Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (peg)

3.20
-0.40
(-11.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.90
4
3.20
400
2.8K
0K
0x
1.5x
0% # 0%
3.1
951 Bi
232 Mi
1,468
9.8 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 2,300 4.00 1,900
3.10 3,100 4.10 1,200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 3.90 0.30 100 100
10:23 4 0.40 100 200
14:34 3.20 -0.40 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 5,910 (4.37) 0% 11.10 (-0.01) -0%
2019 4,973.50 (4.16) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 4,295.57 (2.42) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 3,054.10 (3.81) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,668,0641,738,4551,843,5321,940,1877,190,2387,578,4347,880,4073,806,8532,424,1204,156,2154,364,9944,069,2833,435,7314,342,922
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,507-10,026-18,337-111-35,9355262,06913,824-102,150-1,780-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế -7,606-10,026-18,337-111-36,035-5872,06913,824-102,150-2,595-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,939-10,054-18,339-84-35,072-3,7432,30413,645-102,631-2,788-9,697-20,622-21,956-75,821
Tổng tài sản1,207,1131,272,5421,480,0351,615,2661,207,1591,679,3541,340,6081,441,7551,352,3801,445,9721,449,2311,473,9501,557,3951,641,224
Tổng nợ557,368615,191812,658929,552557,368993,529654,200744,788668,719647,442648,742663,683725,084784,149
Vốn chủ sở hữu649,744657,351667,376685,714649,790685,825686,408696,967683,662798,530800,489810,267832,311857,075


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |