CTCP Dịch vụ Một Thế Giới (onw)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.50
3.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.4
0 tỷ
2 triệu
1,131
4.4 - 3.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 69.40 (-0.20) 15.3%
MCH 148.30 (1.20) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 241.00 (2.90) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 50.00 (0.60) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.20 (1.40) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 133.50 (4.00) 1.1%
SNZ 32.60 (-0.10) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10 (0.00) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 5 (0) 0% 0.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,396238844
Tổng lợi nhuận trước thuế124-29410232-1,115
Lợi nhuận sau thuế 88-29410226-1,115
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88-29410226-1,115
Tổng tài sản20118143177201181431772311,89310,13411,79210,016
Tổng nợ5194245209645194245209641,2441,7915,4393,4841,660
Vốn chủ sở hữu-318-406-377-787-318-406-377-787-1,0131024,6958,3088,355


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc