CTCP Chăn nuôi Phú Sơn (psl)

11.70
1.10
(10.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
11.70
11.70
11.70
300
12.6K
0.5K
32x
1.1x
3% # 4%
1.6
170 Bi
12 Mi
7,970
18 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 500 11.80 100
10.70 200 11.90 200
10.30 1,500 12.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 11.70 0 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196 (0.13) 0% 21 (-0.02) -0%
2018 131.44 (0.17) 0% -6.04 (0.03) -0%
2019 129 (0.10) 0% 5.50 (-0.02) -0%
2020 115 (0.17) 0% 28.76 (0.08) 0%
2021 104.50 (0.12) 0% 26.76 (0.02) 0%
2022 94.20 (0) 0% 5.08 (0) 0%
2023 136.90 (0) 0% 8.15 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV157,829125,97588,068117,897170,73195,846
Tổng lợi nhuận trước thuế6,60310,5688,37027,66886,944-23,025
Lợi nhuận sau thuế 5,3188,1736,67222,92679,848-23,025
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3188,1736,67222,92679,848-23,025
Tổng tài sản161,076177,887163,805173,786161,076177,887163,805173,786183,894121,347207,932189,504261,850226,158
Tổng nợ12,51427,67212,1878,07212,51427,67212,1878,07210,0735,31250,10723,09625,38623,985
Vốn chủ sở hữu148,562150,216151,618165,715148,562150,216151,618165,715173,821116,035157,824166,408236,465202,172


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |