CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

7.60
-0.10
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.60
7.70
7.50
14,500
11.8K
0.6K
14.1x
0.7x
4% # 5%
1.0
134 Bi
17 Mi
36,075
9.8 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 300 7.70 11,900
7.50 4,300 7.80 3,500
7.40 4,300 7.90 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 47.7%
DCM 32.20 (-1.10) 24.1%
DPM 22.00 (-0.60) 17.5%
BFC 42.60 (-0.65) 3.4%
DHB 7.60 (0.00) 3.3%
LAS 15.90 (-0.40) 2.9%
VAF 18.00 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 7.60 -0.10 500 500
10:36 7.60 -0.10 4,100 4,600
13:10 7.60 -0.10 1,500 6,100
13:11 7.60 -0.10 500 6,600
14:10 7.60 -0.10 1,700 8,300
14:20 7.70 0 100 8,400
14:26 7.50 -0.20 1,000 9,400
14:29 7.50 -0.20 1,000 10,400
14:45 7.60 -0.10 4,100 14,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,011.13 (2.06) 0% 20.46 (0.01) 0%
2018 2,207.88 (2.30) 0% 13.20 (0.01) 0%
2019 2,357.57 (1.81) 0% 14.06 (0.01) 0%
2020 2,073.22 (1.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,427.45 (2.68) 0% 0.00 (0.06) 1,913%
2022 3,824 (3.52) 0% 19.02 (0.01) 0%
2023 4,148.08 (1.47) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV842,345567,478672,998635,6572,718,4783,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,024
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6734,937-9572,42212,0752,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,111
Lợi nhuận sau thuế 4,3743,908-7651,9389,4542,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3743,908-7651,9389,4542,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,042
Tổng tài sản251,192311,575224,452343,689251,192284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927
Tổng nợ50,168114,05921,554140,17850,16882,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,918
Vốn chủ sở hữu201,024197,516202,898203,510201,024201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |