CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex (ple)

9.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,94141,94050,11642,37151,483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)27,94141,94050,11642,37151,483
4. Giá vốn hàng bán24,02634,32943,60334,00345,595
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,9167,6116,5138,3685,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2501,019729707520
7. Chi phí tài chính12
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,5671,4062,0301,060953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2455,9553,8306,0704,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3531,2671,3821,9431,419
12. Thu nhập khác580311,9843,241
13. Chi phí khác921,3431,186
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5794-16412,055
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3592,0611,3812,5843,475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành130463227390961
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)130463227390961
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2291,5981,1532,1942,513
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2291,5981,1532,1942,513

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,02551,45662,56858,32356,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,5456,7099,1179,67919,516
1. Tiền11,0454,7097,5173,33914,265
2. Các khoản tương đương tiền5002,0001,6006,3405,251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,95017,95021,02516,1483,515
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,95017,95021,02516,1483,515
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,95422,12525,18227,59928,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,78415,89417,56916,15019,160
2. Trả trước cho người bán1,6761,3952,2281,4861,151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12,23512,03311,89616,20412,220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,742-7,197-6,512-6,241-4,438
IV. Tổng hàng tồn kho4,5324,6727,1384,6465,052
1. Hàng tồn kho4,6114,7507,2174,7255,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-79-79-79-79-79
V. Tài sản ngắn hạn khác45107251674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn46
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ107251628
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước45
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,5688,8809,46010,59111,241
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6081,6081,6081,6081,608
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,6081,6081,6081,6081,608
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,7257,2727,8528,4989,087
1. Tài sản cố định hữu hình3,1253,6674,2354,8695,445
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,6003,6043,6173,6303,642
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn485485
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang485485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23561
1. Chi phí trả trước dài hạn23561
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,59360,33572,02868,91468,091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả40,83939,21251,41047,65546,812
I. Nợ ngắn hạn40,83939,21251,41047,65546,812
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,7622,33610,5834,4374,430
4. Người mua trả tiền trước17,01018,03617,05119,04313,914
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4991,2281,0361,1781,642
6. Phải trả người lao động4,6425,0136,4216,5456,558
7. Chi phí phải trả ngắn hạn837531,5036865,638
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,5293,0002,9772,9524,732
11. Phải trả ngắn hạn khác10,0189,09010,53112,3698,877
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn88796642
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi455458512446380
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,75421,12320,61821,25921,278
I. Vốn chủ sở hữu19,75421,12320,61821,25921,278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,15012,15012,15012,15012,150
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,3757,3757,3156,9156,615
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2291,5981,1532,1942,513
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,59360,33572,02868,91468,091
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc