CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

8.10
0.10
(1.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh635,6571,081,911718,999655,938818,0271,099,835820,074760,702836,0931,139,240569,193591,876381,175642,334357,729416,154387,797550,855407,393491,987
4. Giá vốn hàng bán619,4491,068,500697,396639,163810,5901,095,970803,864738,930803,5771,097,816529,446562,216363,214604,411347,509403,470372,470520,925398,039476,443
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,1016,15117,67010,5797,41772912,53918,56325,02538,40236,45124,15313,49317,6559,83910,12810,29120,1436,00212,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính12225941905191831773254891,268596948881399864488716967151,084
7. Chi phí tài chính956143412832746693238010291403445292
-Trong đó: Chi phí lãi vay9561411427727466932310214079292
9. Chi phí bán hàng6,5367,1838,2215,1395,69610,9926,2696,8016,23015,9865,2716,1764,26610,6197,1254,4234,93312,9946,3025,868
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1343,0205,4203,5623,3014,3203,9754,1794,6248,1122,8864,9424,0385,7913,5823,3844,1646,7053,4593,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,458-4,6403,7811,785-1,335-15,0692,1487,82814,55815,56228,88913,9836,0701,644-9212,7352,0191,137-3,1374,129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,422-3,7575,9261,886-1,349-11,2212,7958,04014,55820,22129,22215,7506,0724,6532793,5182,0283,786-2,3305,089
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,938-3,0824,7411,752-1,349-9,1172,2366,43211,64716,10023,37712,4424,8583,7072232,8151,6233,483-2,3304,071
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,938-3,0824,7411,752-1,349-9,1172,2366,43211,64716,10023,37712,4424,8583,7072232,8151,6233,483-2,3304,071

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn325,155265,782326,858362,793269,771264,824302,715299,138434,744335,300312,076315,922302,447217,089260,380260,848244,823217,985221,425234,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,80363,87612,21036,4518,00384,90415,15648,850166,184130,653141,92179,829134,910124,67717,56431,61745,45338,92326,04156,383
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00020,00010,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn231,155124,12392,79558,24480,55628,87213,92434,094132,464109,02836,209132,36960,69950,868132,25597,285108,07777,55379,84896,759
IV. Tổng hàng tồn kho87,45275,473220,825265,755178,705148,631273,532215,788126,02875,492123,83983,64686,75441,426110,530131,90871,28681,49495,48761,009
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7452,3101,0292,3432,5072,417102407681291077884117323861550103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,53318,97319,30619,78720,31820,88020,16720,64521,10521,61021,66321,91521,49322,13622,15422,44822,95023,57722,26522,951
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định18,09218,47018,87819,28019,70020,11719,45319,79320,13520,52820,91921,21520,79521,25621,10121,26321,64022,06920,60321,067
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1121117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4415034175076187637138539701,0815326836978801,0531,1851,3101,5081,6621,884
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN343,689284,755346,164382,580290,089285,704322,881319,783455,849356,910333,739337,837323,940239,225282,534283,296267,773241,561243,690257,206
A. Nợ phải trả140,17882,795141,738166,64775,82770,09399,97698,667210,979122,292111,974127,975124,03143,20380,97881,91968,64743,73349,10160,287
I. Nợ ngắn hạn140,17882,795141,738166,64775,82770,09399,97698,667210,979122,292111,974127,975124,03143,20380,97881,91968,64743,73349,10160,287
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu203,510201,960204,426215,933214,262215,611222,905221,116244,870234,618221,764209,862199,908196,022201,556201,378199,126197,828194,589196,919
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN343,689284,755346,164382,580290,089285,704322,881319,783455,849356,910333,739337,837323,940239,225282,534283,296267,773241,561243,690257,206
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc