CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex (ple)

62.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV175,05627,94141,94050,11642,37151,483
Giá vốn hàng bán166,28624,02634,32943,60334,00345,595
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,7703,9167,6116,5138,3685,888
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8623531,2671,3821,9431,419
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8273592,0611,3812,5843,475
Lợi nhuận sau thuế 1,3722291,5981,1532,1942,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3722291,5981,1532,1942,513
Tổng tài sản ngắn hạn102,06552,02551,45662,56858,323102,06552,02551,45662,56858,32356,850
Tiền mặt16,02911,5456,7099,1179,67916,02911,5456,7099,1179,67919,516
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,5007,95017,95021,02516,1484,5007,95017,95021,02516,1483,515
Hàng tồn kho6,6734,6114,7507,2174,7256,6734,6114,7507,2174,7255,130
Tài sản dài hạn8,9008,5688,8809,46010,5918,9008,5688,8809,46010,59111,241
Tài sản cố định7,2926,7257,2727,8528,4987,2926,7257,2727,8528,4989,087
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản110,96660,59360,33572,02868,914110,96660,59360,33572,02868,91468,091
Tổng nợ90,06940,83939,21251,41047,65590,06940,83939,21251,41047,65546,812
Vốn chủ sở hữu20,89719,75421,12320,61821,25920,89719,75421,12320,61821,25921,278

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.13K0.19K1.32K0.95K1.81K2.07K1.76K2.12K
Giá cuối kỳ13.40K9.60K31.15K39.55K12.05K17.50KKK
Giá / EPS (PE)11.87 (lần)50.93 (lần)23.68 (lần)41.68 (lần)6.67 (lần)8.46 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.42 (lần)0.90 (lần)0.96 (lần)0.35 (lần)0.41 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.20K16.26K17.39K16.97K17.50K17.51K16.96K16.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.59 (lần)1.79 (lần)2.33 (lần)0.69 (lần)1 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.98%85.86%85.28%86.87%84.63%83.49%83.32%90.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.02%14.14%14.72%13.13%15.37%16.51%16.68%9.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.17%67.40%64.99%71.38%69.15%68.75%71.21%83.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu431.01%206.74%185.64%249.35%224.16%220%247.34%507.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.83%32.60%35.01%28.62%30.85%31.25%28.79%16.46%
6/ Thanh toán hiện hành113.32%127.39%131.23%121.70%122.39%121.44%132.07%125.03%
7/ Thanh toán nhanh105.91%116.10%119.11%107.67%112.47%110.48%118.07%108.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.80%28.27%17.11%17.73%20.31%41.69%31.29%26.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản157.76%46.11%69.51%69.58%61.48%75.61%91.18%98.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn171.51%53.71%81.51%80.10%72.65%90.56%109.43%108.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu837.71%141.44%198.55%243.07%199.31%241.95%316.68%597.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,491.92%521.06%722.72%604.17%719.64%888.79%918.19%755.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.78%0.82%3.81%2.30%5.18%4.88%3.28%2.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.24%0.38%2.65%1.60%3.18%3.69%2.99%2.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.57%1.16%7.57%5.59%10.32%11.81%10.39%12.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%5%3%6%6%4%2%
Tăng trưởng doanh thu526.52%-33.38%-16.31%18.28%-17.70%%-46.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận499.13%-85.67%38.59%-47.45%-12.69%%-16.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả120.55%4.15%-23.73%7.88%1.80%%-50.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.79%-6.48%2.45%-3.02%-0.09%%0.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản83.13%0.43%-16.23%4.52%1.21%%-42.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |