CTCP Chứng khoán Tiên Phong (ors)

15.25
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,301,0121,068,802356,20015,4322,1634,6558,66510,473
a. Lãi bán các tài sản tài chính302,406484,582233,6924,0551883,1275541,254
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ306,23918,5609,4361,1571,9346828,0405,704
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL692,367565,660113,07210,22041846703,515
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)4,28916,68678162,0011,5931,8232,0064,2742,6434,7147,1337,52710,67533,23614,735
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu110,777172,40979,1081,250357610920
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)2,078
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán41,83773,90383,29118,7151,0169,0274,1901,5242,5071,8341,9416,00119,77215,6696,1613,759
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán12,8673204,66060455072
1.8. Doanh thu tư vấn95,325694,992641,299312,839155,3132,38121334500522656772970691661
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,034,418654,559181,74626,66912,33440030835835541346220462
1.11. Thu nhập hoạt động khác233,93726,5743,60415,2151721783841243,9964,2423,78412,774114,87152,51193,44234,27024,129
Cộng doanh thu hoạt động2,821,5962,720,7921,346,029390,125173,35420,58817,86013,2677,91511,9369,24620,289129,37681,130120,42151,90542,781
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,374,0421,384,318293,1337,1121,29710,3538,15013,457
a. Lỗ bán các tài sản tài chính1,246,3981,075,047271,4585,2221,2287,7607,4365,045
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ127,021308,87520,9961,772692,5937138,413
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL622395679118
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu378,423-2,500
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh2,4374,1883091442941,1921,2301,537
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán51,93992,81275,83411,8703,5027,4403,5653,898
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn97,017180,236251,338152,913101,80224141474
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán504,896383,676160,47731,067453578563453
2.12. Chi phí khác3,81415,0724,04347,139-292132,07129,09377,605147,99318,100
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động2,034,1442,045,230781,091203,106107,348398,01013,65017,31815,0724,04347,139-292132,07129,09377,605147,99318,100
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ5,4381,6001,380381270329435301
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính5,4381,6001,380381270329435301
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay468,076345,248178,85941,40079144
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính468,076345,248178,85941,40079144
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN133,120165,168121,84952,22722,7408,8057,5819,711-11,2967,59279,33520,36330,06023,61217,68619,77110,311
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG191,695166,745265,60993,77243,457-385,898-2,937-13,5064,139302-117,228218-32,75628,42525,130-115,85914,499
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác91,76310,58712,1879,9567,492375,300299211838472315012313817215411
8.2. Chi phí khác91,1386,4491963355453405021212435
Cộng kết quả hoạt động khác91,7549,4495,7389,9377,492375,236-561-335344221149102-1051721545
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ283,448176,194271,347103,71050,949-10,662-2,993-13,5043,804645-117,008366-32,65328,31925,302-115,70514,504
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện104,231466,509282,907104,32449,085-8,751-10,320-10,7963,804645-117,008366-32,65328,31925,302-115,70514,504
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện179,218-290,316-11,560-6151,865-1,9117,327-2,709
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN54,92940,51960,66314,444-3,4164,025
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,23493,43256,62217,3804,025
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại33,695-52,9134,041-2,937-3,416
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN228,520135,675210,68489,26654,366-10,662-2,993-13,5043,804645-117,008366-32,65328,31925,302-115,70510,479
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu228,520135,675210,68489,26654,366-10,662-2,993-13,5043,804645-117,008366-32,65328,31925,302-115,70510,479
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện54,366
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN6,877,3486,626,2974,732,1102,172,960307,10964,668447,797448,486464,465462,030
I. Tài sản tài chính6,872,6056,619,1134,724,3962,169,122170,77964,348447,734448,371464,148461,657
1. Tiền và các khoản tương đương tiền1,131,31815,264108,1761,002,118117,11619,245399,014398,845417,533446,741
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)2,079,0671,797,7781,821,155450,4913,86120,03422,04241,448
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)350,000346,05015,00020,00040,1717,642
4. Các khoản cho vay1,092,152989,7541,826,493127,8171,426751,81318332511,937
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-493-1,184
7. Các khoản phải thu166,4772,623,3333,58669537,77241,87639,320
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2,045,4301,173,353564,49662,7437499,7321,5514418
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác8,16119,63154,441525,2582,620378,95267,09950,81578,851
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)45,007-416,462-38,569-38,569-44,201-82,348
II.Tài sản ngắn hạn khác4,7447,1837,7153,838136,33031963116316373
1. Tạm ứng48436562134,762322684
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ7,665
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8204,778501,0901,5452873731154199
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn61612020
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3792,3082,1663162175
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN54,40980,41231,96025,60420,5286,9665,7276,75220,17029,247
I. Tài sản tài chính dài hạn12,10022,786
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư12,10022,786
II. Tài sản cố định16,61911,34015,8026,9563,5725987081,2262,0302,955
1. Tài sản cố định hữu hình7,8233,1155,0663,2303,5285226009111,2681,167
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,7968,22510,7363,72643751083167621,789
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4871,2851,8724261,125137
V. Tài sản dài hạn khác36,30267,78814,28618,22115,8316,2325,0205,5266,0403,506
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn3,2864,2944,1232,2651,492306306617
2. Chi phí trả trước dài hạn1,9281,2103,2935,5026,8712,0039331,2521,86440
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại21,53155,2252,3126,3533,416
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán9,5587,0584,5584,1014,0513,9223,7803,6563,5683,374
5. Tài sản dài hạn khác60992
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,931,7576,706,7094,764,0702,198,564327,63771,634453,524455,238484,635491,277
C. NỢ PHẢI TRẢ4,395,4854,398,9572,591,9931,238,04856,38714,750384,930383,651399,543409,990
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,395,4851,398,957591,993238,04856,38714,750384,930383,651399,543409,990
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,182,16460,000346,05015,000
1.1. Vay ngắn hạn1,182,16460,000346,05015,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán1,58720266,12055,4078,050380,000380,000394,972380,006
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn2,7002,264152324967404
9. Người mua trả tiền trước135149117
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước37,07738,88641,6397,1237,2872,8361,344199302208
11. Phải trả người lao động5,00318,1188,5701,521714443364
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên1
13. Chi phí phải trả ngắn hạn93,222118,10231,40833,56512,3701,085785492704124
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,043
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,172327,80022,90331,151
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn61,561851,70265,604101,90719,2401,6602,7972,8192,03729,532
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn3,000,0003,000,0002,000,0001,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn3,000,0003,000,0002,000,0001,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,536,2722,307,7522,172,077960,516271,25056,88468,59471,58785,09181,287
I. Vốn chủ sở hữu2,536,2722,307,7522,172,077960,516271,25056,88468,59471,58785,09181,287
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,000,8772,000,8772,000,8771,000,000400,000290,000290,000290,000290,000290,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,000,0002,000,0002,000,0001,000,000400,000240,000240,000240,000240,000240,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần87787787750,00050,00050,00050,00050,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ8,5608,5608,5601,048
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp8,5608,5608,5601,0481,048
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,048
7. Lợi nhuận chưa phân phối518,275289,755154,080-39,484-128,750-233,116-222,454-219,461-205,957-209,761
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện619,969536,972163,894-45,271-132,215-231,299-222,549-212,229-205,957-209,761
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-101,694-247,217-9,8145,7873,465-1,81695-7,232
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU6,931,7576,706,7094,764,0702,198,564327,63771,634453,524455,238484,635491,277
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc