| Chỉ tiêu |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) |
| 4. Giá vốn hàng bán |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
| 7. Chi phí tài chính |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh |
| 9. Chi phí bán hàng |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
| 12. Thu nhập khác |
| 13. Chi phí khác |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 201 | 18 | 143 | 177 | 231 | 789 | 9,258 | 10,191 | 8,226 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16 | 10 | 24 | 124 | 60 | 27 | 389 | 17 | 58 |
| 1. Tiền | 16 | 10 | 24 | 124 | 60 | 27 | 389 | 17 | 58 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 174 | 1 | |||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 213 | 1 | |||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -39 | ||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 117 | 53 | 172 | 762 | 8,841 | 10,160 | 8,042 | ||
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 223 | 223 | 223 | 247 | 286 | 322 | 249 | 544 | 389 |
| 2. Trả trước cho người bán | 12 | 12 | 28 | 41 | 1,998 | 1,998 | 1,280 | 2,112 | 837 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 100 | 101 | 102 | 7,535 | 7,728 | 7,039 | |||
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -235 | -235 | -235 | -235 | -2,213 | -1,661 | -223 | -223 | -223 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | |||||||||
| 1. Hàng tồn kho | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 12 | 7 | 2 | 28 | 14 | 126 | |||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | |||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12 | 7 | 2 | 112 | |||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 28 | 14 | 14 | ||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,104 | 876 | 1,601 | 1,789 | |||||
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 43 | 176 | |||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 43 | 176 | |||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 4 | 11 | 32 | ||||||
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 4 | 11 | 32 | ||||||
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 696 | ||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 696 | ||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,061 | 1,590 | 1,757 | ||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,061 | 1,414 | 1,485 | ||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | 176 | 272 | |||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 201 | 18 | 143 | 177 | 231 | 1,893 | 10,134 | 11,792 | 10,016 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 519 | 424 | 520 | 964 | 1,244 | 1,791 | 5,439 | 3,484 | 1,660 |
| I. Nợ ngắn hạn | 519 | 424 | 520 | 964 | 1,244 | 1,677 | 5,439 | 3,484 | 1,660 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 483 | 106 | 93 | 1,475 | 746 | ||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 318 | 520 | 964 | 964 | 990 | 777 | 718 | ||
| 4. Người mua trả tiền trước | 36 | 261 | |||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 280 | 425 | 184 | 219 | 155 | ||||
| 6. Phải trả người lao động | 993 | 393 | 2 | ||||||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,169 | 621 | 39 | ||||||
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 114 | ||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 114 | ||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -318 | -406 | -377 | -787 | -1,013 | 102 | 4,695 | 8,308 | 8,355 |
| I. Vốn chủ sở hữu | -318 | -406 | -377 | -787 | -1,013 | 102 | 4,695 | 8,308 | 8,355 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 19,731 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -20,318 | -20,406 | -20,377 | -20,787 | -21,013 | -19,898 | -15,305 | -11,692 | -11,375 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 201 | 18 | 143 | 177 | 231 | 1,893 | 10,134 | 11,792 | 10,016 |