CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân (pjs)

24
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh415,866407,161374,047335,074355,236330,083
4. Giá vốn hàng bán235,003232,808233,934218,043231,035215,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)180,863174,353140,112117,031124,201114,739
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0875,3282,8201,7151,8251,991
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng91,86495,03077,97961,73974,68467,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp65,86759,31651,08044,06540,81839,749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,21825,33513,87312,94210,5248,994
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,65225,91514,93812,53510,7989,436
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,39519,59811,7939,7378,4427,485
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,39519,59811,7939,7378,4427,485

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn143,400135,674119,80380,68889,23875,10865,38059,73575,51369,96764,578108,47994,91694,32482,68462,39143,24756,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,07947,31235,32522,18451,27149,58650,88945,30828,31940,6847,8314,4504,9468,5654,08014,47112,00628,419
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,99865,22461,66139,62625,89513,1352,6372,50527,3767,25537,14281,07971,44371,08835,52432,46015,756
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,7898,1006,77312,7755,4454,5403,0954,4446,95710,2277,34412,2737,6155,72837,0619,2599,76722,091
IV. Tổng hàng tồn kho17,40513,87414,8944,7316,3106,0706,5824,5235,5796,2656,1288,5569,2638,2825,3585,2375,2115,241
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1281,1641,1491,3723181,7772,1772,9547,2835,5366,1332,1201,648662660964508694
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,69376,60377,42683,98397,823117,640126,081124,943132,612117,950108,32959,41350,03243,99948,59162,78072,80461,525
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định100,22975,72667,62066,45481,63093,821100,835112,333114,394109,82990,87549,98539,03034,42744,22254,72364,43151,733
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4658778212,93457852757857814,0131,72317,4539,42811,0029,5734,3692,8274,0239,792
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,98514,59515,61523,29324,66812,0324,2046,3975,2294,350
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN245,093212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125187,916172,907167,892144,948138,324131,275125,171116,051117,971
A. Nợ phải trả102,74678,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40961,94043,22642,80523,87121,47718,27119,79913,18419,925
I. Nợ ngắn hạn102,74678,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40961,94043,22642,80523,87121,40918,21119,75913,18419,925
II. Nợ dài hạn686040
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,347133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716125,977129,681125,087121,077116,847113,004105,372102,86798,046
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN245,093212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125187,916172,907167,892144,948138,324131,275125,171116,051117,971
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |