CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu (psh)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
0
6.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.8
223 Bi
126 Mi
728,379
7.7 - 1.8
9,702 Bi
802 Bi
1,210.3%
7.63%
5 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.40 (-0.55) 65.6%
DGW 43.55 (-0.45) 10.9%
HHS 14.05 (-0.40) 6.1%
VFG 53.30 (-0.10) 4.4%
SGT 16.45 (-0.10) 4.0%
PET 35.30 (0.60) 3.1%
GMA 35.00 (-2.50) 1.7%
VPG 6.15 (0.00) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 16,000 (6.26) 0% 220 (0.03) 0%
2021 10,150.86 (5.76) 0% 116.78 (0.32) 0%
2022 14,476 (7.39) 0% 348 (-0.24) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV59,57993,71675,423475,707704,4256,124,8027,391,6385,756,9166,260,3679,230,64710,422,7997,020,270
Tổng lợi nhuận trước thuế-233,519-182,591-344,410-29,311-789,83163,855-236,377357,25744,733150,091162,497114,307
Lợi nhuận sau thuế -233,519-182,591-344,410-29,311-789,83147,354-236,614319,49128,233122,841162,086113,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-230,629-172,051-343,757-23,921-770,35750,804-236,199318,35828,058123,582158,239113,666
Tổng tài sản10,503,55910,770,43410,844,46611,079,07610,503,55910,992,01510,083,2999,852,2899,513,8889,451,0148,553,244
Tổng nợ9,701,9229,735,2789,626,7199,516,9199,701,9229,400,5478,539,1857,983,6477,944,4577,853,8587,529,222
Vốn chủ sở hữu801,6371,035,1561,217,7471,562,157801,6371,591,4681,544,1141,868,6421,569,4311,597,1561,024,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |