| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,754,547 | 6,127,665 | 5,503,525 | 5,987,713 | 5,727,378 | 5,844,997 | 5,724,998 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,226 | 24,172 | 235,702 | 190,646 | 164,192 | 287,712 | 324,397 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10 | 10 | | | 1,000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,063,743 | 1,446,097 | 455,054 | 666,157 | 516,546 | 574,551 | 752,876 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 4,681,913 | 4,654,498 | 4,798,007 | 5,102,447 | 5,014,585 | 4,944,059 | 4,644,183 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,654 | 2,888 | 14,762 | 28,462 | 31,055 | 38,675 | 3,541 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,749,013 | 4,864,349 | 4,579,774 | 3,864,576 | 3,786,509 | 3,606,017 | 2,828,247 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 13,278 | 12,933 | 10,393 | 9,908 | 40,807 | 55,911 | 20,761 |
| II. Tài sản cố định | 1,781,825 | 1,856,324 | 1,520,785 | 1,551,822 | 1,637,063 | 1,624,249 | 2,000,045 |
| III. Bất động sản đầu tư | 481,576 | 481,576 | 481,576 | 481,576 | 481,576 | 481,576 | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,935,359 | 1,959,382 | 1,990,902 | 1,449,442 | 1,321,896 | 1,159,143 | 563,077 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 302,567 | 313,167 | 350,124 | 134,374 | 117,588 | 258,301 | 205,774 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 232,264 | 237,109 | 220,421 | 230,165 | 178,576 | 16,119 | 26,157 |
| VII. Lợi thế thương mại | 2,144 | 3,859 | 5,573 | 7,288 | 9,003 | 10,718 | 12,433 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,503,559 | 10,992,015 | 10,083,299 | 9,852,289 | 9,513,888 | 9,451,014 | 8,553,244 |
| A. Nợ phải trả | 9,701,922 | 9,400,547 | 8,539,185 | 7,983,647 | 7,944,457 | 7,853,858 | 7,529,222 |
| I. Nợ ngắn hạn | 7,851,142 | 6,703,635 | 5,359,237 | 5,806,302 | 5,580,393 | 5,661,391 | 4,887,102 |
| II. Nợ dài hạn | 1,850,780 | 2,696,911 | 3,179,948 | 2,177,345 | 2,364,064 | 2,192,468 | 2,642,120 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 801,637 | 1,591,468 | 1,544,114 | 1,868,642 | 1,569,431 | 1,597,156 | 1,024,022 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 10,503,559 | 10,992,015 | 10,083,299 | 9,852,289 | 9,513,888 | 9,451,014 | 8,553,244 |