Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

20.95
0.20
(0.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,687,6919,773,0179,134,96115,353,39111,448,52145,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,20826,647,399
Giá vốn hàng bán9,078,9638,994,9468,040,32713,629,13910,216,99441,344,15041,868,48633,470,58735,606,98039,105,57234,405,05033,601,83732,401,92725,588,28324,540,747
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV608,728778,0711,094,6351,724,2521,231,5264,518,0455,418,7624,286,8374,760,2285,011,6114,933,3994,305,2743,540,5032,578,8562,106,652
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-652,17768,027-586,0741,309,827777,6511,249,4623,038,2153,921,4032,293,7231,215,517-467,443416,380217,187263,922589,039
Tổng lợi nhuận trước thuế-650,19865,278-581,8951,310,050775,5171,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638603,819
Lợi nhuận sau thuế -651,72883,130-460,5191,103,220620,8841,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560519,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-654,57882,055-461,8471,088,000620,1411,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830471,590
Tổng tài sản ngắn hạn17,181,88116,861,32316,456,70521,556,61819,158,44016,976,94420,280,73718,823,82921,173,42419,160,58018,376,94618,796,56118,785,58313,913,07111,097,050
Tiền mặt554,962510,183756,9881,453,522343,338510,1831,727,6912,393,1092,607,0792,901,2172,492,4024,889,5032,058,5541,157,3352,260,942
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,850,0002,935,0002,924,0002,985,0003,643,0002,935,0003,837,6504,112,6504,308,6504,260,6503,953,8201,771,0001,050,500854,0001,059,000
Hàng tồn kho2,982,7203,009,1463,157,8073,033,4322,327,4843,095,5241,922,5153,068,4934,321,9812,989,6692,903,8343,081,3083,040,8012,546,7491,742,871
Tài sản dài hạn40,939,47341,641,73042,670,16143,496,72244,627,87541,864,15545,937,22349,133,37051,726,54555,818,47059,069,26962,588,64166,804,78070,741,61172,070,863
Tài sản cố định36,018,69636,906,34537,575,72838,608,09939,604,15137,112,87540,707,32544,484,43248,198,70052,326,72453,856,99356,869,17961,569,02866,335,13813,336,820
Đầu tư tài chính dài hạn2,520,7782,516,5312,658,7232,568,7232,616,2232,520,7782,616,2232,417,3442,245,7742,002,2261,908,1881,830,5941,763,6921,732,2771,773,812
Tổng tài sản58,121,35458,503,05359,126,86665,053,34063,786,31658,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,913
Tổng nợ43,035,73542,733,48442,073,08445,894,75145,522,68643,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,33572,146,127
Vốn chủ sở hữu15,085,61915,769,56917,053,78219,158,58818,263,62915,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,786

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.95K2.25K2.80K1.67K0.80KK0.26K0.22K0.15K0.44K0.24K
Giá cuối kỳ21.55K23.20K17.04K34.09K14.11K7.74K8.63KK24.80K24.80K24.80K24.80K
Giá / EPS (PE)451.44 (lần)24.47 (lần)7.58 (lần)12.19 (lần)8.45 (lần)9.66 (lần) (lần) (lần)114.78 (lần)163.97 (lần)56.27 (lần)102.95 (lần)
Giá sổ sách13.43K14.04K15.70K15.50K13.99K11.28K9.43K9.15K8.16K8.11K10.30K12.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.60 (lần)1.65 (lần)1.09 (lần)2.20 (lần)1.01 (lần)0.69 (lần)0.91 (lần) (lần)3.04 (lần)3.06 (lần)2.41 (lần)2.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,123 (Mi)1,123 (Mi)1,123 (Mi)1,123 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.56%28.85%30.63%27.70%29.04%25.55%23.73%23.10%21.95%16.44%13.34%13.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.44%71.15%69.37%72.30%70.96%74.45%76.27%76.90%78.05%83.56%86.66%86.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.04%73.20%73.36%74.38%79.47%83.91%86.97%87.97%89.80%89.75%86.75%83.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu285.28%273.09%275.33%290.35%387.17%521.44%667.35%731.28%880.58%875.25%654.58%517.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.96%26.80%26.64%25.62%20.53%16.09%13.03%12.03%10.20%10.25%13.25%16.19%
6/ Thanh toán hiện hành132.84%147.88%154.36%180%180.35%163.37%162.58%145.67%177.04%131.54%65.45%58.95%
7/ Thanh toán nhanh109.78%120.92%139.73%150.66%143.54%137.88%136.89%121.79%148.38%107.46%55.17%48.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.29%4.44%13.15%22.88%22.21%24.74%22.05%37.89%19.40%10.94%13.34%13.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.62%77.94%71.41%55.56%55.37%58.84%50.79%46.58%41.99%33.27%32.04%24.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn255.79%270.14%233.16%200.58%190.65%230.25%214.06%201.67%191.33%202.45%240.13%174.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu291.33%290.80%268.03%216.88%269.76%365.65%389.77%387.19%411.78%324.49%241.77%148.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,332.45%1,335.61%2,177.80%1,090.78%823.86%1,308.02%1,184.81%1,090.51%1,065.57%1,004.74%1,408.06%851.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.12%2.32%5.34%8.32%4.42%1.94%-1.54%0.74%0.64%0.57%1.77%1.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.09%1.81%3.81%4.62%2.45%1.14%%0.34%0.27%0.19%0.57%0.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.36%6.75%14.31%18.04%11.94%7.11%%2.87%2.65%1.86%4.28%1.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%3%6%9%5%2%-2%1%1%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-8.10%-3.01%25.24%-6.47%-8.50%12.15%3.78%5.47%27.60%5.70%37.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-97.45%-57.81%-19.63%75.86%108.26%-241.64%-315.68%21.43%42.86%-65.68%82.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.46%-11.33%-3.90%-12.75%-7.91%-6.59%-5.92%-6.85%1.17%5.31%6.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-17.40%-10.61%1.34%16.34%24.02%19.55%3.09%12.17%0.56%-21.24%-15.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.88%-11.14%-2.56%-6.78%-2.77%-3.19%-4.84%-4.91%1.11%1.79%3%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc