CTCP Xây lắp Điện I (pc1)

27.05
0.40
(1.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,164,8222,605,2292,220,3311,472,2791,505,1707,775,2408,357,6029,828,4636,678,6015,845,0235,084,4223,160,5563,008,2153,100,8593,100,046
Giá vốn hàng bán1,726,2402,155,9761,686,0001,189,7621,197,5096,194,1356,763,0968,672,9295,516,9465,026,3184,218,6682,679,3562,481,6192,672,2722,433,029
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV438,582449,252534,331282,517307,6611,581,1051,594,5071,155,5341,161,654818,705865,754481,200526,597428,586667,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh157,355160,144143,527-3,00397,757406,855646,821904,647634,838426,899540,390263,174328,979281,307549,432
Tổng lợi nhuận trước thuế157,327156,247140,191-26484,389388,918605,445896,473651,812432,873579,470302,884400,856319,140548,876
Lợi nhuận sau thuế 129,080137,467100,683-20,74279,227303,033536,932764,290544,082376,459491,401256,302304,630245,598424,737
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,55170,87563,629-12,59614,662139,972459,825695,020512,806357,792466,550236,661304,706245,469423,391
Tổng tài sản ngắn hạn7,156,7716,845,0226,237,1865,975,6266,900,9156,868,4027,913,4056,589,4405,715,2324,152,9243,150,0233,093,1862,045,7292,120,7731,610,498
Tiền mặt1,563,3532,111,8751,020,979993,7811,669,7802,082,2182,581,3582,291,9781,475,766567,652701,280567,444418,610571,111414,908
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,159,828769,1771,159,1831,041,6551,077,654780,8331,006,095144,29262,891180,00090,000100,00020,000
Hàng tồn kho1,113,614921,783873,0801,024,153924,880944,433898,535904,903731,0401,437,408759,4751,085,491532,558574,003626,061
Tài sản dài hạn13,257,78313,379,88113,568,45313,756,14313,817,04013,366,39613,841,00912,097,5955,006,4374,162,3543,446,8833,120,5862,483,8221,142,705467,545
Tài sản cố định10,588,55610,744,89710,937,93211,112,8579,759,42010,759,9789,903,57410,160,3993,803,6912,413,9982,530,5612,755,397919,78296,55877,951
Đầu tư tài chính dài hạn1,655,6741,606,5701,603,0981,607,5211,541,8211,606,5701,538,001638,66781,34563,50296,85690,55085,425154,967117,680
Tổng tài sản20,414,55420,224,90419,805,63919,731,76920,717,95520,234,79821,754,41418,687,03510,721,6688,315,2786,596,9066,213,7724,529,5513,263,4782,078,043
Tổng nợ13,059,87312,957,49712,669,50612,662,38113,481,01112,964,40014,581,66712,406,1995,952,1424,620,4973,317,6773,399,7802,466,8771,893,0931,177,806
Vốn chủ sở hữu7,354,6817,267,4077,136,1337,069,3887,236,9447,270,3977,172,7466,280,8364,769,5263,694,7813,279,2292,813,9922,062,6741,370,385900,236

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.45K1.70K2.96K2.68K2.25K3.51K2.05K4.05K3.26K5.63K1.85K0.81K0.57K1.30K0.90K0.19K
Giá cuối kỳ28.80K17.57K29.75K14.02K9.19K10.85K14.69K10.54KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)63.99 (lần)10.33 (lần)10.07 (lần)5.23 (lần)4.09 (lần)3.09 (lần)7.17 (lần)2.60 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách23.38K26.52K26.71K24.95K23.19K24.70K24.37K27.41K18.21K11.96K6.59K4.41K4.44K3.55K2.88K1.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.23 (lần)0.66 (lần)1.11 (lần)0.56 (lần)0.40 (lần)0.44 (lần)0.60 (lần)0.38 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ311 (Mi)270 (Mi)235 (Mi)191 (Mi)159 (Mi)133 (Mi)115 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.94%36.38%35.26%53.31%49.94%47.75%49.78%45.16%64.99%77.50%88.60%83.27%83.01%92.53%94.26%92.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.06%63.62%64.74%46.69%50.06%52.25%50.22%54.84%35.01%22.50%11.40%16.73%16.99%7.47%5.74%7.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.07%67.03%66.39%55.52%55.57%50.29%54.71%54.46%58.01%56.68%76.60%73.22%72.88%74.89%78.62%83.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu178.32%203.29%197.52%124.80%125.05%101.17%120.82%119.60%138.14%130.83%327.27%273.36%268.78%298.32%367.76%522.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.93%32.97%33.61%44.48%44.43%49.71%45.29%45.54%41.99%43.32%23.40%26.78%27.12%25.11%21.38%16.06%
6/ Thanh toán hiện hành145.68%132.99%113.64%152.66%166.31%180.94%168.77%148.60%164.75%150.37%115.69%114.26%115.28%126.03%120.49%110.89%
7/ Thanh toán nhanh125.65%117.89%98.03%133.13%108.75%137.31%109.54%109.92%120.16%91.92%72.43%66.48%71.65%79.77%76.08%66.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.17%43.38%39.53%39.42%22.73%40.28%30.96%30.41%44.37%38.74%17.55%8.28%7.87%10.73%22.19%4.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.43%38.42%52.60%62.29%70.29%77.07%50.86%66.41%95.02%149.18%95.46%113.59%87.44%115.43%99.61%53.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn113.20%105.61%149.15%116.86%140.74%161.41%102.18%147.05%146.21%192.49%107.74%136.41%105.34%124.75%105.68%57.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu106.94%116.52%156.48%140.03%158.20%155.05%112.32%145.84%226.28%344.36%407.88%424.09%322.46%459.78%465.94%333.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho655.86%752.68%958.44%754.67%349.68%555.47%246.83%465.98%465.55%388.62%228.44%273.95%238.46%280.94%241.69%121.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.80%5.50%7.07%7.68%6.12%9.18%7.49%10.13%7.92%13.66%6.88%4.36%4.01%7.95%6.72%5.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.69%2.11%3.72%4.78%4.30%7.07%3.81%6.73%7.52%20.37%6.57%4.95%3.51%9.18%6.70%2.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.93%6.41%11.07%10.75%9.68%14.23%8.41%14.77%17.91%47.03%28.08%18.47%12.93%36.57%31.32%16.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%7%8%9%7%11%9%12%9%17%9%5%5%10%8%6%
Tăng trưởng doanh thu-6.97%-14.97%47.16%14.26%14.96%60.87%5.06%-2.99%0.03%53.15%43.82%30.69%-12.44%21.78%255.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-69.56%-33.84%35.53%43.33%-23.31%97.14%-22.33%24.13%-42.02%203.80%127.33%41.98%-55.86%44.10%375.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.09%17.54%108.43%28.82%39.27%-2.41%37.82%30.31%60.73%-27.48%79.03%1.06%12.49%0.11%78.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.36%14.20%31.69%29.09%12.67%16.53%36.42%50.52%52.23%81.40%49.54%-0.63%24.85%23.41%154.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.99%16.41%74.29%28.94%26.05%6.17%37.18%38.80%57.05%-2%71.13%0.60%15.59%5.09%91.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc