CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu (psh)

1.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh704,4256,124,8027,391,6385,756,9166,260,3679,230,64710,422,7997,020,270
4. Giá vốn hàng bán757,0175,355,7987,101,6364,913,7875,585,8648,449,1969,716,0596,601,549
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-78,698743,443253,465824,584526,272701,755663,320408,363
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6236,77734,32427,99917,91519,03512,68817,508
7. Chi phí tài chính508,898500,718293,594235,181225,034206,979159,563111,164
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,726450,718282,497228,140187,081191,66195,86199,649
9. Chi phí bán hàng111,527126,484174,856161,437178,750281,859266,461166,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,01664,59566,63367,02680,03986,87683,38737,607
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-758,00460,977-245,172384,39147,047149,553170,705110,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-789,83163,855-236,377357,25744,733150,091162,497114,307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-789,83147,354-236,614319,49128,233122,841162,086113,676
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-770,35750,804-236,199318,35828,058123,582158,239113,666

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,754,5476,127,6655,503,5255,987,7135,727,3785,844,9975,724,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,22624,172235,702190,646164,192287,712324,397
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10101,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,063,7431,446,097455,054666,157516,546574,551752,876
IV. Tổng hàng tồn kho4,681,9134,654,4984,798,0075,102,4475,014,5854,944,0594,644,183
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6542,88814,76228,46231,05538,6753,541
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,749,0134,864,3494,579,7743,864,5763,786,5093,606,0172,828,247
I. Các khoản phải thu dài hạn13,27812,93310,3939,90840,80755,91120,761
II. Tài sản cố định1,781,8251,856,3241,520,7851,551,8221,637,0631,624,2492,000,045
III. Bất động sản đầu tư481,576481,576481,576481,576481,576481,576
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,935,3591,959,3821,990,9021,449,4421,321,8961,159,143563,077
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn302,567313,167350,124134,374117,588258,301205,774
VI. Tổng tài sản dài hạn khác232,264237,109220,421230,165178,57616,11926,157
VII. Lợi thế thương mại2,1443,8595,5737,2889,00310,71812,433
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,503,55910,992,01510,083,2999,852,2899,513,8889,451,0148,553,244
A. Nợ phải trả9,701,9229,400,5478,539,1857,983,6477,944,4577,853,8587,529,222
I. Nợ ngắn hạn7,851,1426,703,6355,359,2375,806,3025,580,3935,661,3914,887,102
II. Nợ dài hạn1,850,7802,696,9113,179,9482,177,3452,364,0642,192,4682,642,120
B. Nguồn vốn chủ sở hữu801,6371,591,4681,544,1141,868,6421,569,4311,597,1561,024,022
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,503,55910,992,01510,083,2999,852,2899,513,8889,451,0148,553,244
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |