Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (peg)

4.10
0.20
(5.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,668,0641,738,4551,843,5321,940,1871,518,2527,190,2387,578,4347,880,4073,806,8532,424,1204,156,2154,364,9944,069,2833,435,7314,342,922
Giá vốn hàng bán1,600,4591,682,9491,788,4581,876,6271,513,7456,948,4927,339,7527,585,8723,607,6972,338,6203,958,7494,191,2923,904,3213,292,0324,248,459
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV67,60555,50655,07463,5604,507241,746238,682294,534199,15685,500197,466173,703164,962143,69991,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,345-10,507-18,360-534-38,536-36,700-15,6605,38812,299-103,673-5,859-11,403-21,968-23,922-82,123
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,507-10,026-18,337-111-38,718-35,9355262,06913,824-102,150-1,780-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế -7,606-10,026-18,337-111-38,722-36,035-5872,06913,824-102,150-2,595-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,939-10,054-18,339-84-38,414-35,072-3,7432,30413,645-102,631-2,788-9,697-20,622-21,956-75,821
Tổng tài sản ngắn hạn369,166418,524622,014746,189820,599369,235814,919444,467502,177396,284455,692412,987405,573463,565459,137
Tiền mặt50,04962,94263,24168,37764,24250,04963,22994,24046,31138,61031,23145,82530,35123,30320,707
Đầu tư tài chính ngắn hạn4104104101,0104101,01010,410
Hàng tồn kho51,35373,257260,432373,804455,56551,353455,52562,228154,50166,99050,14976,78573,365111,88668,082
Tài sản dài hạn837,946854,017858,021869,077858,779837,924864,435896,141939,578956,096990,2801,036,2441,068,3771,093,8301,182,087
Tài sản cố định360,577367,086373,587376,211523,976360,577382,685551,602576,857587,661611,682652,665680,553705,146742,542
Đầu tư tài chính dài hạn38,17737,02137,08037,38634,45538,17734,45554,61554,53654,16254,59652,68153,38854,21398,465
Tổng tài sản1,207,1131,272,5421,480,0351,615,2661,679,3771,207,1591,679,3541,340,6081,441,7551,352,3801,445,9721,449,2311,473,9501,557,3951,641,224
Tổng nợ557,368615,191812,658929,552993,554557,368993,529654,200744,788668,719647,442648,742663,683725,084784,149
Vốn chủ sở hữu649,744657,351667,376685,714685,824649,790685,825686,408696,967683,662798,530800,489810,267832,311857,075

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.01K0.06KKKKKKK
Giá cuối kỳ7.90K4.40K5.90K9.10K8.20K6K6K6K6K6K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)593.84 (lần)154.66 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.55 (lần)0.78 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)
Giá sổ sách2.80K2.96K2.96K3.01K2.95K3.44K3.45K3.49K3.59K3.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.82 (lần)1.49 (lần)1.99 (lần)3.03 (lần)2.78 (lần)1.74 (lần)1.74 (lần)1.72 (lần)1.67 (lần)1.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.59%48.53%33.15%34.83%29.30%31.51%28.50%27.52%29.77%27.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.41%51.47%66.85%65.17%70.70%68.49%71.50%72.48%70.23%72.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.17%59.16%48.80%51.66%49.45%44.78%44.76%45.03%46.56%47.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.78%144.87%95.31%106.86%97.81%81.08%81.04%81.91%87.12%91.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.83%40.84%51.20%48.34%50.55%55.22%55.24%54.97%53.44%52.22%
6/ Thanh toán hiện hành67.83%83.23%69.18%68.33%60.17%70.74%63.69%61.14%63.96%58.58%
7/ Thanh toán nhanh58.40%36.70%59.49%47.31%50%62.96%51.85%50.08%48.52%49.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.19%6.46%14.67%6.30%5.86%4.85%7.07%4.58%3.22%2.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản595.63%451.27%587.82%264.04%179.25%287.43%301.19%276.08%220.61%264.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,947.33%929.96%1,773%758.07%611.71%912.07%1,056.93%1,003.34%741.15%945.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,106.55%1,105.01%1,148.06%546.20%354.58%520.48%545.29%502.22%412.79%506.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13,530.84%1,611.27%12,190.45%2,335.06%3,491%7,893.97%5,458.48%5,321.78%2,942.31%6,240.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.49%-0.05%0.03%0.36%-4.23%-0.07%-0.22%-0.51%-0.64%-1.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.17%0.95%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.34%1.96%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%%%%-4%%%-1%-1%-2%
Tăng trưởng doanh thu-5.12%-3.83%107.01%57.04%-41.67%-4.78%7.27%18.44%-20.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận837%-262.46%-83.11%-113.30%3,581.17%-71.25%-52.98%-6.08%-71.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-43.90%51.87%-12.16%11.38%3.29%-0.20%-2.25%-8.47%-7.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.25%-0.08%-1.51%1.95%-14.38%-0.24%-1.21%-2.65%-2.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-28.12%25.27%-7.02%6.61%-6.47%-0.22%-1.68%-5.36%-5.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |