Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (ode)

46.20
-0.20
(-0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.40
46.40
46.50
46.20
11,200
12.9K
0.3K
131.8x
3.5x
2% # 3%
0.2
448 Bi
10 Mi
20,629
45.2 - 42.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.00 300 46.30 1,800
45.90 500 46.50 100
45.50 900 46.60 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 46.40 0 100 100
09:25 46.50 0.10 600 700
09:33 46.30 -0.10 400 1,100
09:40 46.40 0 600 1,700
09:41 46.50 0.10 2,500 4,200
10:24 46.40 0 1,100 5,300
10:25 46.40 0 700 6,000
10:33 46.30 -0.10 200 6,200
10:56 46.30 -0.10 600 6,800
10:57 46.30 -0.10 1,100 7,900
10:59 46.40 0 500 8,400
11:10 46.40 0 1,400 9,800
11:21 46.20 -0.20 1,400 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 49.50 (0.05) 0% 2.54 (0.00) 0%
2023 147.22 (0) 0% 10.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV50,15086,800133,545125,08049,49896,138
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3104,97610,18416,0322,9533,137
Lợi nhuận sau thuế 5,8273,3607,73912,8012,5372,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8273,3607,73912,8012,5372,508
Tổng tài sản165,898175,605140,241134,054165,898175,605140,241110,840
Tổng nợ36,81849,88622,26019,53436,81849,88622,260100,659
Vốn chủ sở hữu129,079125,720117,981114,520129,079125,720117,98110,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |