Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

20.10
-0.35
(-1.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.45
19.90
20.10
19.80
9,100
13.4k
0.1k
9 lần
0%
0%
1.3
23,593 tỷ
1,123 triệu
22,454
28.9 - 15.1
43,036 tỷ
15,086 tỷ
285.3%
25.96%
555 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.40 (1.10) 51.9%
POW 11.20 (0.10) 7.9%
PGV 20.10 (-0.35) 6.8%
IDC 62.00 (0.00) 6.1%
VSH 47.20 (-0.60) 3.3%
BWE 45.70 (-0.20) 2.6%
DTK 11.50 (0.00) 2.4%
NT2 22.35 (0.10) 1.9%
TDM 46.80 (0.00) 1.6%
PPC 15.85 (0.65) 1.5%
TMP 69.90 (3.80) 1.5%
CHP 30.35 (0.00) 1.3%
GEG 13.15 (0.30) 1.3%
PGD 36.00 (0.00) 1.1%
SHP 33.70 (0.00) 1.0%
VPD 26.00 (0.00) 0.8%
TBC 39.00 (0.00) 0.7%
SBA 32.30 (-0.05) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
PGS 33.80 (2.80) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.05 500 20.45 100
20.00 3,700 20.50 700
19.95 1,000 20.75 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 19.80 -0.20 2,100 2,100
10:10 20.10 0.10 600 2,700
10:18 20.10 0.10 600 3,300
10:19 20.10 0.10 300 3,600
10:25 20.10 0.10 200 3,800
10:27 20.10 0.10 300 4,100
10:30 20.10 0.10 300 4,400
10:31 20.10 0.10 100 4,500
10:32 20.10 0.10 1,000 5,500
10:33 20.10 0.10 100 5,600
10:34 20.10 0.10 3,500 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40,663.10 (39.34) 0% 1,576.58 (-0.42) -0%
2019 42,550 (44.12) 0% 0 (0.90) 0%
2020 0 (40.37) 0% 0 (1.82) 0%
2021 0 (37.76) 0% 1,415 (3.18) 0%
2022 0 (47.28) 0% 1,920 (2.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,687,6919,773,0179,134,96115,353,39145,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,20826,647,399
Tổng lợi nhuận trước thuế-650,19865,278-581,8951,310,0501,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638603,819
Lợi nhuận sau thuế -651,72883,130-460,5191,103,2201,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560519,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-654,57882,055-461,8471,088,0001,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830471,590
Tổng tài sản58,121,35458,503,05359,126,86665,053,34058,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,913
Tổng nợ43,035,73542,733,48442,073,08445,894,75143,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,33572,146,127
Vốn chủ sở hữu15,085,61915,769,56917,053,78219,158,58815,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,786


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc