CTCP Xây lắp III Petrolimex (pen)

8.30
0.20
(2.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh67,26081,98022,10467,08722,85433,00511,03953,76345,38039,10219,04744,18516,38145,17725,900172,18353,50936,32625,313133,875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)67,26081,98022,10467,08722,85433,00511,03953,76345,38039,10219,04744,18516,38145,17725,900172,18353,50936,32625,313133,875
4. Giá vốn hàng bán61,98575,98619,34861,42323,06433,0608,78543,51544,37033,89219,02343,73216,33334,93325,055174,36147,71330,65324,173124,808
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,2755,9942,7565,664-211-552,25410,2481,0105,210244534810,244845-2,1785,7965,6731,1409,067
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1643,0895726174755595522871,5036,5623031,29031936785,6826611830
7. Chi phí tài chính9881,5811,3352,9648591,7636121,7082,2791,9072,0292,1582,3422,6792,7122,22760,3302,1932,4892,623
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1871,2681,3672,8788781,7841,6001,3541,4831,6942,0362,1522,3282,7532,7362,3652,0712,2612,3932,571
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6620523228310144681662786662671179847256129
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8934,7543,9865,7073,3004,8721,6483,4724,312-2,7326,31812,8323,6523,2463,772-6,28223,1383,9704,7975,325
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4932,748-2,508-3,186-4,584-6,497385,020-5,5976,156-6,847-8,061-5,7095,582-5,3912,0677,925-496-6,0841,020
12. Thu nhập khác1327492,3562966912,1941291,172464,4992,018737114,5502011691,148
13. Chi phí khác23055261,51014313985483643-1,441972,43637144451,771
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-21626842,330-1,213-742,155-72533735,9401,920-1,699114,51358123-623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2763,016-2,503-855-5,797-6,571387,174-6,3226,492-6,844-2,121-3,7893,883-5,3806,5807,982-373-6,084397
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-137061,337319246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-137061,337319246
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2763,016-2,503-855-5,797-6,571387,174-6,3226,492-6,844-2,121-3,7763,177-5,3805,2437,663-373-6,084151
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2763,016-2,503-855-5,797-6,571387,174-6,3226,492-6,844-2,121-3,7763,177-5,3805,2437,663-373-6,084151

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn254,369213,907213,541238,118237,790177,224172,735170,689184,526184,383195,733233,227234,439253,342285,760306,326342,906274,235284,032266,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,43215,6159,24113,84735,0324,0133,6443,56812,1594,1299,40235,87762,28136,81031,77353,45950,84075,29323,79014,189
1. Tiền15,43215,6159,24113,84735,0324,0133,6443,56812,1594,1293,5509,8247,2564,20212,1089,83610,2596,75921,79010,189
2. Các khoản tương đương tiền5,85226,05355,02432,60819,66543,62340,58168,5352,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,1611,3546,53110,68510,65310,65310,62411,59710,59620,91411,65910,84111,01022,0601,02392287973758,96258,891
1. Chứng khoán kinh doanh8,7941,6977,15211,02211,02211,02211,02211,02211,02211,02211,02211,0064,70022,2951,2761,2761,2761,27659,55959,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-383-343-621-337-369-369-398-426-1,426-1,108-363-165-190-236-253-354-397-539-597-668
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7501,0001,00011,0001,0006,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,719158,281159,969156,976165,303136,157130,997123,730138,638131,455136,787149,896136,292154,163209,513196,984244,308145,083153,441145,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng110,54760,88258,67560,41674,54973,93075,39468,38082,75473,44179,65972,89983,06878,38599,459105,108141,26172,73080,40376,568
2. Trả trước cho người bán9,9726,67116,08415,10415,3398,3531,6591,9853,4553,4853,8164,2694,2589,37432,83033,25341,41920,03310,1926,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác97,697107,731102,25598,50292,46169,08869,15968,72967,72569,82568,60894,82369,42079,17689,99669,64772,65372,73471,63370,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,497-17,003-17,046-17,046-17,046-15,214-15,214-15,364-15,296-15,296-15,296-22,094-20,453-12,772-12,772-11,024-11,024-20,414-8,787-8,787
IV. Tổng hàng tồn kho25,70931,90931,43147,51020,82519,81220,35024,06316,40020,30229,15527,05116,01430,90033,96544,23736,49342,30436,87437,369
1. Hàng tồn kho25,70931,90931,43147,51020,82519,81220,35024,06316,40020,30229,15527,05116,01430,90033,96544,23738,83142,30436,87437,369
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,337
V. Tài sản ngắn hạn khác6,3486,7496,3709,1015,9776,5897,1207,7316,7337,5838,7299,5638,8429,4109,48510,72410,38510,81810,96511,240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3655985121,03528349113591725725523331214119514422713621513895
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2475,6405,6227,7605,6555,8166,7036,7746,4657,3168,3649,1398,4489,2059,33110,40610,24810,60110,82111,139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước73651123530640282282401212133112253111192277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,05218,01118,37519,01120,00646,91747,95849,44150,54951,43953,25729,49231,50733,06335,25634,68936,52836,79737,71738,903
I. Các khoản phải thu dài hạn101010101025,71025,71025,71025,71025,01025,010101010101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác101010101025,71025,71025,71025,71025,01025,010101010101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,19216,40717,08717,91918,77219,71520,68721,66222,82624,40226,05027,72429,38131,12932,92632,34833,85934,59135,42537,175
1. Tài sản cố định hữu hình16,19216,40717,08717,91918,77219,71520,68721,66222,82624,40226,04927,71929,37431,11932,91232,33133,83834,56735,39837,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14711141720242730
III. Bất động sản đầu tư15913182226303439
- Nguyên giá252252252252252252252252252252252252252252252252252252252252
- Giá trị hao mòn lũy kế-252-252-252-252-252-252-252-252-252-252-251-247-243-239-235-230-226-222-218-213
IV. Tài sản dở dang dài hạn361142142142
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang361142142142
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh400400400400400400400400400400400400400400400400400400400400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4891,5941,2771,0821,2231,4921,5612,0692,0132,0272,1961,7542,1071,9102,3032,3092,6342,0242,1061,538
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4891,5941,2771,0821,2231,4921,5612,0692,0132,0272,1961,7542,1071,9102,3032,3092,6342,0242,1061,538
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN272,421231,918231,916257,129257,796224,141220,694220,129235,075235,823248,990262,720265,946286,406321,016341,016379,434311,032321,748305,809
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả214,701174,420174,694202,923198,821164,311155,067147,932162,829170,750177,595197,818193,715212,053242,887261,276293,433227,774246,153229,527
I. Nợ ngắn hạn209,564170,157163,824193,130188,357157,835149,334139,943154,137162,223159,993180,364179,227198,674231,207251,590284,007215,906230,033213,302
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn56,06949,21446,06343,08647,63452,29355,00248,92760,65759,08053,92282,41584,96090,085105,001117,992120,47379,63689,50791,694
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,72817,4357,6985,23910,40713,77614,70015,50914,76814,70415,52912,16114,89715,47226,89623,42646,85213,13010,93211,829
4. Người mua trả tiền trước102,01289,78491,482131,360114,53280,35968,52466,13865,79469,21374,25371,52663,60769,00875,80586,34488,60895,601105,17782,263
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5114703343635687561,0633186877505631,3512,2214,5814,3512,3764,4571,725600377
6. Phải trả người lao động4125621,2063221693293692293074841,1027956299681,2573,8433,5952,4101,389804
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1293,7604,9651,1611,1296492212014,9252,8011,63219782154799
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,0636,2689,3558,81711,0836,9596,4385,4958,1507,8836,5526,8207,4226,9747,9087,2959,5637,28713,66117,153
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,1751711711711712162162161,4261,4621,4621,3435,5655,5656,4526,46611,2874,4614,461
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4642,4942,5492,6122,6642,7152,8022,9093,5593,7603,8093,8354,1474,3884,4243,8453,9934,0474,1523,922
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,1374,26310,8709,79410,4656,4765,7337,9888,6928,52717,60317,45414,48813,37911,6809,6869,42611,86816,12116,225
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác505050505050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,0874,21310,8209,74410,4156,4265,7337,9888,6928,52717,60317,45414,48813,37911,6809,6869,42611,86816,12116,225
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,71957,49857,22254,20658,97459,82965,62772,19872,24765,07271,39464,90272,23174,35378,12979,74086,00183,25875,59576,282
I. Vốn chủ sở hữu57,71957,49857,22254,20658,97459,82965,62772,19872,24765,07271,39464,90272,23174,35378,12979,74086,00183,25875,59576,282
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần13,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,258
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,76716,76716,76716,76716,76716,76716,76716,76716,76716,76716,76716,76716,76716,76716,12516,12516,12516,12515,811
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-22,306-22,527-22,803-25,820-21,051-20,196-14,399-7,828-7,779-14,953-8,631-15,123-7,794-5,673-1,8963576,6183,875-3,788-2,788
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp16,767
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN272,421231,918231,916257,129257,796224,141220,694220,129235,075235,823248,990262,720265,946286,406321,016341,016379,434311,032321,748305,809
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |