CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.80
7.70
9,000
12.0k
0.3k
24.8 lần
2%
3%
1.3
131 tỷ
17 triệu
18,835
12 - 5.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.50 (1.00) 54.2%
DCM 34.15 (0.85) 20.2%
DPM 34.10 (0.55) 15.1%
DHB 8.40 (0.20) 2.8%
LAS 21.30 (0.80) 2.7%
BFC 33.80 (1.90) 2.1%
SFG 12.50 (-0.50) 0.7%
TSC 3.02 (0.02) 0.7%
VAF 14.65 (-0.05) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.10 (0.00) 0.2%
PSW 7.70 (0.00) 0.2%
PSE 10.30 (0.00) 0.1%
PMB 10.00 (0.30) 0.1%
HSI 1.40 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 1,100 7.80 3,500
7.60 19,800 7.90 2,400
7.50 400 8.00 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,500 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0 100 100
09:55 7.80 0.10 2,800 2,900
09:58 7.80 0.10 1,700 4,600
10:35 7.70 0 900 5,500
10:36 7.70 0 1,200 6,700
12:59 7.70 0 1,000 7,700
13:47 7.80 0.10 100 7,800
14:10 7.70 0 1,200 9,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,011.13 (2.06) 0% 20.46 (0.01) 0%
2018 2,207.88 (2.30) 0% 13.20 (0.01) 0%
2019 2,357.57 (1.81) 0% 14.06 (0.01) 0%
2020 2,073.22 (1.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,427.45 (2.68) 0% 0.00 (0.06) 1,913%
2022 3,824 (3.52) 0% 19.02 (0.01) 0%
2023 4,148.08 (1.47) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV635,6571,081,911718,999655,9383,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,0242,569,798
Tổng lợi nhuận trước thuế2,422-3,7575,9261,8862,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,11140,917
Lợi nhuận sau thuế 1,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Tổng tài sản343,689284,755346,164382,580284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927268,735
Tổng nợ140,17882,795141,738166,64782,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,91854,441
Vốn chủ sở hữu203,510201,960204,426215,933201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009214,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc