CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

7.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV842,345567,478672,998635,6571,081,9112,718,4783,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,024
Giá vốn hàng bán822,562548,628658,570619,4491,068,5002,649,2093,215,6493,442,3412,552,6921,727,8611,742,3492,232,1671,978,3722,153,8102,519,510
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,97416,98512,19113,1016,15159,25241,81756,856112,49947,91446,73055,30759,09684,18580,560
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,6734,965-9572,458-4,64012,139-4109,46665,2245,4773,0829,2918,75135,14937,566
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6734,937-9572,422-3,75712,0752,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,111
Lợi nhuận sau thuế 4,3743,908-7651,938-3,0829,4542,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3743,908-7651,938-3,0829,4542,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,042
Tổng tài sản ngắn hạn233,458293,848206,290325,155265,782233,458265,782264,824335,300217,089217,985257,043317,300216,682293,609
Tiền mặt95,40067,10916,6864,80363,87695,40063,87684,904130,653124,67738,9234,169106,784187,279168,036
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00050,00020,000
Hàng tồn kho23,536141,55192,40591,31581,43023,53681,430154,66975,49241,42683,070119,058124,8966,98777,957
Tài sản dài hạn17,73417,72718,16218,53318,97317,73418,97320,88021,61022,13623,57723,97027,50442,81845,318
Tài sản cố định17,39217,34217,71518,09218,47017,39218,47020,11720,52821,25622,06921,98326,93531,79734,790
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản251,192311,575224,452343,689284,755251,192284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927
Tổng nợ50,168114,05921,554140,17882,79550,16882,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,918
Vốn chủ sở hữu201,024197,516202,898203,510201,960201,024201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.56K0.12K0.66K3.37K0.49K0.35K0.65K0.59K1.65K1.88K1.88K1.79K3.14K2.44K
Giá cuối kỳ8.40K7.53K6.94K16.42K7.39K4.69K4.53K5.45K7.47K5.06K13.50K13.50K13.50K13.50K
Giá / EPS (PE)15.10 (lần)62.08 (lần)10.54 (lần)4.87 (lần)15.01 (lần)13.31 (lần)7.01 (lần)9.31 (lần)4.52 (lần)2.68 (lần)7.20 (lần)7.55 (lần)4.30 (lần)5.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách11.82K11.88K12.68K13.86K11.53K11.64K11.96K12.44K12.57K12.65K12.61K12.51K12.51K11.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.63 (lần)0.55 (lần)1.19 (lần)0.64 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)0.59 (lần)0.40 (lần)1.07 (lần)1.08 (lần)1.08 (lần)1.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.94%93.34%92.69%93.95%90.75%90.24%91.47%92.02%83.50%86.63%81.74%85.07%85.75%92.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.06%6.66%7.31%6.05%9.25%9.76%8.53%7.98%16.50%13.37%18.26%14.93%14.25%7.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.97%29.08%24.53%34%18.06%18.10%27.67%38.66%17.63%36.56%20.26%9.23%21.89%29.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.96%41%32.51%51.52%22.04%22.11%38.26%63.03%21.40%57.63%25.40%10.17%28.03%40.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.03%70.92%75.47%66%81.94%81.90%72.33%61.34%82.37%63.44%79.74%90.77%78.11%70.98%
6/ Thanh toán hiện hành465.35%321.01%377.82%276.29%502.49%498.45%330.55%238.03%473.61%236.94%403.49%921.67%391.67%319.07%
7/ Thanh toán nhanh418.44%222.66%157.16%214.09%406.60%308.50%177.44%144.33%458.34%174.03%262.79%567.34%304.04%252.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn190.16%77.15%121.13%107.66%288.58%89%5.36%80.11%409.34%135.60%122.69%531.35%183.62%161.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,082.23%1,150.07%1,230.89%751.31%754.11%747.42%820.18%597.11%870.53%772.74%956.26%1,235.05%1,178.86%973.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,164.44%1,232.17%1,327.94%799.73%831%828.25%896.66%648.87%1,042.56%892.01%1,169.87%1,451.74%1,374.76%1,054.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,352.32%1,621.55%1,631.04%1,138.38%920.31%912.64%1,133.98%973.46%1,056.86%1,218.10%1,199.19%1,360.64%1,509.31%1,371.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,255.99%3,948.97%2,225.62%3,381.41%4,170.96%2,097.45%1,874.86%1,584.02%30,825.96%3,231.92%3,225.11%3,668.63%5,908.22%4,875.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.35%0.06%0.32%2.14%0.46%0.33%0.48%0.48%1.24%1.22%1.24%1.05%1.66%1.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.76%0.72%3.92%16.07%3.50%2.48%3.91%2.89%10.84%9.45%11.87%12.97%19.58%15.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.70%1.02%5.19%24.35%4.27%3.03%5.41%4.71%13.15%14.90%14.88%14.29%25.07%21.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%2%%%%1%1%1%1%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-16.99%-6.88%31.15%48.64%-0.08%-21.67%11.95%-8.86%-13.75%1.92%-11.21%-9.86%20.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận358.49%-81.59%-80.48%585.38%39.70%-45.50%10.42%-64.60%-12.25%0.49%4.91%-43%28.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.41%18.12%-42.24%180.90%-1.21%-43.76%-41.66%191.37%-63.08%127.62%151.68%-63.72%-24.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.46%-6.33%-8.47%20.17%-0.91%-2.67%-3.90%-1.05%-0.59%0.33%0.74%-0.01%9.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.79%-0.33%-19.95%49.19%-0.97%-14.04%-18.50%32.87%-23.43%26.12%14.67%-13.96%-0.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |