CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

26.05
0.25
(0.97%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh162,19768,076354,8212,449192,27414,63511,115853,377625,4481,228,8291,267,565537,719586,1121,412,1081,315,902552,357629,4561,036,163395,789273,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,282
3. Doanh thu thuần (1)-(2)162,19768,076354,8212,449192,27414,63511,115853,377625,4481,228,8291,267,565537,719586,1121,412,1081,315,902552,357629,4561,036,163395,789263,344
4. Giá vốn hàng bán9449,19343,63871620,37428,6264,94895,22699,330111,997411,581132,046201,143692,445677,615339,113380,168358,722144,589102,709
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)161,25358,883311,1831,733171,900-13,9916,167758,151526,1181,116,831855,984405,673384,969719,663638,287213,244249,288677,441251,200160,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,141421,464551529,8432,49916,3911,249,0288295372,5474603,2594733,8639998434173,3151372,347
7. Chi phí tài chính65,51387,774113,120104,54996,183221,138157,385153,823106,09873,17739,35529,31121,49913,98410,3886,6924,924
-Trong đó: Chi phí lãi vay65,51378,77786,13793,27388,146140,468132,220130,814100,8527,08537,91928,23619,99113,3219,723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-7,688-10,550-6,794-5,369-493-13-13-16-15-113
9. Chi phí bán hàng3,1133,7553,4743,5463,6994,5048,1376,5575,3494,7634,5314,5034,21027,88936,61026,21127,97455,38828,67824,245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,42471,12944,82840,97942,50372,40366,06482,04160,11777,41056,07944,30743,13045,18431,70728,81123,41027,74122,88221,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)42,656307,139143,517377,13331,522-295,6571,023,597516,544355,075963,915756,478330,810316,603636,468560,582152,373198,321592,703199,777116,972
12. Thu nhập khác33,76470,18015111392,739102811486,6993182824232194,1131,795493
13. Chi phí khác13025,5482,64611,5475543,659102,9048661,43916,8583,1608,9271,7023137,3126794153,432105612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33,63444,632-2,631-11,437-515-920-102,802-785-1,439-16,7103,539-8,609-1,675-289-7,310-647-3966811,690-119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)76,290351,771140,886365,69631,008-296,577920,794515,759353,636947,205760,017322,202314,928636,179553,272151,726197,925593,384201,467116,853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,65369,20839,20889,9588,569-64,779209,590114,42574,246195,737153,54571,22063,856134,719114,50730,97639,843122,86440,92428,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại27-2,316-7,200-613-29-161-120
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,65369,20839,20889,9858,569-67,095209,590107,22574,246195,737152,93271,22063,856134,690114,34630,85639,843122,86440,92428,615
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,637282,563101,678275,71122,439-229,482711,205408,534279,390751,468607,084250,982251,072501,489438,926120,869158,082470,520160,54388,238
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát535-756-1,61237,376-6,545-4,052-2,664-2,335-825-569-668-28-187-42166-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,584282,558101,684275,65524,051-266,857717,750412,587282,054753,803607,910251,550251,741501,517439,112120,911158,066470,514160,54488,238

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,210,32416,918,36416,504,25816,553,99917,045,32918,218,44221,298,51119,287,45116,079,12115,337,06315,416,36614,619,76413,243,06110,915,26412,207,86010,448,7789,886,3319,781,3899,306,5588,374,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,305505,10352,588213,743218,270261,76250,724599,076349,983494,030290,433296,8247,79953,17046,290300,16239,490646,327230,346198,158
1. Tiền19,305505,10352,588213,743218,270255,76244,724593,076343,983488,030284,433290,8241,79947,17039,26262,90439,490646,327230,346198,158
2. Các khoản tương đương tiền6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0007,028237,258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,37015,37015,37015,37015,3709,37021,59021,59021,59021,59024,40024,40012,18012,180
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,37015,37015,37015,37015,3709,37021,59021,59021,59021,59024,40024,40012,18012,180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,800,6874,116,8004,198,7574,073,0434,596,9655,649,8307,614,6235,382,9343,368,7402,533,3553,120,4942,227,8492,537,3161,524,7182,365,5342,457,7172,071,8821,729,5202,050,5792,329,339
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,810,5322,311,4982,376,9282,217,4472,151,7452,076,8721,985,9441,849,664399,956664,411835,451365,189247,473170,232334,460566,501590,817819,404802,192859,522
2. Trả trước cho người bán1,377,762890,317939,267962,622965,314976,2772,007,3971,530,8371,584,742756,4861,081,135744,4941,056,7221,081,8121,787,4141,590,5851,181,346755,176986,3501,184,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác622,434925,026883,604894,0161,480,9472,597,7233,622,3232,003,4751,385,0841,113,4991,204,9491,119,2081,234,164273,715244,701301,672302,827158,049265,145289,414
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,042-10,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-1,042-3,108-3,108-3,108-3,813
IV. Tổng hàng tồn kho12,302,37912,199,56012,157,73912,170,54012,131,63312,131,47913,377,93213,106,51612,225,03312,192,03811,920,88512,016,85410,632,1209,308,4719,780,8007,683,3507,768,6867,397,3377,016,8925,840,279
1. Hàng tồn kho12,302,37912,199,56012,157,73912,170,54012,131,63312,131,47913,377,93213,106,51612,225,03312,192,03811,920,88512,016,85410,632,1209,308,4719,780,8007,683,3507,768,6867,397,3377,016,8925,840,279
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác72,58381,53179,80381,30383,091165,999233,642177,333113,77696,04960,15353,83753,64516,72515,2367,5496,2738,2048,7406,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2525,0894,4815,6688,33185,40564,76647,5106,6345,5784,8515,8013,0144,7002,5972,5082,8302,5363,9582,228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ70,33176,44275,32272,17371,29975,246163,524124,45493,27878,53841,40923,39526,46111,8549,6114,7663,2113,022442784
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,4623,4605,3485,3525,36913,86411,93413,89424,64124,1711713,0292752312,6434,3403,876
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,218,1594,151,4584,086,4934,078,7384,713,5214,626,8494,498,9664,230,8675,456,4035,214,8164,259,7564,097,6974,120,3504,676,2033,210,4823,870,0203,559,0054,206,1323,003,0172,964,001
I. Các khoản phải thu dài hạn714,376733,227730,637731,764731,764731,764768,307794,3072,046,1951,831,398932,982932,982989,361988,1751,248,1751,442,3921,450,5671,566,4291,119,9231,162,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,249,4001,028,00050,00050,00050,00050,000100,000110,000110,000100,00076,49376,493
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác714,376733,227730,637731,764731,764731,764768,307794,307796,795803,398882,982882,982939,361938,1751,148,1751,332,3921,340,5671,466,4291,043,4291,085,589
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định756,01527,03829,78132,48435,34538,16041,048137,003137,270139,850131,74735,76436,16934,07736,00915,72815,88817,57318,80717,566
1. Tài sản cố định hữu hình352,60223,17224,94426,67628,56630,41032,327127,312127,823129,939131,13635,00035,25133,67631,71215,09215,04816,52817,55816,113
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình403,4133,8674,8375,8086,7797,7508,7209,6919,4469,9116127659184014,2976368411,0451,2491,454
III. Bất động sản đầu tư64,39964,78365,16765,55165,93666,32066,70467,08867,47267,85668,24068,62469,00869,39269,77670,16070,54475,41580,65181,050
- Nguyên giá75,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66475,66482,66485,07085,070
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,265-10,881-10,497-10,113-9,729-9,345-8,961-8,577-8,193-7,809-7,425-7,041-6,657-6,272-5,888-5,504-5,120-7,249-4,419-4,020
IV. Tài sản dở dang dài hạn533,4581,169,5101,095,4541,076,1751,061,0181,052,2501,012,3641,010,818983,979960,352955,350928,649920,705885,747864,4801,337,7621,001,4351,507,816783,612775,214
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang533,4581,169,5101,095,4541,076,1751,061,0181,052,2501,012,3641,010,818983,979960,352955,350928,649920,705885,747864,4801,337,7621,001,4351,507,816783,612775,214
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,194,8341,201,7511,211,0481,216,9641,861,0761,776,2161,519,2841,131,2071,130,3331,129,4281,125,9581,100,6121,099,8121,733,9498,0477,1476,6175,5021,9541,150
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,192,0241,198,9411,208,2381,214,1541,858,2661,773,4061,516,4741,128,3971,127,5231,126,6181,125,9581,100,6121,099,8121,733,9495,2374,3373,8072,6921,9541,150
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn2,8102,810
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,8102,8102,8102,8102,8102,8102,8102,8102,8102,8102,8102,810
VI. Tổng tài sản dài hạn khác955,076955,148954,406955,799958,383962,1401,091,2601,090,4451,091,1561,085,9321,045,4791,031,0661,005,295964,863983,995996,8311,013,9541,033,396998,071926,938
1. Chi phí trả trước dài hạn947,122947,194946,452947,845950,402954,1591,085,5951,082,5671,083,2781,085,2541,044,8011,031,0011,005,230964,521983,682996,6791,013,9211,033,363998,038926,905
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,9547,9547,9547,9547,9817,9815,6657,8787,878678678656534331415333333333
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,428,48221,069,82220,590,75120,632,73721,758,85022,845,29125,797,47723,518,31721,535,52520,551,87919,676,12118,717,46117,363,41115,591,46715,418,34214,318,79913,445,33613,987,52012,309,57511,338,666
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,797,42811,490,54211,967,95612,110,55413,511,13413,575,74615,395,60114,721,45213,147,05412,407,36811,914,42911,647,33710,495,78210,398,07610,120,08910,083,2799,311,8099,620,2678,417,0817,605,561
I. Nợ ngắn hạn9,499,4994,605,7809,372,3569,571,70211,599,46811,021,77511,399,32310,594,6728,771,5448,731,1734,705,3015,201,8204,073,4064,365,3984,076,2204,040,7772,798,6963,116,4631,587,8901,111,714
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,265,000814,6811,552,3262,132,4022,346,8212,667,9672,080,9791,497,1161,222,562806,850507,025482,9501,303,6721,413,5601,549,2721,717,8981,187,5561,219,502588,828498,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn210,198245,383276,770368,573420,099456,503688,681638,462139,342147,7691,185,9241,182,567281,032262,764276,008223,465238,074285,118240,708216,816
4. Người mua trả tiền trước3,5913,5913,614196,4601,134,2101,239,3642,109,9712,204,3681,426,8661,691,8471,578,6422,403,569559,685799,9951,671,8231,566,153868,458615,913358,70089,343
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước223,589197,999229,170305,222346,839343,470405,811255,101201,118281,643306,682143,232407,254489,940388,498293,286211,171178,41062,16238,125
6. Phải trả người lao động9,0669,0278,8448,6188,40818,64716,32315,05812,22020,83610,3269,9778,68013,1316,8587,4077894,5313,7734,303
7. Chi phí phải trả ngắn hạn148,518125,935131,911118,387443,303467,630324,454139,280119,89698,25435,68435,637104,83683,00056,46977,358158,920146,153124,86796,589
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,0643,0643,0643,0643,2013,2013,0643,0643,0643,0643,064
11. Phải trả ngắn hạn khác7,614,3713,182,1997,141,8206,412,3086,868,9995,796,4655,740,7655,810,5765,612,0755,671,5011,068,047930,3071,385,9111,300,332114,353140,523131,884660,244198,225153,350
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22,10123,90124,83826,66727,58828,52829,27531,64734,4009,4089,90613,58022,3342,67512,94014,6871,8446,59210,62915,088
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,297,9296,884,7622,595,6002,538,8521,911,6662,553,9723,996,2794,126,7804,375,5103,676,1957,209,1276,445,5176,422,3766,032,6786,043,8696,042,5026,513,1126,503,8056,829,1916,493,847
1. Phải trả người bán dài hạn274,000
2. Chi phí phải trả dài hạn15,952
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác20,9554,578,321781,902781,902782,044782,059812,181782,100782,100782,1005,568,3845,547,4345,547,4345,547,4345,551,8225,547,4345,547,4345,547,4345,547,4345,636,385
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,276,9742,290,4881,813,6981,756,9501,129,6221,771,9133,184,0983,344,6803,593,4102,620,0951,640,744898,083874,943485,245492,047495,068965,679956,3711,281,757857,462
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,631,0549,579,2808,622,7958,522,1838,247,7179,269,54410,401,8768,796,8658,388,4718,144,5117,761,6937,070,1246,867,6295,193,3915,298,2534,235,5204,133,5284,367,2533,892,4943,733,105
I. Vốn chủ sở hữu9,631,0549,579,2808,622,7958,522,1838,247,7179,269,54410,401,8768,796,8658,388,4718,144,5117,761,6937,070,1246,867,6295,193,3915,298,2534,235,5204,133,5284,367,2533,892,4943,733,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,388,1087,388,1086,716,4626,716,4626,716,4626,716,4626,716,4626,716,4624,927,7194,927,7194,867,7194,867,7194,357,8623,961,6993,702,5293,702,5293,276,5803,276,5803,276,5803,276,580
2. Thặng dư vốn cổ phần71,12171,12171,68071,68071,68071,68071,68071,68071,68071,68011,68011,68011,68011,68011,68011,68011,68011,68011,68011,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển230,129230,129230,129230,129207,384207,384207,384207,384207,384179,414179,414179,414179,414155,014155,014155,014137,514137,514137,514137,514
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,883,4721,831,7511,550,1691,449,5491,197,8851,163,3511,431,423714,9602,093,8471,875,1931,126,281520,878774,595973,032732,219294,471635,891869,564401,246241,856
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát58,22458,17154,35554,36254,3061,110,6671,974,9261,086,3791,087,8411,090,5051,576,5981,490,4331,544,07791,966696,81271,82671,86371,91565,47565,476
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,428,48221,069,82220,590,75120,632,73721,758,85022,845,29125,797,47723,518,31721,535,52520,551,87919,676,12118,717,46117,363,41115,591,46715,418,34214,318,79913,445,33613,987,52012,309,57511,338,666
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc