CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam (pmt)

7.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,18397,070115,205105,37497,83496,249108,411135,377165,690168,508139,544152,640141,178114,705136,203142,283120,43795,92697,74577,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,04020,71812,28424,76310,86812,42210,92213,07815,1304,8286,9899,52817,8493,77617,95510,2365,20113,6674,8263,251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,3355,3352,3635,904889877877834662662481336336328328328328328339228
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,42940,99743,22935,76360,59243,59549,73965,80973,94594,99184,79997,28376,12860,01863,76966,47459,09039,32162,82348,020
IV. Tổng hàng tồn kho27,85229,48756,14438,24125,20039,26946,66254,81273,72665,73646,45244,78045,87950,08753,70864,17954,84841,07229,29925,760
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5275331,184703285862118452,2282,2928237129864964431,0669701,537458551
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,8117,3468,1969,66513,38515,70216,97418,59623,39124,43224,64325,77126,74427,71529,54331,01431,86837,88038,11341,115
I. Các khoản phải thu dài hạn689111214161718
II. Tài sản cố định7,6676,8207,7309,15712,78114,83716,00817,52822,74424,09024,37025,46226,69227,64929,46430,92231,76237,86938,07941,058
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1445264655086058659661,0686413342642994152647687113457
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN97,994104,416123,401115,039111,219111,951125,385153,972189,082192,940164,187178,410167,922142,420165,746173,297152,305133,806135,858118,925
A. Nợ phải trả22,48024,91843,22332,82329,28330,13244,27973,205109,823114,59784,73199,75289,76664,97489,10297,48077,21060,28562,62546,153
I. Nợ ngắn hạn22,00220,88335,46524,81724,28329,23244,27973,205109,323114,09784,23199,25289,26664,09488,22297,10077,21060,28562,61546,143
II. Nợ dài hạn4794,0357,7588,0055,0009005005005005005008808803801010
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,51479,49880,17882,21681,93681,81981,10680,76879,25978,34279,45678,65878,15677,44576,64575,81675,09473,52173,23372,773
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN97,994104,416123,401115,039111,219111,951125,385153,972189,082192,940164,187178,410167,922142,420165,746173,297152,305133,806135,858118,925
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |