CTCP Xây lắp Điện I (pc1)

23.10
-0.10
(-0.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,078,0777,775,2408,357,6029,828,4636,678,6015,845,0235,084,4223,160,5563,008,2153,100,8593,100,0462,024,2391,407,4591,076,9791,229,9681,010,019284,237
4. Giá vốn hàng bán7,994,8296,194,1356,763,0968,672,9295,516,9465,026,3184,218,6682,679,3562,481,6192,672,2722,433,0291,604,9771,182,031922,6311,016,633851,425237,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,083,2491,581,1051,594,5071,155,5341,161,654818,705865,754481,200526,597428,586667,017419,262225,410154,339213,335158,59447,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính185,527182,69495,204319,48337,25637,79628,41910,68214,4209,0377,7101,8841,1757,03912,59718,990271
7. Chi phí tài chính929,093967,331766,697359,193243,841171,823150,085103,21521,77712,36513,51550,77662,27872,51341,02026,46113,637
-Trong đó: Chi phí lãi vay749,167843,642605,031315,449242,367171,290147,74395,63819,68010,43212,76450,31462,09070,22838,58217,07613,637
9. Chi phí bán hàng78,68155,981-8,39155,97870,55222,43446,926-16,5144575,93517,73975,6446,7009,4297,03617,685860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp488,415335,209285,281240,797267,723201,890161,495142,600128,847126,47994,173108,98780,85561,25452,25739,02915,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)818,071406,855646,821904,647634,838426,899540,390263,174328,979281,307549,432185,73976,75318,182125,61994,41017,409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)828,633388,918605,445896,473651,812432,873579,470302,884400,856319,140548,876190,31378,21556,746138,331101,91518,318
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)703,604303,033536,932764,290544,082376,459491,401256,302304,630245,598424,737142,46063,71345,087104,06795,75514,287
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)460,341139,972459,825695,020512,806357,792466,550236,661304,706245,469423,391139,36661,30543,18097,83367,89114,287

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,065,7456,868,4027,913,4056,589,4405,715,2324,152,9243,150,0233,093,1862,045,7292,120,7731,610,4981,878,7381,031,7601,022,391985,930955,745493,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,177,4162,082,2182,581,3582,291,9781,475,766567,652701,280567,444418,610571,111414,908284,96074,72469,77483,940176,02217,825
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,119,239780,8331,006,095144,29262,891180,00090,000100,00020,0006,33030,1427,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,090,2612,821,2313,174,3563,123,7973,389,7891,851,4391,551,7851,302,1671,046,245961,064537,982870,717506,611543,055490,665401,862270,509
IV. Tổng hàng tồn kho1,588,459943,727890,118903,574729,5541,434,022759,4751,085,491532,293568,014626,061702,196430,506385,118359,306351,951195,899
V. Tài sản ngắn hạn khác90,370240,392261,478125,80057,231119,81047,48238,08528,58220,58431,54720,86519,92018,11421,87818,9108,973
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,889,18413,366,39613,841,00912,097,5955,006,4374,162,3543,446,8833,120,5862,483,8221,142,705467,545241,725207,352209,30179,62758,21437,503
I. Các khoản phải thu dài hạn32,83014,7798,2838,29687,4468,2968,2963886,32778,52494
II. Tài sản cố định10,134,61910,759,9789,903,57410,160,3993,803,6912,413,9982,530,5612,755,397919,78296,55877,95177,19193,258106,68974,36346,67735,542
III. Bất động sản đầu tư112,103145,675271,049221,087221,255168,050170,668102,259107,35887,71791,8459,768
IV. Tài sản dở dang dài hạn372,572107,8181,375,793379,876378,8141,178,758442,21061,3321,191,007706,079160,28814,034382,1154,53146841
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,708,5641,606,5701,538,001638,66781,34563,50296,85690,55085,425154,967117,680116,44098,15288,0974,6002,610
VI. Tổng tài sản dài hạn khác347,248515,234492,872424,036150,004101,48299,72737,92812,48818,85916,81919,8509,98212,40010,7727,3811,120
VII. Lợi thế thương mại181,248216,342251,436265,234283,882228,26998,56673,08281,4342,9614,4425,922-14,6391,408
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,954,92920,234,79821,754,41418,687,03510,721,6688,315,2786,596,9066,213,7724,529,5513,263,4782,078,0432,120,4631,239,1121,231,6921,065,5581,013,959530,708
A. Nợ phải trả13,255,29012,964,40014,581,66712,406,1995,952,1424,620,4973,317,6773,399,7802,466,8771,893,0931,177,8061,624,181907,234897,702798,046797,189445,490
I. Nợ ngắn hạn5,061,8114,714,6215,950,3485,798,7093,743,8192,497,0311,740,9651,832,7941,376,6391,287,2841,071,0171,623,978902,999886,893782,294793,204444,788
II. Nợ dài hạn8,193,4788,249,7798,631,3206,607,4902,208,3232,123,4661,576,7131,566,9861,090,238605,808106,7892034,23510,80915,7523,985702
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,699,6397,270,3977,172,7466,280,8364,769,5263,694,7813,279,2292,813,9922,062,6741,370,385900,236496,282331,878333,990267,511216,77085,218
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,954,92920,234,79821,754,41418,687,03510,721,6688,315,2786,596,9066,213,7724,529,5513,263,4782,078,0432,120,4631,239,1121,231,6921,065,5581,013,959530,708
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |