CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam (pmt)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.20
7.20
7.20
0
15.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
0.4
38 Bi
5 Mi
348
8.1 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 500 7.20 1,500
0 7.30 1,000
0.00 0 7.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.24) 0% 3 (0.00) 0%
2018 0 (0.26) 0% 3.68 (0.00) 0%
2019 0 (0.21) 0% 2.01 (0.00) 0%
2020 225.90 (0.19) 0% 1.53 (0.00) 0%
2021 202.20 (0.21) 0% 0.01 (0.00) 58%
2022 220 (0.19) 0% 3.42 (0.00) 0%
2023 193.71 (0) 0% 1.15 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV176,074175,721191,987208,878190,251213,774261,087242,077206,471175,257
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,4586301,5174,1453,2951,6441,1033,0621,5741,264
Lợi nhuận sau thuế -3,5044831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,5044831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264
Tổng tài sản97,994104,416123,401115,03997,994104,416123,401115,039111,219153,972189,082167,922152,305133,806
Tổng nợ22,48024,91843,22332,82322,48024,91843,22332,82329,28373,205109,82389,76677,21060,285
Vốn chủ sở hữu75,51479,49880,17882,21675,51479,49880,17882,21681,93680,76879,25978,15675,09473,521


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |