CTCP Chăn nuôi Phú Sơn (psl)

15
0.30
(2.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.70
15.80
15.90
14.70
55,800
12.6K
0.5K
33.1x
1.2x
3% # 4%
1.5
176 Bi
12 Mi
7,558
18 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 5,900 15.10 1,000
14.00 10,000 15.60 1,100
13.50 11,500 15.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 15.80 1.20 100 100
10:15 15.90 1.30 500 600
13:10 14.80 0.20 50,000 50,600
13:24 14.90 0.30 200 50,800
14:23 14.90 0.30 3,300 54,100
14:24 15 0.40 600 54,700
14:25 15 0.40 1,100 55,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196 (0.13) 0% 21 (-0.02) -0%
2018 131.44 (0.17) 0% -6.04 (0.03) -0%
2019 129 (0.10) 0% 5.50 (-0.02) -0%
2020 115 (0.17) 0% 28.76 (0.08) 0%
2021 104.50 (0.12) 0% 26.76 (0.02) 0%
2022 94.20 (0) 0% 5.08 (0) 0%
2023 136.90 (0) 0% 8.15 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV157,829125,97588,068117,897170,73195,846
Tổng lợi nhuận trước thuế6,60310,5688,37027,66886,944-23,025
Lợi nhuận sau thuế 5,3188,1736,67222,92679,848-23,025
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3188,1736,67222,92679,848-23,025
Tổng tài sản161,076177,887163,805173,786161,076177,887163,805173,786183,894121,347207,932189,504261,850226,158
Tổng nợ12,51427,67212,1878,07212,51427,67212,1878,07210,0735,31250,10723,09625,38623,985
Vốn chủ sở hữu148,562150,216151,618165,715148,562150,216151,618165,715173,821116,035157,824166,408236,465202,172


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |