006
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu129,079125,720117,98110,180
I. Vốn chủ sở hữu129,079125,720117,98110,180
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,0005,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,07925,72017,9815,180
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN165,898175,605140,241110,840
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc