Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (peg)

7.20
0.70
(10.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn746,189820,599916,185598,016599,324444,436482,267731,612662,581502,177601,743524,216496,481396,276499,279392,659452,226455,692439,627440,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,37764,24268,66978,886106,84094,24162,66355,54356,70846,31137,95034,13227,89438,60622,18525,46025,13731,23132,59232,190
1. Tiền61,87755,53250,55968,37696,44083,44151,55344,74346,20836,51127,75023,93217,49427,20620,58524,66023,73730,33122,39221,990
2. Các khoản tương đương tiền6,5008,71018,11010,51010,40010,80011,11010,80010,5009,80010,20010,20010,40011,4001,6008001,40090010,20010,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,01010,79410,79410,79410,410
1. Chứng khoán kinh doanh10,79410,410
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,01010,79410,794
III. Các khoản phải thu ngắn hạn271,080261,784292,603281,895301,853276,314292,826291,298290,640287,758293,041289,861307,951278,846287,262304,823343,251350,956332,683339,916
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng708,140700,726721,677717,500733,917714,955724,780722,790728,781735,898737,598733,225753,501721,745727,914734,231771,523776,597763,252772,723
2. Trả trước cho người bán6,0398,0929,2287,51813,2175,9386,9727,4155,9555,4326,3356,1455,6149,1578,9918,4429,30910,7495,9745,805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn206,333
6. Phải thu ngắn hạn khác215,311209,747218,133213,312212,154212,866217,669217,689213,500204,134205,952207,335206,230-658,389208,693210,212208,724209,914208,920205,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-658,409-656,780-656,435-656,435-657,435-657,445-656,595-656,595-657,595-657,706-656,844-656,844-657,394-658,336-648,061-646,304-646,304-645,463-644,434
IV. Tổng hàng tồn kho373,804445,684504,009211,920170,23262,228114,378357,375289,202154,501245,048179,689139,41966,990160,01137,37157,92950,14960,80655,514
1. Hàng tồn kho373,804455,565504,009211,920170,23262,228114,378357,375289,202154,501245,048179,689139,41966,990160,01137,37157,92950,14960,80655,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,880
V. Tài sản ngắn hạn khác31,91848,88950,90425,31420,39911,65412,40027,39626,03113,60625,70420,53321,21711,83419,02714,21215,11612,94613,54612,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0348,5445,9974,0421,4301,0801,7971,7401,8152,8311,2392,0932,3771,3381,5962,4924,6082,7742,0382,074
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26,33438,82143,43519,75017,4309,0509,06724,13422,6489,23922,86016,91817,2398,97515,90910,1988,9788,6449,9858,657
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5501,5241,4721,5221,5391,5241,5241,5221,5341,5361,5221,5221,5231,5221,5221,5221,5221,5221,522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ1,522
5. Tài sản ngắn hạn khác1334837986503
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn869,077858,779868,408849,697882,280896,142925,392922,133931,030940,300938,866946,318953,973956,096967,005980,220987,971990,2801,025,2371,029,358
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5312,6502,3892,4242,3102,3102,2312,2312,1922,0834040402,5262,526
1. Phải thu dài hạn của khách hàng19,71819,71819,71819,71819,71819,71819,71919,71919,71819,71919,71919,71919,72019,72019,72019,72019,73019,73619,76619,771
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,5312,6502,3892,4242,3102,3102,2312,2312,1922,083404040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-19,718-19,718-19,718-19,718-19,718-19,718-19,719-19,719-19,718-19,719-19,719-19,719-19,720-19,720-19,720-19,720-19,730-19,736-17,240-17,245
II. Tài sản cố định376,211523,976530,552543,469545,276551,602558,029562,048568,409576,857578,214575,318581,319587,661594,959602,962605,980611,682640,441645,056
1. Tài sản cố định hữu hình238,327244,332250,437257,561262,471268,442274,512280,603286,679294,841297,077293,924299,663305,744312,781320,522323,278328,719340,594344,948
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,9916,2186,4456,4953,1503,2623,3751,0541,0911,127
3. Tài sản cố định vô hình131,893273,427273,669279,413279,655279,897280,142280,391280,639280,888281,137281,394281,656281,917282,179282,440282,702282,963299,847300,109
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn73,89070,51062,58559,20259,25059,22958,26658,41757,98558,73358,23465,77365,81058,43560,43061,39364,13260,54564,61464,294
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang73,89070,51062,58559,20259,25059,22958,26658,41757,98558,73358,23465,77365,81058,43560,43061,39364,13260,54564,61464,294
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn37,38634,45533,71733,71754,61554,61654,28654,28654,53655,25854,15754,16254,16254,16254,75454,50054,42054,59654,97852,570
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,93120,89920,89920,07020,07020,07021,26719,69619,69619,69619,69620,63820,38420,38420,56020,56320,295
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46641,46639,386
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,011-7,011-7,749-7,749-7,749-7,749-7,250-7,250-7,000-7,476-7,005-7,000-7,000-7,000-7,350-7,350-7,430-7,430-7,051-7,111
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn41,466
VI. Tổng tài sản dài hạn khác379,060227,188239,165210,886220,828228,385252,581245,152247,907247,370248,261250,807252,594255,539256,392260,725262,669262,517261,396263,459
1. Chi phí trả trước dài hạn379,060227,188239,165210,886220,828228,385252,502245,152247,907247,370248,261250,807252,594255,539256,392260,725262,669262,517261,396263,459
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác78
VII. Lợi thế thương mại258872584295997709401,2821,452
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,615,2661,679,3771,784,5931,447,7131,481,6041,340,5781,407,6601,653,7451,593,6111,442,4761,540,6091,470,5331,450,4541,352,3721,466,2841,372,8791,440,1971,445,9721,464,8641,469,734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả929,552993,5541,060,047745,791780,320654,200697,575931,476886,452744,788854,045786,498770,892668,715757,915640,215688,778647,442663,513673,812
I. Nợ ngắn hạn915,343979,3431,046,593733,952770,101641,921685,753921,567873,100734,426843,241772,960760,824658,647747,585631,937680,500644,164663,243673,524
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,0843,2042,7665,67015,94422,3122,3554,47318,82622,93511,26622,14551,97823,51312,83617,71512,16113,19820,733
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn841,680922,879912,245597,831603,703514,008587,959800,415748,118617,228747,960659,918618,67424,989646,479533,749557,313532,320524,834512,984
4. Người mua trả tiền trước2,7886,2884,53914,97113,28717,10714,59312,78811,85012,27617,47212,62912,665536,86712,04913,36315,72014,09036,85438,390
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50,90933,71863,90555,44666,18929,99733,32159,47256,77564,66439,96255,07854,24312,32039,47056,26973,71673,43373,08280,825
6. Phải trả người lao động14,47210,43428,07523,40619,50214,16825,86218,67317,6429,92118,82116,89315,24369,05513,47210,3675,3488,2418,2723,988
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19524130,73534,28714,9654,99910,34011,9922,3751756462962969,295712184184184
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn-157563350
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn67019963371,4767845517,2424047
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6482,4843,7982,44436,61539,4279,94913,07217,7747,3307,2075,5355,84611,9635,38110,5663,7936,82216,651
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-102-102-102-102-102-102-102-102-102-102-94-85-81-72-68-63-59-50-47
14. Quỹ bình ổn giá-77
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,20914,21013,45411,83910,21912,27911,8229,90913,35210,36110,80413,53810,06810,06810,3308,2788,2783,278270288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn10,068
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn9,443
5. Phải trả dài hạn khác10,1189,9689,7788,2288,5169,9939,5934669,2689,0708,77813,53810,06810,3308,2788,2783,278270288
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,0963,0963,6763,6111,7032,2852,229710766
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9951,1463,3745252,026
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu685,714685,824724,546701,922701,283686,378710,084722,270707,159697,689686,564684,036679,562683,657708,369732,664751,419798,530801,351795,922
I. Vốn chủ sở hữu685,714685,824724,546701,922701,283686,378710,084722,270707,159697,689686,564684,036679,562683,657708,369732,664751,419798,530801,351795,922
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,775248,8772,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,7752,488,775
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-5,233
5. Cổ phiếu quỹ-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233-5,233
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,761
8. Quỹ đầu tư phát triển8,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,7618,761
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-1,812,517
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,821,751-1,821,667-1,783,254-1,802,663-1,803,167-1,817,324-1,794,671-1,782,504-1,789,065-1,798,604-1,808,846-1,812,301-1,815,791-1,787,677-1,763,174-1,744,711-1,697,226-1,694,202-1,699,752
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,16215,18915,49712,28212,14811,40012,45312,4713,9223,9903,1094,0343,0513,8723,7443,5363,8283,4543,2503,372
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,615,2661,679,3771,784,5931,447,7131,481,6041,340,5781,407,6601,653,7451,593,6111,442,4761,540,6091,470,5331,450,4541,352,3721,466,2841,372,8791,440,1971,445,9721,464,8641,469,734
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc