Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

19.65
0.30
(1.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,253,6187,103,53312,633,3099,687,6919,773,01740,678,15145,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,208
Giá vốn hàng bán10,257,6036,689,81511,660,8659,078,9638,994,94637,687,24741,344,15041,868,48633,470,58735,606,98039,105,57234,405,05033,601,83732,401,92725,588,283
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV996,015413,718972,443608,728778,0712,990,9044,518,0455,418,7624,286,8374,760,2285,011,6114,933,3994,305,2743,540,5032,578,856
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-410,299490,506-297,562-652,17768,027-869,5311,249,4623,038,2153,921,4032,293,7231,215,517-467,443416,380217,187263,922
Tổng lợi nhuận trước thuế-438,003488,225-291,833-650,19865,278-891,8091,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638
Lợi nhuận sau thuế -438,535487,284-294,452-651,72883,130-897,4311,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-441,959490,983-295,179-654,57882,055-900,7331,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830
Tổng tài sản ngắn hạn16,701,76315,346,72717,785,70917,181,88116,861,32316,701,76316,976,94420,280,73718,823,82921,173,42419,160,58018,376,94618,796,56118,785,58313,913,071
Tiền mặt618,7821,138,617261,472554,962510,183618,782510,1831,727,6912,393,1092,607,0792,901,2172,492,4024,889,5032,058,5541,157,335
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,880,0002,840,0002,855,0002,850,0002,935,0002,880,0002,935,0003,837,6504,112,6504,308,6504,260,6503,953,8201,771,0001,050,500854,000
Hàng tồn kho2,500,8263,031,3172,993,5042,982,7203,009,1462,500,8263,095,5241,922,5153,068,4934,321,9812,989,6692,903,8343,081,3083,040,8012,546,749
Tài sản dài hạn38,433,38438,692,79639,710,08340,939,47341,641,73038,433,38441,864,15545,937,22349,133,37051,726,54555,818,47059,069,26962,588,64166,804,78070,741,611
Tài sản cố định33,014,63633,941,17935,021,22936,018,69636,906,34533,014,63637,112,87540,707,32544,484,43248,198,70052,326,72453,856,99356,869,17961,569,02866,335,138
Đầu tư tài chính dài hạn2,546,8942,536,0552,536,0552,520,7782,516,5312,546,8942,520,7782,616,2232,417,3442,245,7742,002,2261,908,1881,830,5941,763,6921,732,277
Tổng tài sản55,135,14754,039,52357,495,79258,121,35458,503,05355,135,14758,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,681
Tổng nợ40,482,02738,943,16542,894,68543,035,73542,733,48440,482,02743,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,335
Vốn chủ sở hữu14,653,12115,096,35814,601,10715,085,61915,769,56914,653,12115,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,346

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.95K2.25K2.80K1.67K0.80KK0.26K0.22K0.15K0.44K0.24K
Giá cuối kỳ20.25K23.20K17.04K34.09K14.11K7.74K8.63K15.88K24.80K24.80K24.80K24.80K
Giá / EPS (PE) (lần)24.47 (lần)7.58 (lần)12.19 (lần)8.45 (lần)9.66 (lần) (lần)60.53 (lần)114.78 (lần)163.97 (lần)56.27 (lần)102.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.56 (lần)0.57 (lần)0.40 (lần)1.01 (lần)0.37 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.45 (lần)0.74 (lần)0.94 (lần)1 (lần)1.37 (lần)
Giá sổ sách13.04K14.04K15.70K15.50K13.99K11.28K9.43K9.15K8.16K8.11K10.30K12.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.55 (lần)1.65 (lần)1.09 (lần)2.20 (lần)1.01 (lần)0.69 (lần)0.91 (lần)1.74 (lần)3.04 (lần)3.06 (lần)2.41 (lần)2.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,123 (Mi)1,123 (Mi)1,123 (Mi)1,123 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.29%28.85%30.63%27.70%29.04%25.55%23.73%23.10%21.95%16.44%13.34%13.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.71%71.15%69.37%72.30%70.96%74.45%76.27%76.90%78.05%83.56%86.66%86.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.42%73.20%73.36%74.38%79.47%83.91%86.97%87.97%89.80%89.75%86.75%83.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu276.27%273.09%275.33%290.35%387.17%521.44%667.35%731.28%880.58%875.25%654.58%517.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.58%26.80%26.64%25.62%20.53%16.09%13.03%12.03%10.20%10.25%13.25%16.19%
6/ Thanh toán hiện hành127.73%147.88%154.36%180%180.35%163.37%162.58%145.67%177.04%131.54%65.45%58.95%
7/ Thanh toán nhanh108.60%120.92%139.73%150.66%143.54%137.88%136.89%121.79%148.38%107.46%55.17%48.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.73%4.44%13.15%22.88%22.21%24.74%22.05%37.89%19.40%10.94%13.34%13.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.78%77.94%71.41%55.56%55.37%58.84%50.79%46.58%41.99%33.27%32.04%24.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn243.56%270.14%233.16%200.58%190.65%230.25%214.06%201.67%191.33%202.45%240.13%174.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu277.61%290.80%268.03%216.88%269.76%365.65%389.77%387.19%411.78%324.49%241.77%148.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,506.99%1,335.61%2,177.80%1,090.78%823.86%1,308.02%1,184.81%1,090.51%1,065.57%1,004.74%1,408.06%851.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.21%2.32%5.34%8.32%4.42%1.94%-1.54%0.74%0.64%0.57%1.77%1.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.81%3.81%4.62%2.45%1.14%%0.34%0.27%0.19%0.57%0.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%6.75%14.31%18.04%11.94%7.11%%2.87%2.65%1.86%4.28%1.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%3%6%9%5%2%-2%1%1%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-11.30%-3.01%25.24%-6.47%-8.50%12.15%3.78%5.47%27.60%5.70%37.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-184.57%-57.81%-19.63%75.86%108.26%-241.64%-315.68%21.43%42.86%-65.68%82.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.01%-11.33%-3.90%-12.75%-7.91%-6.59%-5.92%-6.85%1.17%5.31%6.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.09%-10.61%1.34%16.34%24.02%19.55%3.09%12.17%0.56%-21.24%-15.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.30%-11.14%-2.56%-6.78%-2.77%-3.19%-4.84%-4.91%1.11%1.79%3%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |