CTCP Chăn nuôi Phú Sơn (psl)

11.40
0.80
(7.55%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh157,829125,97588,068117,897170,73195,846
4. Giá vốn hàng bán146,192118,92075,63885,75876,064115,739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,6377,05612,43032,13894,667-19,893
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9243,3313,4664,4683,9872,837
7. Chi phí tài chính31130233
-Trong đó: Chi phí lãi vay31130233
9. Chi phí bán hàng553259441537
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,1256,4846,1726,78210,0625,244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,0693,5699,63229,78188,578-22,336
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,60310,5688,37027,66886,944-23,025
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,3188,1736,67222,92679,848-23,025
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,3188,1736,67222,92679,848-23,025

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,990105,54398,647103,659112,39647,897127,378111,062198,579162,542144,90490,311116,28595,64452,84559,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,91512,0731,44522,7747,52624,35485,94248,51459,15169,55557,41514,69825,04819,44412,77820,656
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,65041,00061,45069,59483,8465,00034,00098,50055,50048,00033,00034,50014,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,6523,2005,6992,9661,6606228212,0165,2914751,1201,8167,91511,9556,7372,231
IV. Tổng hàng tồn kho34,77349,27030,0538,32519,36422,00335,61526,51435,48736,72838,36539,44346,59849,70033,27136,950
V. Tài sản ngắn hạn khác9191715028441,3542,223455825
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn74,08672,34465,15770,12771,49873,44980,55378,44263,27163,61667,19468,03460,91665,74666,80649,985
I. Các khoản phải thu dài hạn4,0402,520450
II. Tài sản cố định44,86347,85445,08049,42352,56558,01664,17621,13625,34729,09232,91128,62330,03835,05742,02338,903
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn24624656153541931111528,7525,9509648429,7022,9531,8211501
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,25011,25011,25011,25011,25011,25018,56718,5675,022
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,93721,72419,06720,17018,51415,12216,26217,30420,72422,31122,19118,45916,67510,3016,0666,059
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN161,076177,887163,805173,786183,894121,347207,932189,504261,850226,158212,097158,345177,201161,390119,651109,847
A. Nợ phải trả12,51427,67212,1878,07210,0735,31250,10723,09625,38623,98530,19723,11445,90843,29927,92124,647
I. Nợ ngắn hạn12,51427,67212,1878,07210,0735,31250,10723,09625,38621,73527,29921,79443,24440,08027,42324,427
II. Nợ dài hạn2,2502,8981,3202,6643,219497221
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,562150,216151,618165,715173,821116,035157,824166,408236,465202,172181,900135,231131,292118,09091,73085,199
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN161,076177,887163,805173,786183,894121,347207,932189,504261,850226,158212,097158,345177,201161,390119,651109,847
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |