CTCP Xây lắp III Petrolimex (pen)

8.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh268,460133,985157,293131,642287,347353,472361,432259,604237,414239,491190,382175,302383,761497,132218,817176,682146,132123,86490,81781,494
4. Giá vốn hàng bán246,842126,442140,800120,538275,102323,190328,595246,902227,462203,140175,729145,063353,203451,595195,126156,333128,056113,17982,13774,010
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,6187,54316,49211,10412,24530,28232,83712,7039,95236,35114,65330,24030,55945,53623,69120,34818,07610,6868,6807,484
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4355731,9378,47327,9503826401,13585258213,74135010,0862,77312,0876,9527,6706,265892474
7. Chi phí tài chính5,1606,1977,9239,8918,9569,6368,0487,1615,3783,7615,3842,6259,98223,2895,0782,7486,6525,7461,378367
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,1317,1406,5679,9709,0919,5617,9047,1945,2873,6022,5352,0909,08119,1064,4982,6725,8935,5401,368358
9. Chi phí bán hàng99584406248391514913-311,3161,5291,6501,5351,0091,2418971,0711,319655344520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,95115,52711,45523,50227,42015,71121,36112,62922,17030,00622,11218,66819,09913,21913,07411,0358,6117,1645,3114,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-158-14,193-1,354-14,0653,4284,8033,155-5,921-18,0601,637-7527,76210,55610,56016,73012,4459,1653,3872,5402,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,016-14,677414-7,8928,0724,1604,1973039,1384,18212,28610,29716,24912,75017,12112,5469,2293,4392,6492,492
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,010-15,451414-8,5866,4233,1393,3461167,2122,84611,6397,65813,4439,50214,47211,0338,1863,4391,9662,144
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,010-15,451414-8,5866,4233,1393,3461167,2122,84611,6397,65813,4439,50214,47211,0338,1863,4391,9662,144

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn254,369235,364184,334240,857344,660299,603300,135295,647283,333333,003125,586149,641152,229215,995216,001143,13574,11288,02153,98943,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,43235,03212,25962,28150,84027,88624,33333,69613,91330,14421,01716,08210,08514,41719,06045,8175,1249,6647,7162,318
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,16110,65310,59611,01087958,98059,03459,13059,04660,4431,58831,51231,35130,60880984961114,379
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,719163,002138,443142,710244,316171,772171,491166,909136,187169,20036,92233,19043,73358,12770,92948,25716,05721,5729,91110,386
IV. Tổng hàng tồn kho25,70920,71516,30316,01438,29229,86936,27735,34672,81772,08558,95161,14960,093105,386113,78844,60948,83739,01331,69830,300
V. Tài sản ngắn hạn khác6,3485,9636,7338,84210,33311,0969,0005661,3691,1317,1087,7076,9687,45711,4163,6033,4843,3924,665
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,05220,00650,54931,50736,52840,77042,75336,81438,67541,739160,91297,604101,667100,83595,73089,53971,83068,43131,61316,451
I. Các khoản phải thu dài hạn101025,71010101010101010
II. Tài sản cố định16,19218,77222,82629,38133,85938,46133,52333,47734,36434,75128,98034,04034,00636,89832,25027,89712,1058,3724,5763,402
III. Bất động sản đầu tư92643607693110127144161177194211228245
IV. Tài sản dở dang dài hạn3614696,4804691,6051,4365,428213,3831,2951,1021,793120191460117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn65065058,19258,19258,19258,19258,66757,45557,66758,18225,49312,533
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4891,2232,0132,1072,6341,7872,6802,7811,9534,78268,1865,2085,9254,2733,5172,1831,7101,4411,084398
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN272,421255,370234,883272,364381,188340,373342,888332,461322,009374,742286,499247,245253,896316,831311,732232,674145,942156,45185,60259,454
A. Nợ phải trả214,701198,661162,724200,619295,214258,007260,715253,622236,938291,418198,221163,850174,669240,512238,375159,43477,24087,88859,31651,058
I. Nợ ngắn hạn209,564188,196154,032186,130285,788243,239246,516234,756223,591281,912198,198153,469133,728200,217223,737145,78776,70487,78937,48440,258
II. Nợ dài hạn5,13710,4658,69214,4889,42614,76814,19918,86613,3479,5052310,38140,94140,29514,63813,6475369921,83210,800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,71956,70972,16071,74685,97482,36582,17478,83985,07183,32588,27883,39679,22776,31973,35773,24068,70268,56326,2858,396
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN272,421255,370234,883272,364381,188340,373342,888332,461322,009374,742286,499247,245253,896316,831311,732232,674145,942156,45185,60259,454
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |