Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

19.65
0.30
(1.55%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,678,15145,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,20826,647,39919,438,976
2. Các khoản giảm trừ doanh thu69
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,678,15145,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,13926,647,39919,438,976
4. Giá vốn hàng bán37,687,24741,344,15041,868,48633,470,58735,606,98039,105,57234,405,05033,601,83732,401,92725,588,28324,540,74716,535,710
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,990,9044,518,0455,418,7624,286,8374,760,2285,011,6114,933,3994,305,2743,540,5032,578,8562,106,6522,903,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính232,650339,184323,1421,260,808330,431345,830246,535206,589216,941196,603937,9751,589,585
7. Chi phí tài chính3,607,0703,331,9712,543,1031,217,7432,279,4123,712,4985,357,7013,834,2883,283,3602,376,6392,419,7883,857,092
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,261,3352,468,0231,576,8331,221,6231,872,0842,719,4692,734,3292,639,7712,526,9161,724,9521,167,0291,192,918
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh207,499375,725513,939207,09585,215114,761198,976175,914134,210131,529197,976144,937
9. Chi phí bán hàng15720124522522315313496234757609630
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp693,358651,321674,280615,369602,516544,034488,519437,013390,873265,670233,167218,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-869,5311,249,4623,038,2153,921,4032,293,7231,215,517-467,443416,380217,187263,922589,039562,065
12. Thu nhập khác14,7126,71531,27529,52837,53122,392205,92187,553116,60120,29953,394109,691
13. Chi phí khác36,99015,46712,13838,77438,91649,188155,38835,06228,98137,58238,613288,947
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-22,278-8,75219,137-9,246-1,385-26,79650,53352,49187,620-17,28414,780-179,256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-891,8091,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638603,819382,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,622156,987507,535733,239477,074258,024161,247153,32942,06953,06584,55090,489
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại26,607-12,727-1,157-2,735-9,9889,000
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,622156,987507,535733,239477,074284,631148,521152,17239,33443,07884,55099,489
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-897,4311,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560519,269283,319
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,30218,58925,43737,87029,20846,49940,05535,97234,28641,73047,67925,563
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-900,7331,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830471,590257,755

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,701,76316,976,94420,280,73718,823,82921,173,42419,160,58018,376,94618,796,56118,785,58313,913,07111,097,05011,158,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền618,782510,1831,727,6912,393,1092,607,0792,901,2172,492,4024,889,5032,058,5541,157,3352,260,9422,634,103
1. Tiền370,782389,183492,191455,109455,579366,5671,416,5022,996,0031,345,554572,3352,025,9421,997,727
2. Các khoản tương đương tiền248,000121,0001,235,5001,938,0002,151,5002,534,6501,075,9001,893,500713,000585,000235,000636,376
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,880,0002,935,0003,837,6504,112,6504,308,6504,260,6503,953,8201,771,0001,050,500854,0001,059,0001,097,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,059,0001,097,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,880,0002,935,0003,837,6504,112,6504,308,6504,260,6503,953,8201,771,0001,050,500854,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,162,1879,976,74312,447,0229,144,2889,838,5118,937,7808,959,9318,947,16812,462,7189,200,8435,539,7175,016,470
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,404,3399,117,94211,710,4828,628,3339,054,9478,031,2638,411,3658,494,1157,182,5334,630,8102,618,7811,313,789
2. Trả trước cho người bán65,377127,210186,820194,725147,093180,323128,818171,653301,221210,0262,780,9853,150,806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác692,705731,591549,721321,230636,470727,046420,599282,6284,979,7024,360,561139,951552,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-234-852-852-1,228-738-554-156
IV. Tổng hàng tồn kho2,500,7723,095,4951,920,1913,065,8574,319,7622,987,5182,903,5483,080,3713,040,3952,535,4651,726,2041,934,430
1. Hàng tồn kho2,500,8263,095,5241,922,5153,068,4934,321,9812,989,6692,903,8343,081,3083,040,8012,546,7491,742,8711,941,963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-54-29-2,324-2,636-2,219-2,151-286-937-406-11,285-16,667-7,533
V. Tài sản ngắn hạn khác540,023462,852348,183107,92499,42273,41467,245108,519173,416165,427511,187476,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24,10823,14051,72641,55317,2226,06832,4032,6268,80311,4821,7192,200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ435,613365,594286,39136,09078,48464,83132,58192,34639,74785,551502,122437,279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước80,30274,11910,06730,2813,7152,5152,26113,548124,86668,3955,88030,850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,4665,696
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,433,38441,864,15545,937,22349,133,37051,726,54555,818,47059,069,26962,588,64166,804,78070,741,61172,070,86369,585,982
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6553,5753,2743,3243,3243,3143,5497692212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,5753,2743,3243,3243,3143,5497692212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi3,655
II. Tài sản cố định33,014,63637,112,87540,707,32544,484,43248,198,70052,326,72453,856,99356,869,17961,569,02866,335,13813,336,82025,820,330
1. Tài sản cố định hữu hình32,424,58336,521,06240,107,62443,892,24848,093,83652,228,93253,769,06756,804,02761,501,56666,265,36413,274,06525,777,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình590,053591,813599,701592,184104,86497,79287,92665,15267,46269,77362,75542,716
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn600,30725,114342,715395,449117,776143,5652,670,7213,788,2843,414,9302,633,93256,899,25841,101,446
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang600,30725,114342,715395,449117,776143,5652,670,7213,788,2843,414,9302,633,93256,899,25841,101,446
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,546,8942,520,7782,616,2232,417,3442,245,7742,002,2261,908,1881,830,5941,763,6921,732,2771,773,8121,639,153
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,009,9851,984,8332,026,7111,696,4351,537,7041,465,3891,385,3521,341,6241,287,5241,267,5071,267,8781,183,948
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn536,909536,909536,909536,909522,295536,837536,837518,885518,885518,885517,815467,815
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-964-5,398-6,224-14,002-29,915-42,716-54,115-11,880-12,610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,000184,000192,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,267,8922,201,8122,267,6861,832,8201,160,9701,342,642629,81899,81557,10840,25260,9731,025,054
1. Chi phí trả trước dài hạn260,051266,014266,685256,321234,115398,370120,70735,96043,55729,43660,9611,024,831
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại26,60713,88012,7239,988
3. Tài sản dài hạn khác2,007,8411,935,7982,001,0011,576,499926,854944,272482,50449,97582882812223
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,135,14758,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,91380,744,010
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả40,482,02743,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,33572,146,12767,670,040
I. Nợ ngắn hạn13,075,79911,479,89513,138,48110,457,42211,740,23411,728,45711,303,47012,903,42710,610,99410,577,28116,954,18618,927,258
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,361,7795,334,8335,380,5114,898,4374,942,5075,373,3625,473,4084,804,8023,337,5803,339,3747,363,4173,964,581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,611,6904,101,4435,045,5513,737,2654,833,0594,260,4463,864,8096,131,5485,587,4795,831,9338,029,6396,781,500
4. Người mua trả tiền trước21,61710,31510410434229619
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước100,73685,287382,009467,212278,564367,774328,547221,091144,692164,326191,575187,108
6. Phải trả người lao động484,754394,700338,894487,629430,366316,188102,295279,657221,290217,374193,922166,503
7. Chi phí phải trả ngắn hạn442,161216,13255,41438,196210,297128,05052,103101,89850,82367,69150,41920,437
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn42,10442,10816,03416,01016,01016,01015,94515,89015,15815,936
11. Phải trả ngắn hạn khác571,909892,8331,585,152575,332867,4791,081,7121,077,798988,306940,978722,6751,029,0997,751,008
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn133,03470,24263,61449,939
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi460,666412,558334,915235,724151,637184,811255,427289,958249,379168,03295,88655,502
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27,406,22831,590,07935,436,73440,090,62746,195,74951,185,28356,050,09958,691,37666,250,83965,397,05455,191,94148,742,781
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác175110254
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,532,76930,675,45735,118,38739,757,14345,847,11050,821,48655,671,14458,297,26365,841,56864,972,62455,187,92748,736,828
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn873,284914,512318,323333,481348,639363,797378,955394,114409,272424,4304,0145,953
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,653,12115,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,78613,073,971
I. Vốn chủ sở hữu14,653,12115,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,78613,073,971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,234,68011,234,68011,234,68011,234,68010,699,69610,699,69610,699,69610,561,94510,561,94510,561,46110,487,65612,400,642
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,015
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu66,28865,84150,81247,14746,49445,43918,87716,27316,27314,15111,93210,048
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,098,489-2,449,197-3,374,214-3,316,477-810,943-514,825
8. Quỹ đầu tư phát triển1,180,311912,2441,315,935696,714184,357141,871134,210291,206218,279152,79258,846107,795
9. Quỹ dự phòng tài chính25,43423,462
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu15,74815,74815,74815,89015,89015,86815,94015,94015,94015,92611,1228,910
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,835,1443,184,0224,645,5145,027,2053,641,099789,411-20,046881,358825,629793,112795,726530,881
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản114,102114,102114,585110,593204,577
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp336,443
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát320,949358,591374,042381,498370,434367,009352,758344,562338,781325,404296,465
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,135,14758,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,91380,744,010
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |