CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

27.15
-0.45
(-1.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,19768,076354,8212,449617,5151,504,5753,620,2243,911,2123,410,4682,268,7471,542,0321,523,980448,650415,282
Giá vốn hàng bán9449,19343,63871673,816227,303856,7682,089,2972,082,1731,466,558807,5801,093,341256,222336,841
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV161,25358,883311,1831,733543,6991,277,2722,763,4571,821,9151,318,013681,151519,046403,325146,29278,441
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh42,656307,139143,517377,133859,3111,588,3272,367,8071,548,8621,109,065564,342362,416304,27999,79352,025
Tổng lợi nhuận trước thuế76,290351,771140,886365,696889,3601,482,3812,344,3521,540,2201,105,311758,078550,867304,430200,56853,542
Lợi nhuận sau thuế 52,637282,563101,678275,711682,5021,160,6321,860,6071,220,252874,143643,317439,880242,520155,72541,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,584282,558101,684275,655684,0591,137,2631,865,0041,220,324874,139643,317439,880242,520155,72541,642
Tổng tài sản ngắn hạn17,210,32416,918,36416,504,25816,553,99916,916,36918,216,54315,337,06310,929,13410,354,6948,050,2997,860,0118,100,6256,745,1835,705,424
Tiền mặt19,305505,10352,588213,743505,107261,762494,03053,166646,334189,341144,055149,42831,5727,946
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,37015,37015,37015,37015,3709,37021,59012,180
Hàng tồn kho12,302,37912,199,56012,157,73912,170,54012,199,56012,181,24112,192,0389,331,0287,994,8035,865,8146,089,7877,356,0196,034,6095,413,250
Tài sản dài hạn4,218,1594,151,4584,086,4934,078,7384,151,4534,626,7535,214,8164,688,3553,606,6853,007,1282,088,845901,725795,652347,563
Tài sản cố định756,01527,03829,78132,48427,03838,160139,85034,07717,57310,5348,0592,295427119,054
Đầu tư tài chính dài hạn1,194,8341,201,7511,211,0481,216,9641,201,7511,776,2161,129,4281,733,9495,502345,229345,550345,76297,000
Tổng tài sản21,428,48221,069,82220,590,75120,632,73721,067,82322,843,29620,551,87915,617,49013,961,37911,057,4269,948,8559,002,3507,540,8356,052,986
Tổng nợ11,797,42811,490,54211,967,95612,110,55411,488,43113,582,76612,407,36810,423,2129,592,4517,545,8007,121,9746,598,5535,270,0034,584,692
Vốn chủ sở hữu9,631,0549,579,2808,622,7958,522,1839,579,3929,260,5308,144,5115,194,2774,368,9293,511,6262,826,8812,403,7972,270,8321,468,294

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.06K1.02K1.69K3.78K3.08K2.67K2.41K1.98K1.77K1.14K0.32K0.02K0.04K0.05K2.53K1.12K0.09K
Giá cuối kỳ28.71K25.10K12.26K62.95K27.72K11.66K8.83K10.30K3.44K3.37K3.29K3.52K3.58K3.85K6.73KKK
Giá / EPS (PE)27.06 (lần)24.64 (lần)7.24 (lần)16.63 (lần)9 (lần)4.37 (lần)3.66 (lần)5.20 (lần)1.94 (lần)2.96 (lần)10.29 (lần)195.69 (lần)94.39 (lần)75.16 (lần)2.66 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.34K14.26K13.79K16.53K13.11K13.33K13.18K12.73K17.58K16.61K11.28K10.96K10.95K10.92K12K11.32K10.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)2 (lần)1.76 (lần)0.89 (lần)3.81 (lần)2.11 (lần)0.87 (lần)0.67 (lần)0.81 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.56 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ672 (Mi)672 (Mi)672 (Mi)493 (Mi)396 (Mi)328 (Mi)266 (Mi)222 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.32%80.29%79.75%74.63%69.98%74.17%72.80%79%89.98%89.45%94.26%94.78%94.27%93.51%87.90%89.13%90.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.68%19.71%20.25%25.37%30.02%25.83%27.20%21%10.02%10.55%5.74%5.22%5.73%6.49%12.10%10.87%9.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.05%54.53%59.46%60.37%66.74%68.71%68.24%71.59%73.30%69.89%75.74%74.77%72.51%69.34%59.17%60.62%59.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu122.49%119.93%146.67%152.34%200.67%219.56%214.88%251.94%274.51%232.07%312.25%296.35%263.75%226.18%144.91%153.93%148.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.95%45.47%40.54%39.63%33.26%31.29%31.76%28.41%26.70%30.11%24.26%25.23%27.49%30.66%40.83%39.38%40.20%
6/ Thanh toán hiện hành181.17%184.33%165.17%175.66%249.17%336.98%1,016.47%727.21%482.74%439.62%506.35%793.07%478.68%621.74%343.18%181.16%294.08%
7/ Thanh toán nhanh51.67%51.40%54.72%36.02%36.43%76.80%275.82%163.78%44.37%46.31%25.93%29.36%21.82%47.19%14.92%1.81%7.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.20%5.50%2.37%5.66%1.21%21.03%23.91%13.33%8.90%2.06%0.71%1.10%0.98%8.30%1.99%0.46%0.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.74%2.93%6.59%17.62%25.04%24.43%20.52%15.50%16.93%5.95%6.86%0.70%2.01%2.72%41.12%13.15%1.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.41%3.65%8.26%23.60%35.79%32.94%28.18%19.62%18.81%6.65%7.28%0.74%2.14%2.91%46.78%14.75%1.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.10%6.45%16.25%44.45%75.30%78.06%64.61%54.55%63.40%19.76%28.28%2.78%7.32%8.88%100.70%33.38%2.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.44%0.61%1.87%7.03%22.39%26.04%25%13.26%14.86%4.25%6.22%0.23%1.31%2.18%33.07%8.70%0.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần121.26%110.78%75.59%51.52%31.20%25.63%28.36%28.53%15.91%34.71%10.03%5.91%4.73%5.28%20.90%29.74%33.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.32%3.25%4.98%9.07%7.81%6.26%5.82%4.42%2.69%2.07%0.69%0.04%0.10%0.14%8.59%3.91%0.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.40%7.14%12.28%22.90%23.49%20.01%18.32%15.56%10.09%6.86%2.84%0.16%0.35%0.47%21.04%9.93%0.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1,308%927%500%218%58%42%44%54%22%61%12%19%8%8%31%51%181%
Tăng trưởng doanh thu-45.16%-58.96%-58.44%-7.44%14.68%50.32%47.13%1.18%239.68%8.04%948.22%-62.07%-17.25%-91.98%219.94%1,263.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.72%-39.85%-39.02%52.83%39.60%35.88%46.25%81.38%55.74%273.96%1,678.05%-52.57%-25.96%-97.97%124.86%1,106.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.68%-15.42%9.47%19.04%8.66%27.12%5.95%7.93%25.21%14.95%8.37%12.47%16.94%42.01%-0.15%14.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.77%3.44%13.70%56.80%18.89%24.41%24.22%17.60%5.86%54.66%2.86%0.11%0.28%-9.02%6.07%11.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.52%-7.77%11.15%31.60%11.86%26.26%11.14%10.51%19.38%24.58%6.98%9.07%11.84%21.17%2.30%13.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc