CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu (psh)

6.18
0.26
(4.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,124,8027,391,6385,756,9166,260,3679,230,64710,422,7997,020,270
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,56136,53718,545148,23079,69643,42110,358
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,099,2417,355,1015,738,3716,112,1369,150,95110,379,3797,009,912
4. Giá vốn hàng bán5,355,7987,101,6364,913,7875,585,8648,449,1969,716,0596,601,549
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)743,443253,465824,584526,272701,755663,320408,363
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,77734,32427,99917,91519,03512,68817,508
7. Chi phí tài chính500,718293,594235,181225,034206,979159,563111,164
-Trong đó: Chi phí lãi vay450,718282,497228,140187,081191,66195,86199,649
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,5542,122-4,548-13,3164,4774,108109
9. Chi phí bán hàng126,484174,856161,437178,750281,859266,461166,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,59566,63367,02680,03986,87683,38737,607
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,977-245,172384,39147,047149,553170,705110,769
12. Thu nhập khác6,10113,0546,7152,47640,16129,9398,123
13. Chi phí khác3,2244,25833,8494,79039,62438,1464,584
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,8778,795-27,134-2,314538-8,2073,539
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)63,855-236,377357,25744,733150,091162,497114,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,50123837,76616,50027,249412631
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,50123837,76616,50027,249412631
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)47,354-236,614319,49128,233122,841162,086113,676
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,450-4151,132176-7413,84610
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)50,804-236,199318,35828,058123,582158,239113,666

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,127,6655,503,5255,987,7135,727,3785,844,9975,724,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,172235,702190,646164,192287,712324,397
1. Tiền24,172235,702165,646144,192287,712324,397
2. Các khoản tương đương tiền25,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn101,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn101,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,446,097455,054666,157516,546574,551752,876
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,073,66274,995115,55678,885175,585622,886
2. Trả trước cho người bán116,590111,313154,944111,240248,21894,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,15713,19346,2049,8217,9352,410
6. Phải thu ngắn hạn khác268,616268,918359,961319,259165,67453,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,927-13,366-10,508-2,659-22,861-20,367
IV. Tổng hàng tồn kho4,654,4984,798,0075,102,4475,014,5854,944,0594,644,183
1. Hàng tồn kho4,654,4984,798,0075,102,4475,014,5854,964,5334,644,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-20,474
V. Tài sản ngắn hạn khác2,88814,76228,46231,05538,6753,541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8643,2144,3314,6961,8841,700
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,52623,96617,12016,7981,388
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24221659,23919,993453
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,864,3494,579,7743,864,5763,786,5093,606,0172,828,247
I. Các khoản phải thu dài hạn12,93310,3939,90840,80755,91120,761
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn12,93310,3939,90840,80755,82819,663
5. Phải thu dài hạn khác2,2572,719
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,175-1,621
II. Tài sản cố định1,856,3241,520,7851,551,8221,637,0631,624,2492,000,045
1. Tài sản cố định hữu hình1,129,876866,194936,4941,020,7731,053,028992,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình726,448654,591615,328616,290571,2201,007,636
III. Bất động sản đầu tư481,576481,576481,576481,576481,576
- Nguyên giá481,576481,576481,576481,576481,576
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,959,3821,990,9021,449,4421,321,8961,159,143563,077
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,959,3821,990,9021,449,4421,321,8961,159,143563,077
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn313,167350,124134,374117,588258,301205,774
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh270,982312,429105,835110,383253,101205,774
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33,64729,09621,919510,18010,180
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-62-1,780-10,180-10,180
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,6008,6008,4007,2005,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác237,109220,421230,165178,57616,11926,157
1. Chi phí trả trước dài hạn237,109220,421230,165178,57616,11926,157
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,8595,5737,2889,00310,71812,433
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,992,01510,083,2999,852,2899,513,8889,451,0148,553,244
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,400,5478,539,1857,983,6477,944,4577,853,8587,529,222
I. Nợ ngắn hạn6,703,6355,359,2375,806,3025,580,3935,661,3914,887,102
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,671,8992,505,4212,853,1582,542,9431,681,578939,072
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn126,079933,9621,212,9381,340,7472,575,8682,319,550
4. Người mua trả tiền trước168,2999,600169,748242,788245,210225,673
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,301,0501,633,4411,363,3051,002,257712,915501,866
6. Phải trả người lao động3,4813,5222,7162,825956876
7. Chi phí phải trả ngắn hạn361,381102,87556,65880,658184,32996,255
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,2556,52514,92715,478141,760704,399
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2151,565730401,883
14. Quỹ bình ổn giá55,978162,328132,122352,656116,89299,412
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,696,9113,179,9482,177,3452,364,0642,192,4682,642,120
1. Phải trả người bán dài hạn1,278,4901,664,522
2. Chi phí phải trả dài hạn32,06062,06092,06071,681
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,2129,9231,480,0901,596,8101,477,7181,675,690
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,411,2101,473,443635,194675,194714,749894,749
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,591,4681,544,1141,868,6421,569,4311,597,1561,024,022
I. Vốn chủ sở hữu1,591,4681,544,1141,868,6421,569,4311,597,1561,024,022
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,261,9681,261,9681,261,9681,261,9681,261,968800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần158158
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-462-462-793-793
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối257,257206,453531,055233,090213,550191,012
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát72,54675,99676,41275,166121,63833,010
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,992,01510,083,2999,852,2899,513,8889,451,0148,553,244
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc